MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 131,492,585,789 172,312,442,883 192,071,164,749 219,324,597,621
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,715,242,738 68,672,209,565 13,079,570,456 114,351,521,032
1. Tiền 10,815,242,738 12,772,209,565 13,079,570,456 34,351,521,032
2. Các khoản tương đương tiền 5,900,000,000 55,900,000,000 80,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 111,506,251,133 100,438,808,192 174,852,259,325 101,360,012,962
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 44,996,355,012 49,263,007,852 37,033,329,800 36,492,394,162
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,785,194,958 1,864,442,355 567,896,886 400,766,300
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 57,700,000,000 45,700,000,000 131,700,000,000 58,700,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,024,701,163 3,611,357,985 5,551,032,639 5,766,852,500
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,388,784,382 2,735,512,839 2,789,176,839 2,720,622,951
1. Hàng tồn kho 2,388,784,382 2,735,512,839 2,789,176,839 2,720,622,951
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 882,307,536 465,912,287 1,350,158,129 892,440,676
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 850,672,230 465,912,287 1,321,606,953 869,062,418
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 31,635,306 28,551,176 23,378,258
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,012,926,217,416 1,188,354,731,241 1,179,948,456,995 1,165,211,463,785
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,009,175,679,199 1,016,640,058,657 998,290,081,589 980,427,459,120
1. Tài sản cố định hữu hình 989,263,366,039 996,896,367,466 978,715,012,367 961,021,011,867
- Nguyên giá 1,300,114,407,053 1,326,132,323,900 1,326,114,557,900 1,326,459,577,968
- Giá trị hao mòn lũy kế -310,851,041,014 -329,235,956,434 -347,399,545,533 -365,438,566,101
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,912,313,160 19,743,691,191 19,575,069,222 19,406,447,253
- Nguyên giá 21,141,871,369 21,141,871,369 21,141,871,369 21,141,871,369
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,229,558,209 -1,398,180,178 -1,566,802,147 -1,735,424,116
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,548,207,647 47,633,620 230,540,352 74,906,347
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,548,207,647 47,633,620 230,540,352 74,906,347
V. Đầu tư tài chính dài hạn 170,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 170,000,000,000 180,000,000,000 90,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 90,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,202,330,570 1,667,038,964 1,427,835,054 4,709,098,318
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,202,330,570 1,667,038,964 1,427,835,054 4,709,098,318
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,144,418,803,205 1,360,667,174,124 1,372,019,621,744 1,384,536,061,406
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 718,688,466,737 727,284,913,029 708,685,362,977 696,384,011,432
I. Nợ ngắn hạn 91,643,305,886 98,784,913,029 84,019,068,693 87,109,011,432
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,194,784,072 2,645,581,018 1,491,720,268 1,385,145,742
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,860,410,488 11,527,883,926 5,059,301,967 7,982,747,645
4. Phải trả người lao động 210,636,511
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,197,850,249 8,218,148,080 1,708,180,454 732,418,605
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,263,164,783 4,695,784,063 4,046,906,525 4,061,818,652
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 58,086,759,219 52,603,436,656 54,179,190,267 55,300,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,040,337,075 18,883,442,775 17,533,769,212 17,646,880,788
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 627,045,160,851 628,500,000,000 624,666,294,284 609,275,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 627,045,160,851 628,500,000,000 624,666,294,284 609,275,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 425,730,336,468 633,382,261,095 663,334,258,767 688,152,049,974
I. Vốn chủ sở hữu 425,730,336,468 633,382,261,095 663,334,258,767 688,152,049,974
1. Vốn góp của chủ sở hữu 205,000,000,000 317,750,000,000 317,750,000,000 317,750,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 205,000,000,000 317,750,000,000 317,750,000,000 317,750,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 52,499,670,000 211,208,070,000 211,208,070,000 211,208,070,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 72,419,646,025 72,419,646,025 72,419,646,025 72,419,646,025
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 95,811,020,443 32,004,545,070 61,956,542,742 86,774,333,949
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 66,156,372,676 12,599,897,303 29,951,997,672 54,902,406,055
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,654,647,767 19,404,647,767 32,004,545,070 31,871,927,894
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,144,418,803,205 1,360,667,174,124 1,372,019,621,744 1,384,536,061,406
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.