MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 112,755,773,049 88,874,881,469 122,685,990,120 151,100,578,191
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,757,627,323 21,795,048,415 43,508,765,562 80,451,823,065
1. Tiền 257,627,323 1,295,048,415 1,008,765,562 351,823,065
2. Các khoản tương đương tiền 20,500,000,000 20,500,000,000 42,500,000,000 80,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 89,641,834,508 64,733,750,769 76,633,441,813 68,063,345,257
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 45,576,299,045 20,808,976,730 32,704,612,421 23,946,025,747
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 340,500,000 304,978,563 43,294,000,000 43,311,042,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 43,725,035,463 43,619,795,476 634,829,392 806,277,510
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,285,325,182 2,149,283,659 2,512,513,934 2,546,224,880
1. Hàng tồn kho 2,285,325,182 2,149,283,659 2,512,513,934 2,546,224,880
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 70,986,036 196,798,626 31,268,811 39,184,989
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 63,614,342 160,862,889 1,379,249
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,371,694 35,935,737 29,889,562 39,184,989
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 250,085,598,712 244,543,900,226 237,918,050,461 221,899,223,401
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 237,098,194,617 231,486,451,532 225,493,115,996 220,649,178,871
1. Tài sản cố định hữu hình 235,660,604,942 230,051,019,532 224,059,841,671 219,218,062,221
- Nguyên giá 394,231,384,979 394,231,384,979 392,577,796,797 393,283,010,221
- Giá trị hao mòn lũy kế -158,570,780,037 -164,180,365,447 -168,517,955,126 -174,064,948,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,437,589,675 1,435,432,000 1,433,274,325 1,431,116,650
- Nguyên giá 1,492,970,000 1,492,970,000 1,492,970,000 1,492,970,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,380,325 -57,538,000 -59,695,675 -61,853,350
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 108,764,881 101,981,245
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 108,764,881 101,981,245
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,100,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 100,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 887,404,095 1,057,448,694 316,169,584 1,148,063,285
1. Chi phí trả trước dài hạn 887,404,095 1,057,448,694 316,169,584 1,148,063,285
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 362,841,371,761 333,418,781,695 360,604,040,581 372,999,801,592
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 65,227,908,048 12,727,741,315 35,277,612,083 17,184,178,702
I. Nợ ngắn hạn 65,227,908,048 12,727,741,315 35,277,612,083 17,184,178,702
1. Phải trả người bán ngắn hạn 822,573,050 111,410,328 550,769,745 173,489,041
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,857,087,908 3,176,832,852 4,895,605,640 7,305,435,903
4. Phải trả người lao động 1,143,796,852 506,326,424 138,722,086 104,585,101
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 51,227,273 18,500,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 48,804,555,278 3,133,867,758 23,930,172,659 3,968,695,680
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,548,667,687 5,780,803,953 5,762,341,953 5,631,972,977
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 297,613,463,713 320,691,040,380 325,326,428,498 355,815,622,890
I. Vốn chủ sở hữu 297,613,463,713 320,691,040,380 325,326,428,498 355,815,622,890
1. Vốn góp của chủ sở hữu 205,000,000,000 205,000,000,000 205,000,000,000 205,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 205,000,000,000 205,000,000,000 205,000,000,000 205,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 52,499,670,000 52,499,670,000 52,499,670,000 52,499,670,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,883,472,879 28,883,472,879 32,341,365,350 32,341,365,350
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,230,320,834 34,307,897,501 35,485,393,148 65,974,587,540
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33,866,140,544 64,355,334,936
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,619,252,604 1,619,252,604
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 362,841,371,761 333,418,781,695 360,604,040,581 372,999,801,592
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.