TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
204,546,226,260 |
230,434,852,031 |
204,576,190,124 |
216,615,605,719 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
87,389,944,073 |
41,753,234,076 |
13,198,298,845 |
9,981,642,807 |
|
1. Tiền |
32,389,944,073 |
9,753,234,076 |
13,198,298,845 |
9,981,642,807 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
55,000,000,000 |
32,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
30,000,000,000 |
66,000,000,000 |
75,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
30,000,000,000 |
66,000,000,000 |
75,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
89,213,506,941 |
129,707,846,310 |
90,387,728,110 |
87,049,683,186 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
71,762,269,383 |
114,529,649,509 |
82,000,902,999 |
90,705,705,936 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,803,016,567 |
7,681,966,567 |
7,689,167,242 |
7,613,420,642 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,648,220,991 |
7,496,230,234 |
7,781,991,035 |
6,209,229,650 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-7,084,333,166 |
-17,478,673,042 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
27,942,775,246 |
28,973,771,645 |
34,990,163,169 |
44,584,279,726 |
|
1. Hàng tồn kho |
27,942,775,246 |
28,973,771,645 |
34,990,163,169 |
44,584,279,726 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
65,898,697,197 |
67,065,489,304 |
70,140,239,548 |
72,769,941,475 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,378,989,036 |
2,965,122,479 |
3,768,400,587 |
4,851,941,432 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,307,347,921 |
2,947,393,368 |
3,768,400,587 |
4,851,941,432 |
|
- Nguyên giá |
43,400,884,838 |
44,354,393,929 |
46,321,821,203 |
48,741,206,030 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,093,536,917 |
-41,407,000,561 |
-42,553,420,616 |
-43,889,264,598 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
71,641,115 |
17,729,111 |
|
|
|
- Nguyên giá |
269,560,000 |
269,560,000 |
269,560,000 |
269,560,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-197,918,885 |
-251,830,889 |
-269,560,000 |
-269,560,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
33,289,570,005 |
32,162,561,337 |
31,035,552,669 |
29,908,544,001 |
|
- Nguyên giá |
50,715,389,861 |
50,715,389,861 |
50,715,389,861 |
50,715,389,861 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,425,819,856 |
-18,552,828,524 |
-19,679,837,192 |
-20,806,845,860 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
25,918,827,109 |
29,806,028,986 |
33,693,230,071 |
36,414,205,943 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,918,827,109 |
29,806,028,986 |
33,693,230,071 |
36,414,205,943 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,311,311,047 |
2,131,776,502 |
1,643,056,221 |
1,595,250,099 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,311,311,047 |
2,131,776,502 |
1,643,056,221 |
1,595,250,099 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
270,444,923,457 |
297,500,341,335 |
274,716,429,672 |
289,385,547,194 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
150,963,237,549 |
178,018,655,427 |
155,234,743,764 |
169,903,861,286 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
149,062,213,298 |
176,069,606,176 |
153,320,654,496 |
168,134,973,878 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
86,543,249,312 |
94,025,723,350 |
91,995,494,244 |
107,063,548,925 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,931,088,629 |
28,687,485,174 |
8,282,332,873 |
17,471,089,871 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,913,011,369 |
4,456,352,782 |
5,549,799,339 |
3,130,359,176 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,515,858,543 |
30,050,543,514 |
23,442,864,474 |
20,353,123,598 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,255,857,407 |
1,195,236,116 |
5,487,937,181 |
1,626,002,894 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,304,474,597 |
15,231,591,591 |
16,412,423,983 |
16,666,357,427 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,598,673,441 |
2,422,673,649 |
2,149,802,402 |
1,824,491,987 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,901,024,251 |
1,949,049,251 |
1,914,089,268 |
1,768,887,408 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,901,024,251 |
1,949,049,251 |
1,914,089,268 |
1,768,887,408 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
119,481,685,908 |
119,481,685,908 |
119,481,685,908 |
119,481,685,908 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
119,481,685,908 |
119,481,685,908 |
119,481,685,908 |
119,481,685,908 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,962,090,391 |
3,962,090,391 |
3,962,090,391 |
3,962,090,391 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,800,000 |
-10,800,000 |
-10,800,000 |
-10,800,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
530,395,517 |
530,395,517 |
530,395,517 |
530,395,517 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
270,444,923,457 |
297,500,341,335 |
274,716,429,672 |
289,385,547,194 |
|