1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
32,839,175,246 |
|
|
131,877,953,380 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
32,839,175,246 |
|
|
131,877,953,380 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,015,938,295 |
|
|
35,380,652,921 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,823,236,951 |
|
|
96,497,300,459 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,258,579,858 |
|
|
2,458,952,433 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,668,161,876 |
|
|
25,673,513,571 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,668,161,876 |
|
|
25,673,513,571 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
674,508,018 |
|
|
3,573,829,698 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,722,831,599 |
|
|
69,708,909,623 |
|
12. Thu nhập khác |
848,162,712 |
|
|
1,767,958,929 |
|
13. Chi phí khác |
15,413,234 |
|
|
993,586,225 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
832,749,478 |
|
|
774,372,704 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,555,581,077 |
|
|
70,483,282,327 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
531,832,703 |
|
|
1,355,261,230 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,023,748,374 |
|
|
69,128,021,097 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,023,748,374 |
|
|
69,128,021,097 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,727 |
|
|
6,913 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|