1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
61,260,149,666 |
|
60,901,761,412 |
101,377,011,150 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
107,090,909 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
61,153,058,757 |
|
60,901,761,412 |
101,377,011,150 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
54,522,910,623 |
|
58,307,772,271 |
89,211,445,956 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,630,148,134 |
|
2,593,989,141 |
12,165,565,194 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
59,275,505 |
|
7,624,429 |
7,406,447 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,356,764,297 |
|
16,292,431,108 |
13,044,114,419 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,356,764,297 |
|
15,462,005,239 |
12,285,254,218 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,137,219,302 |
|
132,071,131 |
1,112,937,663 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,277,693,999 |
|
4,157,588,211 |
3,825,914,526 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-12,626,656,765 |
|
-17,980,476,880 |
-5,809,994,967 |
|
12. Thu nhập khác |
727,273,726 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
160,773,372 |
|
163,489,251 |
1,449,899,780 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
566,500,354 |
|
-163,489,251 |
-1,449,899,780 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-12,060,156,411 |
|
-18,143,966,131 |
-7,259,894,747 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-12,060,156,411 |
|
-18,143,966,131 |
-7,259,894,747 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-12,060,156,411 |
|
-18,143,966,131 |
-7,259,894,747 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,252 |
|
-1,883 |
-753 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|