1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
66,146,469,805 |
68,577,014,268 |
94,148,166,113 |
77,655,019,424 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
66,146,469,805 |
68,577,014,268 |
94,148,166,113 |
77,655,019,424 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,091,745,711 |
33,535,943,852 |
40,289,760,184 |
28,604,202,729 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
41,054,724,094 |
35,041,070,416 |
53,858,405,929 |
49,050,816,695 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,981,940,155 |
3,245,533,731 |
1,763,465,640 |
30,165,940,977 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,535,951,037 |
13,565,810,235 |
13,312,822,953 |
12,769,340,920 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,535,949,816 |
13,565,805,886 |
13,312,758,632 |
12,769,125,362 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,959,231,159 |
1,793,519,714 |
2,602,660,232 |
1,887,634,921 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,541,482,053 |
22,927,274,198 |
39,706,388,384 |
64,559,781,831 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
2,042,621 |
1,858,230,238 |
|
13. Chi phí khác |
|
106,317,498 |
2,259,649,946 |
16,564,033 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-106,317,498 |
-2,257,607,325 |
1,841,666,205 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,541,482,053 |
22,820,956,700 |
37,448,781,059 |
66,401,448,036 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,522,410,226 |
2,757,784,976 |
5,215,360,217 |
9,166,752,980 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,019,071,827 |
20,063,171,724 |
32,233,420,842 |
57,234,695,056 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,019,071,827 |
20,063,171,724 |
32,233,420,842 |
57,234,695,056 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
787 |
631 |
864 |
1,201 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
787 |
631 |
864 |
1,201 |
|