MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Ô tô Giải Phóng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 46,181,228,379 66,511,168,229 99,566,667,245
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 681,315,106 678,876,188 176,260,063
1. Tiền 681,315,106 678,876,188 176,260,063
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,397,346,378 1,457,845,239 2,465,981,031
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,796,619,706 6,060,217,645 6,060,217,642
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 381,348,423 1,028,378,402 1,886,393,246
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 50,000,000 73,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,192,359,778 813,839,997 1,090,473,541
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,972,981,529 -6,494,590,805 -6,644,103,398
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 36,429,360,105 60,541,276,627 91,499,632,441
1. Hàng tồn kho 38,923,370,488 61,903,933,767 92,862,289,581
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,494,010,383 -1,362,657,140 -1,362,657,140
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,673,206,790 3,833,170,175 5,424,793,710
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,617,426
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,355,894,876 3,833,170,175 5,424,793,710
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,058,459
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 304,636,029
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 58,589,413,388 53,057,315,754 51,693,835,505
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 8,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 29,538,660,166 22,767,209,621 21,068,611,359
1. Tài sản cố định hữu hình 29,396,104,893 22,767,209,621 21,068,611,359
- Nguyên giá 58,215,601,626 58,397,041,626 58,872,744,126
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,819,496,733 -35,629,832,005 -37,804,132,767
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 488,009,818 812,861,636
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 142,555,273 488,009,818 812,861,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn 29,023,583,801 29,742,466,140 29,742,466,140
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 29,023,583,801 29,742,466,140 29,742,466,140
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 27,169,421 51,630,175 69,896,370
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,169,421 51,630,175 69,896,370
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 104,770,641,767 119,568,483,983 151,260,502,750
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 177,709,997,439 218,615,773,892 257,567,687,405
I. Nợ ngắn hạn 158,402,129,649 206,101,256,803 240,886,448,219
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,135,481,429 34,228,432,553 87,620,424,753
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,319,516,259 40,512,626,453 11,680,217,404
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,232,485,441 237,754,924 676,735,601
4. Phải trả người lao động 78,531,908 179,881,100 355,921,321
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 44,069,727,624 65,590,833,672 75,914,642,489
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,397,603,668 173,532,100
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 63,345,106,819 63,451,204,440
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 861,305,295 609,017,614 1,013,770,111
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 19,307,867,790 12,514,517,089 16,681,239,186
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 130,101,999 130,101,999 130,101,999
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 19,177,765,791 12,384,415,090 16,551,137,187
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -72,939,355,672 -99,047,289,909 -106,307,184,655
I. Vốn chủ sở hữu -72,939,355,672 -99,047,289,909 -106,307,184,655
1. Vốn góp của chủ sở hữu 96,354,560,000 96,354,560,000 96,354,560,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 96,354,560,000 96,354,560,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 783,469,814 783,469,814 783,469,815
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -170,077,385,486 -196,185,319,723 -203,445,214,470
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -18,143,966,131 -7,259,894,747
- LNST chưa phân phối kỳ này -178,041,353,592 -196,185,319,723
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 104,770,641,767 119,568,483,983 151,260,502,750
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.