1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
72,903,239,901 |
96,406,499,547 |
71,216,404,039 |
66,146,469,805 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
72,903,239,901 |
96,406,499,547 |
71,216,404,039 |
66,146,469,805 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,930,360,016 |
45,300,835,893 |
24,381,975,228 |
25,091,745,711 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,972,879,885 |
51,105,663,654 |
46,834,428,811 |
41,054,724,094 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,098,303,962 |
1,687,554,350 |
1,554,325,584 |
1,981,940,155 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,780,536,794 |
14,882,160,213 |
13,710,732,422 |
13,535,951,037 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,780,521,503 |
14,882,044,949 |
13,710,730,883 |
13,535,949,816 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,789,672,149 |
2,643,711,194 |
1,819,766,287 |
1,959,231,159 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,500,974,904 |
35,267,346,597 |
32,858,255,686 |
27,541,482,053 |
|
12. Thu nhập khác |
181,818 |
19,907,493 |
30,090,909 |
|
|
13. Chi phí khác |
282,481,634 |
114,018 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-282,299,816 |
19,793,475 |
30,090,909 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,218,675,088 |
35,287,140,072 |
32,888,346,595 |
27,541,482,053 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,978,763,261 |
3,806,778,745 |
3,131,975,544 |
2,522,410,226 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,239,911,827 |
31,480,361,327 |
29,756,371,051 |
25,019,071,827 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,239,911,827 |
31,480,361,327 |
29,756,371,051 |
25,019,071,827 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,280 |
991 |
936 |
787 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,280 |
991 |
936 |
787 |
|