MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 87,572,061,187 63,696,611,615 62,518,970,216 72,903,239,901
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 87,572,061,187 63,696,611,615 62,518,970,216 72,903,239,901
4. Giá vốn hàng bán 45,277,725,101 23,006,874,695 27,948,399,860 27,930,360,016
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 42,294,336,086 40,689,736,920 34,570,570,356 44,972,879,885
6. Doanh thu hoạt động tài chính 754,724,186 464,326,015 448,087,563 1,098,303,962
7. Chi phí tài chính 13,380,057,911 15,633,607,202 15,861,553,362 15,780,536,794
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,380,011,047 15,633,607,202 15,780,521,503
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,059,672,136 1,562,185,273 1,610,115,139 1,789,672,149
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 27,609,330,225 23,958,270,460 17,546,989,418 28,500,974,904
12. Thu nhập khác 23,702,054 30,000,000 20,903,790 181,818
13. Chi phí khác 372,688,352 10,167 282,481,634
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -348,986,298 30,000,000 20,893,623 -282,299,816
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 27,260,343,927 23,988,270,460 17,567,883,041 28,218,675,088
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,404,236,622 725,654,654 914,037,998 1,978,763,261
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 25,856,107,305 23,262,615,806 16,653,845,043 26,239,911,827
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 25,856,107,305 23,262,615,806 16,653,845,043 26,239,911,827
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,261 1,135 812 1,280
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 812 1,280
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.