1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
87,572,061,187 |
63,696,611,615 |
62,518,970,216 |
72,903,239,901 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
87,572,061,187 |
63,696,611,615 |
62,518,970,216 |
72,903,239,901 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
45,277,725,101 |
23,006,874,695 |
27,948,399,860 |
27,930,360,016 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,294,336,086 |
40,689,736,920 |
34,570,570,356 |
44,972,879,885 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
754,724,186 |
464,326,015 |
448,087,563 |
1,098,303,962 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,380,057,911 |
15,633,607,202 |
15,861,553,362 |
15,780,536,794 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,380,011,047 |
15,633,607,202 |
|
15,780,521,503 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,059,672,136 |
1,562,185,273 |
1,610,115,139 |
1,789,672,149 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,609,330,225 |
23,958,270,460 |
17,546,989,418 |
28,500,974,904 |
|
12. Thu nhập khác |
23,702,054 |
30,000,000 |
20,903,790 |
181,818 |
|
13. Chi phí khác |
372,688,352 |
|
10,167 |
282,481,634 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-348,986,298 |
30,000,000 |
20,893,623 |
-282,299,816 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,260,343,927 |
23,988,270,460 |
17,567,883,041 |
28,218,675,088 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,404,236,622 |
725,654,654 |
914,037,998 |
1,978,763,261 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,856,107,305 |
23,262,615,806 |
16,653,845,043 |
26,239,911,827 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,856,107,305 |
23,262,615,806 |
16,653,845,043 |
26,239,911,827 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,261 |
1,135 |
812 |
1,280 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
812 |
1,280 |
|