TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
131,492,585,789 |
172,312,442,883 |
192,071,164,749 |
219,324,597,621 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,715,242,738 |
68,672,209,565 |
13,079,570,456 |
114,351,521,032 |
|
1. Tiền |
10,815,242,738 |
12,772,209,565 |
13,079,570,456 |
34,351,521,032 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,900,000,000 |
55,900,000,000 |
|
80,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
111,506,251,133 |
100,438,808,192 |
174,852,259,325 |
101,360,012,962 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
44,996,355,012 |
49,263,007,852 |
37,033,329,800 |
36,492,394,162 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,785,194,958 |
1,864,442,355 |
567,896,886 |
400,766,300 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
57,700,000,000 |
45,700,000,000 |
131,700,000,000 |
58,700,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,024,701,163 |
3,611,357,985 |
5,551,032,639 |
5,766,852,500 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,388,784,382 |
2,735,512,839 |
2,789,176,839 |
2,720,622,951 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,388,784,382 |
2,735,512,839 |
2,789,176,839 |
2,720,622,951 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
882,307,536 |
465,912,287 |
1,350,158,129 |
892,440,676 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
850,672,230 |
465,912,287 |
1,321,606,953 |
869,062,418 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
31,635,306 |
|
28,551,176 |
23,378,258 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,012,926,217,416 |
1,188,354,731,241 |
1,179,948,456,995 |
1,165,211,463,785 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,009,175,679,199 |
1,016,640,058,657 |
998,290,081,589 |
980,427,459,120 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
989,263,366,039 |
996,896,367,466 |
978,715,012,367 |
961,021,011,867 |
|
- Nguyên giá |
1,300,114,407,053 |
1,326,132,323,900 |
1,326,114,557,900 |
1,326,459,577,968 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-310,851,041,014 |
-329,235,956,434 |
-347,399,545,533 |
-365,438,566,101 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,912,313,160 |
19,743,691,191 |
19,575,069,222 |
19,406,447,253 |
|
- Nguyên giá |
21,141,871,369 |
21,141,871,369 |
21,141,871,369 |
21,141,871,369 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,229,558,209 |
-1,398,180,178 |
-1,566,802,147 |
-1,735,424,116 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,548,207,647 |
47,633,620 |
230,540,352 |
74,906,347 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,548,207,647 |
47,633,620 |
230,540,352 |
74,906,347 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
170,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
170,000,000,000 |
180,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
90,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,202,330,570 |
1,667,038,964 |
1,427,835,054 |
4,709,098,318 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,202,330,570 |
1,667,038,964 |
1,427,835,054 |
4,709,098,318 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,144,418,803,205 |
1,360,667,174,124 |
1,372,019,621,744 |
1,384,536,061,406 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
718,688,466,737 |
727,284,913,029 |
708,685,362,977 |
696,384,011,432 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
91,643,305,886 |
98,784,913,029 |
84,019,068,693 |
87,109,011,432 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,194,784,072 |
2,645,581,018 |
1,491,720,268 |
1,385,145,742 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,860,410,488 |
11,527,883,926 |
5,059,301,967 |
7,982,747,645 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
210,636,511 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,197,850,249 |
8,218,148,080 |
1,708,180,454 |
732,418,605 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,263,164,783 |
4,695,784,063 |
4,046,906,525 |
4,061,818,652 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
58,086,759,219 |
52,603,436,656 |
54,179,190,267 |
55,300,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,040,337,075 |
18,883,442,775 |
17,533,769,212 |
17,646,880,788 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
627,045,160,851 |
628,500,000,000 |
624,666,294,284 |
609,275,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
627,045,160,851 |
628,500,000,000 |
624,666,294,284 |
609,275,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
425,730,336,468 |
633,382,261,095 |
663,334,258,767 |
688,152,049,974 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
425,730,336,468 |
633,382,261,095 |
663,334,258,767 |
688,152,049,974 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
205,000,000,000 |
317,750,000,000 |
317,750,000,000 |
317,750,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
205,000,000,000 |
317,750,000,000 |
317,750,000,000 |
317,750,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
52,499,670,000 |
211,208,070,000 |
211,208,070,000 |
211,208,070,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
72,419,646,025 |
72,419,646,025 |
72,419,646,025 |
72,419,646,025 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
95,811,020,443 |
32,004,545,070 |
61,956,542,742 |
86,774,333,949 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
66,156,372,676 |
12,599,897,303 |
29,951,997,672 |
54,902,406,055 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
29,654,647,767 |
19,404,647,767 |
32,004,545,070 |
31,871,927,894 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,144,418,803,205 |
1,360,667,174,124 |
1,372,019,621,744 |
1,384,536,061,406 |
|