TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
62,714,009,054 |
|
|
42,806,541,255 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
46,921,940,543 |
|
|
27,828,973,012 |
|
1. Tiền |
5,255,843,243 |
|
|
21,828,973,012 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
41,666,097,300 |
|
|
6,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,500,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,496,006,952 |
|
|
13,257,018,665 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,638,940,041 |
|
|
12,903,634,808 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,923,204,994 |
|
|
11,421,162 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,933,861,917 |
|
|
341,962,695 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
107,220,000 |
|
|
1,654,759,242 |
|
1. Hàng tồn kho |
107,220,000 |
|
|
1,654,759,242 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,688,841,559 |
|
|
65,790,336 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
23,109,244 |
|
|
65,790,336 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,523,978,967 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
141,753,348 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
310,910,048,982 |
|
|
321,097,781,891 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
104,307,715,088 |
|
|
319,750,908,373 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
104,264,331,754 |
|
|
318,278,795,899 |
|
- Nguyên giá |
122,048,387,504 |
|
|
389,380,183,373 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,784,055,750 |
|
|
-71,101,387,474 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
43,383,334 |
|
|
1,472,112,474 |
|
- Nguyên giá |
45,200,000 |
|
|
1,538,170,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,816,666 |
|
|
-66,057,526 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
206,568,548,019 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
162,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
162,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
33,785,875 |
|
|
1,184,873,518 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
33,785,875 |
|
|
1,184,873,518 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
373,624,058,036 |
|
|
363,904,323,146 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
258,964,229,284 |
|
|
217,758,448,938 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
39,237,181,046 |
|
|
45,960,502,137 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,715,767,953 |
|
|
1,343,285,973 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
618,642,762 |
|
|
2,896,993,236 |
|
4. Phải trả người lao động |
399,746,233 |
|
|
590,941,333 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
5,743,260,300 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
219,727,048,238 |
|
|
171,797,946,801 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
171,797,946,801 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
114,659,828,752 |
|
|
146,145,874,208 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
114,150,228,752 |
|
|
146,145,874,208 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
|
|
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,538,806,150 |
|
|
13,619,420,139 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,302,374,837 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,309,047,765 |
|
|
30,343,529,898 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
509,600,000 |
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
509,600,000 |
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
373,624,058,036 |
|
|
363,904,323,146 |
|