TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
99,566,667,245 |
66,084,397,789 |
37,271,394,477 |
29,802,453,825 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
176,260,063 |
402,698,542 |
227,228,906 |
103,244,973 |
|
1. Tiền |
176,260,063 |
402,698,542 |
227,228,906 |
103,244,973 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,465,981,031 |
1,947,232,732 |
2,674,704,721 |
354,338,159 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,060,217,642 |
6,060,217,605 |
6,060,217,605 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,886,393,246 |
1,468,178,087 |
2,048,439,195 |
824,378,944 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
73,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,090,473,541 |
1,074,054,645 |
1,221,265,526 |
313,989,215 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,644,103,398 |
-6,705,217,605 |
-6,705,217,605 |
-834,030,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
91,499,632,441 |
62,022,965,882 |
33,872,325,125 |
28,235,766,745 |
|
1. Hàng tồn kho |
92,862,289,581 |
63,292,293,365 |
35,053,627,775 |
28,235,766,745 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,362,657,140 |
-1,269,327,483 |
-1,181,302,650 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,424,793,710 |
1,711,500,633 |
497,135,725 |
1,109,103,948 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
304,692,400 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,424,793,710 |
1,711,500,633 |
497,135,725 |
776,402,798 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
28,008,750 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
51,693,835,505 |
51,462,701,103 |
36,004,094,437 |
34,820,887,980 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
21,068,611,359 |
19,681,915,142 |
36,004,094,437 |
33,760,752,730 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,068,611,359 |
19,681,915,142 |
36,004,094,437 |
33,760,752,730 |
|
- Nguyên giá |
58,872,744,126 |
59,646,585,126 |
78,338,886,078 |
78,457,510,078 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,804,132,767 |
-39,964,669,984 |
-42,334,791,641 |
-44,696,757,348 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
812,861,636 |
1,602,861,636 |
|
1,060,135,250 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
812,861,636 |
1,602,861,636 |
|
1,060,135,250 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
29,742,466,140 |
30,144,956,140 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
29,742,466,140 |
30,144,956,140 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
69,896,370 |
32,968,185 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
69,896,370 |
32,968,185 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
151,260,502,750 |
117,547,098,892 |
73,275,488,914 |
64,623,341,805 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
257,567,687,405 |
233,711,268,428 |
211,312,544,464 |
231,888,752,623 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
240,886,448,219 |
218,391,080,121 |
197,674,470,236 |
223,675,505,811 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
87,620,424,753 |
71,042,514,480 |
37,229,247,877 |
34,111,854,387 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,680,217,404 |
4,024,833,662 |
1,981,579,128 |
570,412,013 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
676,735,601 |
101,396,323 |
53,530,179 |
85,321,337 |
|
4. Phải trả người lao động |
355,921,321 |
382,457,964 |
235,019,312 |
415,964,364 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
75,914,642,489 |
81,668,393,074 |
88,416,592,109 |
107,787,226,682 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
173,532,100 |
25,862,583 |
46,862,583 |
25,862,583 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
63,451,204,440 |
60,243,577,490 |
68,809,594,503 |
80,678,864,445 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,013,770,111 |
902,044,545 |
902,044,545 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,681,239,186 |
15,320,188,307 |
13,638,074,228 |
8,213,246,812 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
130,101,999 |
130,101,999 |
130,101,999 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
16,551,137,187 |
15,190,086,308 |
13,507,972,229 |
8,213,246,812 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-106,307,184,655 |
-116,164,169,536 |
-138,037,055,550 |
-167,265,410,818 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-106,307,184,655 |
-116,164,169,536 |
-138,037,055,550 |
-167,265,410,818 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
96,354,560,000 |
96,354,560,000 |
96,354,560,000 |
96,354,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
96,354,560,000 |
96,354,560,000 |
96,354,560,000 |
96,354,560,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
783,469,815 |
783,469,814 |
783,469,814 |
783,469,814 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-203,445,214,470 |
-213,302,199,350 |
-235,175,085,364 |
-264,403,440,632 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-7,259,894,747 |
-9,856,984,880 |
-21,872,886,014 |
-29,228,355,268 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-196,185,319,723 |
-203,445,214,470 |
-213,302,199,350 |
-235,175,085,364 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
151,260,502,750 |
117,547,098,892 |
73,275,488,914 |
64,623,341,805 |
|