TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
46,181,228,379 |
|
66,511,168,229 |
99,566,667,245 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
681,315,106 |
|
678,876,188 |
176,260,063 |
|
1. Tiền |
681,315,106 |
|
678,876,188 |
176,260,063 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,397,346,378 |
|
1,457,845,239 |
2,465,981,031 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,796,619,706 |
|
6,060,217,645 |
6,060,217,642 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
381,348,423 |
|
1,028,378,402 |
1,886,393,246 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
50,000,000 |
73,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,192,359,778 |
|
813,839,997 |
1,090,473,541 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,972,981,529 |
|
-6,494,590,805 |
-6,644,103,398 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
36,429,360,105 |
|
60,541,276,627 |
91,499,632,441 |
|
1. Hàng tồn kho |
38,923,370,488 |
|
61,903,933,767 |
92,862,289,581 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,494,010,383 |
|
-1,362,657,140 |
-1,362,657,140 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,673,206,790 |
|
3,833,170,175 |
5,424,793,710 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,617,426 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,355,894,876 |
|
3,833,170,175 |
5,424,793,710 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,058,459 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
304,636,029 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
58,589,413,388 |
|
53,057,315,754 |
51,693,835,505 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
8,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
8,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
29,538,660,166 |
|
22,767,209,621 |
21,068,611,359 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
29,396,104,893 |
|
22,767,209,621 |
21,068,611,359 |
|
- Nguyên giá |
58,215,601,626 |
|
58,397,041,626 |
58,872,744,126 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,819,496,733 |
|
-35,629,832,005 |
-37,804,132,767 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
488,009,818 |
812,861,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
142,555,273 |
|
488,009,818 |
812,861,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
29,023,583,801 |
|
29,742,466,140 |
29,742,466,140 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
29,023,583,801 |
|
29,742,466,140 |
29,742,466,140 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
27,169,421 |
|
51,630,175 |
69,896,370 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
27,169,421 |
|
51,630,175 |
69,896,370 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
104,770,641,767 |
|
119,568,483,983 |
151,260,502,750 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
177,709,997,439 |
|
218,615,773,892 |
257,567,687,405 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
158,402,129,649 |
|
206,101,256,803 |
240,886,448,219 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,135,481,429 |
|
34,228,432,553 |
87,620,424,753 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,319,516,259 |
|
40,512,626,453 |
11,680,217,404 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,232,485,441 |
|
237,754,924 |
676,735,601 |
|
4. Phải trả người lao động |
78,531,908 |
|
179,881,100 |
355,921,321 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
44,069,727,624 |
|
65,590,833,672 |
75,914,642,489 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1,397,603,668 |
173,532,100 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
63,345,106,819 |
63,451,204,440 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
861,305,295 |
|
609,017,614 |
1,013,770,111 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
19,307,867,790 |
|
12,514,517,089 |
16,681,239,186 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
130,101,999 |
|
130,101,999 |
130,101,999 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
19,177,765,791 |
|
12,384,415,090 |
16,551,137,187 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-72,939,355,672 |
|
-99,047,289,909 |
-106,307,184,655 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-72,939,355,672 |
|
-99,047,289,909 |
-106,307,184,655 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
96,354,560,000 |
|
96,354,560,000 |
96,354,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
96,354,560,000 |
96,354,560,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
783,469,814 |
|
783,469,814 |
783,469,815 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-170,077,385,486 |
|
-196,185,319,723 |
-203,445,214,470 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-18,143,966,131 |
-7,259,894,747 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-178,041,353,592 |
-196,185,319,723 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
104,770,641,767 |
|
119,568,483,983 |
151,260,502,750 |
|