MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2009 2010 2011 2012 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 62,714,009,054 42,806,541,255
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 46,921,940,543 27,828,973,012
1. Tiền 5,255,843,243 21,828,973,012
2. Các khoản tương đương tiền 41,666,097,300 6,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,496,006,952 13,257,018,665
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,638,940,041 12,903,634,808
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,923,204,994 11,421,162
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,933,861,917 341,962,695
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 107,220,000 1,654,759,242
1. Hàng tồn kho 107,220,000 1,654,759,242
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,688,841,559 65,790,336
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23,109,244 65,790,336
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,523,978,967
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 141,753,348
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 310,910,048,982 321,097,781,891
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 104,307,715,088 319,750,908,373
1. Tài sản cố định hữu hình 104,264,331,754 318,278,795,899
- Nguyên giá 122,048,387,504 389,380,183,373
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,784,055,750 -71,101,387,474
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 43,383,334 1,472,112,474
- Nguyên giá 45,200,000 1,538,170,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,816,666 -66,057,526
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 206,568,548,019
V. Đầu tư tài chính dài hạn 162,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 162,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 33,785,875 1,184,873,518
1. Chi phí trả trước dài hạn 33,785,875 1,184,873,518
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 373,624,058,036 363,904,323,146
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 258,964,229,284 217,758,448,938
I. Nợ ngắn hạn 39,237,181,046 45,960,502,137
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,715,767,953 1,343,285,973
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 618,642,762 2,896,993,236
4. Phải trả người lao động 399,746,233 590,941,333
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,743,260,300
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 219,727,048,238 171,797,946,801
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 171,797,946,801
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 114,659,828,752 146,145,874,208
I. Vốn chủ sở hữu 114,150,228,752 146,145,874,208
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,538,806,150 13,619,420,139
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,302,374,837
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,309,047,765 30,343,529,898
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 509,600,000
1. Nguồn kinh phí 509,600,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 373,624,058,036 363,904,323,146
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.