MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2009 2010 2011 2012 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 32,839,175,246 131,877,953,380
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 32,839,175,246 131,877,953,380
4. Giá vốn hàng bán 10,015,938,295 35,380,652,921
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,823,236,951 96,497,300,459
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,258,579,858 2,458,952,433
7. Chi phí tài chính 11,668,161,876 25,673,513,571
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,668,161,876 25,673,513,571
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 674,508,018 3,573,829,698
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,722,831,599 69,708,909,623
12. Thu nhập khác 848,162,712 1,767,958,929
13. Chi phí khác 15,413,234 993,586,225
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 832,749,478 774,372,704
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,555,581,077 70,483,282,327
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 531,832,703 1,355,261,230
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,023,748,374 69,128,021,097
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,023,748,374 69,128,021,097
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,727 6,913
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.