TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
85,474,181,762 |
77,767,949,561 |
93,420,486,656 |
131,492,585,789 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,602,420,765 |
12,024,445,673 |
7,826,367,878 |
16,715,242,738 |
|
1. Tiền |
7,702,420,765 |
6,124,445,673 |
1,926,367,878 |
10,815,242,738 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,900,000,000 |
5,900,000,000 |
5,900,000,000 |
5,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
62,723,091,642 |
52,922,083,765 |
78,047,350,735 |
111,506,251,133 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
47,012,202,225 |
36,067,138,539 |
45,505,984,745 |
44,996,355,012 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,591,121,741 |
1,564,721,741 |
2,339,646,958 |
2,785,194,958 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
24,000,000,000 |
57,700,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
119,767,676 |
1,290,223,485 |
6,201,719,032 |
6,024,701,163 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,165,201,414 |
2,798,649,620 |
2,183,225,782 |
2,388,784,382 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,165,201,414 |
2,798,649,620 |
2,183,225,782 |
2,388,784,382 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,983,467,941 |
10,022,770,503 |
5,363,542,261 |
882,307,536 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
295,445,045 |
1,253,102,479 |
869,706,208 |
850,672,230 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,688,022,896 |
8,733,224,873 |
4,460,433,510 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
36,443,151 |
33,402,543 |
31,635,306 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,043,885,897,365 |
1,024,102,482,255 |
1,023,657,718,786 |
1,012,926,217,416 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,042,823,244,811 |
1,022,490,022,697 |
1,004,330,851,766 |
1,009,175,679,199 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,022,405,065,744 |
1,002,240,465,599 |
984,249,916,637 |
989,263,366,039 |
|
- Nguyên giá |
1,279,151,545,779 |
1,276,957,514,296 |
1,276,957,514,296 |
1,300,114,407,053 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-256,746,480,035 |
-274,717,048,697 |
-292,707,597,659 |
-310,851,041,014 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
20,418,179,067 |
20,249,557,098 |
20,080,935,129 |
19,912,313,160 |
|
- Nguyên giá |
21,141,871,369 |
21,141,871,369 |
21,141,871,369 |
21,141,871,369 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-723,692,302 |
-892,314,271 |
-1,060,936,240 |
-1,229,558,209 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
51,509,382 |
18,068,194,706 |
2,548,207,647 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
51,509,382 |
18,068,194,706 |
2,548,207,647 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,062,652,554 |
1,560,950,176 |
1,258,672,314 |
1,202,330,570 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,062,652,554 |
1,560,950,176 |
1,258,672,314 |
1,202,330,570 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,129,360,079,127 |
1,101,870,431,816 |
1,117,078,205,442 |
1,144,418,803,205 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
768,235,779,557 |
719,033,852,218 |
717,587,780,801 |
718,688,466,737 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
98,761,067,925 |
67,533,852,218 |
78,587,780,801 |
91,643,305,886 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,566,028,058 |
1,422,924,860 |
8,313,823,775 |
5,194,784,072 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,550,116,632 |
1,357,594,903 |
2,809,124,945 |
5,860,410,488 |
|
4. Phải trả người lao động |
107,366,625 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,335,964,453 |
1,515,807,294 |
979,554,722 |
4,197,850,249 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,099,076,224 |
3,679,080,086 |
3,741,252,456 |
4,263,164,783 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
43,680,000,000 |
45,500,000,000 |
48,695,329,828 |
58,086,759,219 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,422,515,933 |
14,058,445,075 |
14,048,695,075 |
14,040,337,075 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
669,474,711,632 |
651,500,000,000 |
639,000,000,000 |
627,045,160,851 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
669,474,711,632 |
651,500,000,000 |
639,000,000,000 |
627,045,160,851 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
361,124,299,570 |
382,836,579,598 |
399,490,424,641 |
425,730,336,468 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
361,124,299,570 |
382,836,579,598 |
399,490,424,641 |
425,730,336,468 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
52,499,670,000 |
52,499,670,000 |
52,499,670,000 |
52,499,670,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
72,555,695,527 |
72,419,646,025 |
72,419,646,025 |
72,419,646,025 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
31,068,934,043 |
52,917,263,573 |
69,571,108,616 |
95,811,020,443 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,627,267,043 |
23,262,615,806 |
39,916,460,849 |
66,156,372,676 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
23,441,667,000 |
29,654,647,767 |
29,654,647,767 |
29,654,647,767 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,129,360,079,127 |
1,101,870,431,816 |
1,117,078,205,442 |
1,144,418,803,205 |
|