TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
113,697,832,744 |
113,697,832,744 |
|
49,560,616,752 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,005,651,543 |
15,005,651,543 |
|
28,783,855,783 |
|
1. Tiền |
15,005,651,543 |
15,005,651,543 |
|
4,230,522,483 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
24,553,333,300 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,106,346,293 |
14,106,346,293 |
|
18,385,047,017 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,761,353,409 |
13,761,353,409 |
|
16,292,839,716 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
294,000,000 |
294,000,000 |
|
294,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
50,992,884 |
50,992,884 |
|
1,798,207,301 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,460,424,980 |
2,460,424,980 |
|
2,313,930,270 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,460,424,980 |
2,460,424,980 |
|
2,313,930,270 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
125,409,928 |
125,409,928 |
|
77,783,682 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
37,680,797 |
37,680,797 |
|
40,538,272 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
36,049,131 |
36,049,131 |
|
37,245,410 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
51,680,000 |
51,680,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
313,898,654,276 |
313,898,654,276 |
|
336,246,271,119 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
278,633,449,029 |
278,633,449,029 |
|
269,191,172,746 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
277,178,597,954 |
277,178,597,954 |
|
267,740,637,021 |
|
- Nguyên giá |
391,029,732,091 |
391,029,732,091 |
|
392,845,782,886 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-113,851,134,137 |
-113,851,134,137 |
|
-125,105,145,865 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,454,851,075 |
1,454,851,075 |
|
1,450,535,725 |
|
- Nguyên giá |
1,492,970,000 |
1,492,970,000 |
|
1,492,970,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,118,925 |
-38,118,925 |
|
-42,434,275 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
29,877,288,000 |
29,877,288,000 |
|
63,467,148,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
14,467,148,000 |
14,467,148,000 |
|
18,467,148,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,410,140,000 |
15,410,140,000 |
|
45,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,387,917,247 |
5,387,917,247 |
|
3,587,950,373 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,387,917,247 |
5,387,917,247 |
|
3,587,950,373 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
427,596,487,020 |
427,596,487,020 |
|
385,806,887,871 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
140,336,156,018 |
140,336,156,018 |
|
77,064,502,461 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
85,872,265,831 |
85,872,265,831 |
|
32,777,622,931 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
317,416,623 |
317,416,623 |
|
1,805,282,671 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,336,463,412 |
4,336,463,412 |
|
3,387,854,548 |
|
4. Phải trả người lao động |
843,594,320 |
843,594,320 |
|
169,723,621 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
135,228,000 |
135,228,000 |
|
161,155,783 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
1,939,065,156 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
21,191,607,744 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,566,567,324 |
5,566,567,324 |
|
4,122,933,408 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
54,463,890,187 |
54,463,890,187 |
|
44,286,879,530 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
54,463,890,187 |
54,463,890,187 |
|
44,286,879,530 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
287,260,331,002 |
287,260,331,002 |
|
308,742,385,410 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
287,260,331,002 |
287,260,331,002 |
|
308,742,385,410 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
|
205,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
205,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
52,499,670,000 |
52,499,670,000 |
|
52,499,670,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,912,195,605 |
23,912,195,605 |
|
28,883,472,879 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
877,188,123 |
877,188,123 |
|
22,359,242,531 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
427,596,487,020 |
427,596,487,020 |
|
385,806,887,871 |
|