MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 72,903,239,901 96,406,499,547 71,216,404,039 66,146,469,805
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 72,903,239,901 96,406,499,547 71,216,404,039 66,146,469,805
4. Giá vốn hàng bán 27,930,360,016 45,300,835,893 24,381,975,228 25,091,745,711
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 44,972,879,885 51,105,663,654 46,834,428,811 41,054,724,094
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,098,303,962 1,687,554,350 1,554,325,584 1,981,940,155
7. Chi phí tài chính 15,780,536,794 14,882,160,213 13,710,732,422 13,535,951,037
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,780,521,503 14,882,044,949 13,710,730,883 13,535,949,816
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,789,672,149 2,643,711,194 1,819,766,287 1,959,231,159
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 28,500,974,904 35,267,346,597 32,858,255,686 27,541,482,053
12. Thu nhập khác 181,818 19,907,493 30,090,909
13. Chi phí khác 282,481,634 114,018
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -282,299,816 19,793,475 30,090,909
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 28,218,675,088 35,287,140,072 32,888,346,595 27,541,482,053
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,978,763,261 3,806,778,745 3,131,975,544 2,522,410,226
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 26,239,911,827 31,480,361,327 29,756,371,051 25,019,071,827
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 26,239,911,827 31,480,361,327 29,756,371,051 25,019,071,827
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,280 991 936 787
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,280 991 936 787
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.