I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
54,219,216,718 |
66,511,168,229 |
99,566,667,245 |
66,084,397,789 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
686,880,813 |
678,876,188 |
176,260,063 |
402,698,542 |
|
1.1.Tiền
|
686,880,813 |
678,876,188 |
176,260,063 |
402,698,542 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8,019,473,633 |
1,457,845,239 |
2,465,981,031 |
1,947,232,732 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
7,341,043,622 |
6,060,217,645 |
6,060,217,642 |
6,060,217,605 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
398,204,183 |
1,028,378,402 |
1,886,393,246 |
1,468,178,087 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
50,000,000 |
50,000,000 |
73,000,000 |
50,000,000 |
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
6,337,446,429 |
813,839,997 |
1,090,473,541 |
1,074,054,645 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,107,220,601 |
-6,494,590,805 |
-6,644,103,398 |
-6,705,217,605 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
43,890,627,117 |
60,541,276,627 |
91,499,632,441 |
62,022,965,882 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
46,200,612,635 |
61,903,933,767 |
92,862,289,581 |
63,292,293,365 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,309,985,518 |
-1,362,657,140 |
-1,362,657,140 |
-1,269,327,483 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,622,235,155 |
3,833,170,175 |
5,424,793,710 |
1,711,500,633 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
1,622,235,155 |
3,833,170,175 |
5,424,793,710 |
1,711,500,633 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
55,860,044,502 |
53,057,315,754 |
51,693,835,505 |
51,462,701,103 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
44,000,000 |
8,000,000 |
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
44,000,000 |
8,000,000 |
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
25,907,091,271 |
22,767,209,621 |
21,068,611,359 |
19,681,915,142 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
25,907,091,271 |
22,767,209,621 |
21,068,611,359 |
19,681,915,142 |
|
- Nguyên giá
|
58,215,601,626 |
58,397,041,626 |
58,872,744,126 |
59,646,585,126 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-32,308,510,355 |
-35,629,832,005 |
-37,804,132,767 |
-39,964,669,984 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
142,555,273 |
488,009,818 |
812,861,636 |
1,602,861,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
142,555,273 |
488,009,818 |
812,861,636 |
1,602,861,636 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
29,742,466,140 |
29,742,466,140 |
29,742,466,140 |
30,144,956,140 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
29,742,466,140 |
29,742,466,140 |
29,742,466,140 |
30,144,956,140 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
23,931,818 |
51,630,175 |
69,896,370 |
32,968,185 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
23,931,818 |
51,630,175 |
69,896,370 |
32,968,185 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
110,079,261,220 |
119,568,483,983 |
151,260,502,750 |
117,547,098,892 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
190,982,584,998 |
218,615,773,892 |
257,567,687,405 |
233,711,268,428 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
166,792,204,756 |
206,101,256,803 |
240,886,448,219 |
218,391,080,121 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
14,575,842,615 |
34,228,432,553 |
87,620,424,753 |
71,042,514,480 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
23,140,147,296 |
40,512,626,453 |
11,680,217,404 |
4,024,833,662 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,111,785,204 |
237,754,924 |
676,735,601 |
101,396,323 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
346,833,981 |
179,881,100 |
355,921,321 |
382,457,964 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
54,909,322,939 |
65,590,833,672 |
75,914,642,489 |
81,668,393,074 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,771,683,619 |
1,397,603,668 |
173,532,100 |
25,862,583 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
69,558,106,419 |
63,345,106,819 |
63,451,204,440 |
60,243,577,490 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,378,482,683 |
609,017,614 |
1,013,770,111 |
902,044,545 |
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
|
|
|
|
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
24,190,380,242 |
12,514,517,089 |
16,681,239,186 |
15,320,188,307 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
130,101,999 |
130,101,999 |
130,101,999 |
130,101,999 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
24,060,278,243 |
12,384,415,090 |
16,551,137,187 |
15,190,086,308 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
-80,903,323,778 |
-99,047,289,909 |
-106,307,184,655 |
-116,164,169,536 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-80,903,323,778 |
-99,047,289,909 |
-106,307,184,655 |
-116,164,169,536 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
96,354,560,000 |
96,354,560,000 |
96,354,560,000 |
96,354,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
96,354,560,000 |
96,354,560,000 |
96,354,560,000 |
96,354,560,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
783,469,814 |
783,469,814 |
783,469,815 |
783,469,814 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-178,041,353,592 |
-196,185,319,723 |
-203,445,214,470 |
-213,302,199,350 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-170,077,385,486 |
-18,143,966,131 |
-7,259,894,747 |
-9,856,984,880 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-7,963,968,106 |
-178,041,353,592 |
-196,185,319,723 |
-203,445,214,470 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
110,079,261,220 |
119,568,483,983 |
151,260,502,750 |
117,547,098,892 |
|