MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy sản Gentraco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2009 2010 2011 2012 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 973,634,408,263 1,078,537,729,363 1,408,371,411,547 1,042,273,887,138
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 200,476,250 17,039,374
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 973,433,932,013 1,078,537,729,363 1,408,371,411,547 1,042,256,847,764
4. Giá vốn hàng bán 938,830,517,369 1,033,556,062,788 1,328,349,228,050 1,047,506,303,551
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 34,603,414,645 44,981,666,575 80,022,183,497 -5,249,455,787
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,793,549,294 67,769,132,195 29,356,223,881 46,315,920,655
7. Chi phí tài chính 24,036,776,568 63,358,242,929 82,401,065,111 86,546,315,218
- Trong đó: Chi phí lãi vay 24,036,776,568 63,358,242,929 82,401,065,111 86,546,315,218
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,824,874,507 8,624,921,241 17,948,292,825 15,000,788,193
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,741,388,804 8,837,626,762 8,032,111,087 7,501,469,100
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -3,332,901,839 6,218,717,613 -14,041,683,462 -69,266,628,832
12. Thu nhập khác 21,982,326,124 1,408,538,223 3,950,857,756 37,295,706,297
13. Chi phí khác 8,864,263,508 690,783,499 892,923,590 13,370,750,602
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 13,118,062,617 717,754,724 3,057,934,166 23,924,955,695
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,388,086,846 6,936,472,337 -10,358,163,691 -57,184,771,426
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,654,405,881 937,428,959
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 107,198,629 -115,922,912 8,724,283 -1,378,142,146
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,626,482,336 6,114,966,290 -10,366,887,974 -55,806,629,280
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,924,287,785 6,114,966,290 -10,366,887,974 -55,806,629,280
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,513 757 -1,283 -6,581
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.