1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
973,634,408,263 |
1,078,537,729,363 |
1,408,371,411,547 |
1,042,273,887,138 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
200,476,250 |
|
|
17,039,374 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
973,433,932,013 |
1,078,537,729,363 |
1,408,371,411,547 |
1,042,256,847,764 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
938,830,517,369 |
1,033,556,062,788 |
1,328,349,228,050 |
1,047,506,303,551 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,603,414,645 |
44,981,666,575 |
80,022,183,497 |
-5,249,455,787 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,793,549,294 |
67,769,132,195 |
29,356,223,881 |
46,315,920,655 |
|
7. Chi phí tài chính |
24,036,776,568 |
63,358,242,929 |
82,401,065,111 |
86,546,315,218 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
24,036,776,568 |
63,358,242,929 |
82,401,065,111 |
86,546,315,218 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,824,874,507 |
8,624,921,241 |
17,948,292,825 |
15,000,788,193 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,741,388,804 |
8,837,626,762 |
8,032,111,087 |
7,501,469,100 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,332,901,839 |
6,218,717,613 |
-14,041,683,462 |
-69,266,628,832 |
|
12. Thu nhập khác |
21,982,326,124 |
1,408,538,223 |
3,950,857,756 |
37,295,706,297 |
|
13. Chi phí khác |
8,864,263,508 |
690,783,499 |
892,923,590 |
13,370,750,602 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
13,118,062,617 |
717,754,724 |
3,057,934,166 |
23,924,955,695 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,388,086,846 |
6,936,472,337 |
-10,358,163,691 |
-57,184,771,426 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,654,405,881 |
937,428,959 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
107,198,629 |
-115,922,912 |
8,724,283 |
-1,378,142,146 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,626,482,336 |
6,114,966,290 |
-10,366,887,974 |
-55,806,629,280 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,924,287,785 |
6,114,966,290 |
-10,366,887,974 |
-55,806,629,280 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,513 |
757 |
-1,283 |
-6,581 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|