1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
42,559,806,948 |
43,333,690,755 |
24,742,292,730 |
63,600,942,557 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
42,559,806,948 |
43,333,690,755 |
24,742,292,730 |
63,600,942,557 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,414,904,336 |
14,499,656,268 |
9,398,611,516 |
20,514,014,583 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,144,902,612 |
28,834,034,487 |
15,343,681,214 |
43,086,927,974 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,533,022,713 |
689,929,888 |
4,732,737 |
78,730,981 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
76,755,346 |
792,789,698 |
6,667,165,471 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
76,692,359 |
792,789,043 |
6,367,785,736 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
854,879,035 |
1,077,098,980 |
1,212,999,793 |
1,757,910,079 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,823,046,290 |
28,370,110,049 |
13,342,624,460 |
34,740,583,405 |
|
12. Thu nhập khác |
8,586,982 |
89,648,151 |
96,093,786 |
300,055,945 |
|
13. Chi phí khác |
8,586,982 |
500,136,949 |
43,189,695 |
30,084,189 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-410,488,798 |
52,904,091 |
269,971,756 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,823,046,290 |
27,959,621,251 |
13,395,528,551 |
35,010,555,161 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,253,776,548 |
2,206,700,199 |
1,494,215,755 |
1,950,079,626 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,569,269,742 |
25,752,921,052 |
11,901,312,796 |
33,060,475,535 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,569,269,742 |
25,752,921,052 |
11,901,312,796 |
33,060,475,535 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,247 |
1,256 |
581 |
1,457 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,247 |
1,256 |
581 |
1,457 |
|