MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 34,489,515,511 38,941,542,597 38,847,807,352 53,814,592,881
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 34,489,515,511 38,941,542,597 38,847,807,352 53,814,592,881
4. Giá vốn hàng bán 9,434,912,845 11,843,166,653 13,151,112,880 15,692,929,576
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 25,054,602,666 27,098,375,944 25,696,694,472 38,121,663,305
6. Doanh thu hoạt động tài chính 606,808,444 845,539,834 8,458,911,541 2,595,316,857
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 620,074,785 932,116,844 661,222,658 1,446,132,833
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 25,041,336,325 27,011,798,934 33,494,383,355 39,270,847,329
12. Thu nhập khác 43,092,137 727,653,158 41,163,685 49,605,364
13. Chi phí khác 23,092,137 431,360,176 13,300,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 20,000,000 296,292,982 41,163,685 36,305,364
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 25,061,336,325 27,308,091,916 33,535,547,040 39,307,152,693
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,980,583,899 2,172,703,798 3,602,269,969 3,205,851,073
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 23,080,752,426 25,135,388,118 29,933,277,071 36,101,301,620
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 23,080,752,426 25,135,388,118 29,933,277,071 36,101,301,620
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,126 1,226 1,460 1,761
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,126 1,226 1,460 1,761
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.