1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
137,848,268,270 |
60,901,761,412 |
101,377,011,150 |
90,204,454,541 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
137,848,268,270 |
60,901,761,412 |
101,377,011,150 |
90,204,454,541 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
122,682,075,288 |
58,307,772,271 |
89,211,445,956 |
84,409,760,155 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
15,166,192,982 |
2,593,989,141 |
12,165,565,194 |
5,794,694,386 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
122,385,138 |
7,624,429 |
7,406,447 |
2,605,640 |
|
7. Chi phí tài chính
|
16,239,740,164 |
16,292,431,108 |
13,044,114,419 |
10,245,683,213 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15,032,377,985 |
15,462,005,239 |
12,285,254,218 |
9,414,056,943 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,289,574,241 |
132,071,131 |
1,112,937,663 |
1,348,306,263 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,731,313,943 |
4,157,588,211 |
3,825,914,526 |
4,258,842,965 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,972,050,228 |
-17,980,476,880 |
-5,809,994,967 |
-10,055,532,415 |
|
12. Thu nhập khác
|
135,553,244 |
|
|
198,547,576 |
|
13. Chi phí khác
|
127,471,122 |
163,489,251 |
1,449,899,780 |
41 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
8,082,122 |
-163,489,251 |
-1,449,899,780 |
198,547,535 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-7,963,968,106 |
-18,143,966,131 |
-7,259,894,747 |
-9,856,984,880 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-7,963,968,106 |
-18,143,966,131 |
-7,259,894,747 |
-9,856,984,880 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-7,963,968,106 |
-18,143,966,131 |
-7,259,894,747 |
-9,856,984,880 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
-827 |
-1,883 |
-753 |
-1,023 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|