MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy sản Gentraco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2009 2010 2011 2012 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 340,066,064,852 533,390,351,446 638,283,206,904 745,130,221,683
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,691,090,205 6,723,539,798 3,112,072,143 2,093,021,120
1. Tiền 12,691,090,205 6,723,539,798 3,112,072,143 2,093,021,120
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 90,000,000,000 90,134,088,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -3,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 175,334,309,975 200,012,213,989 469,088,779,924 591,015,100,885
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 118,106,017,451 57,455,730,221 204,801,446,250 224,412,379,266
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 59,167,245,250 133,252,180,751 166,118,890,030 226,086,479,020
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,962,796,123 12,079,526,474 101,759,833,108 144,427,672,305
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,901,748,849 -2,775,223,457 -3,591,389,464 -3,911,429,706
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 144,665,487,766 229,928,119,698 156,465,187,492 55,447,013,919
1. Hàng tồn kho 144,665,487,766 229,928,119,698 156,465,187,492 55,447,013,919
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,375,176,906 6,726,477,961 9,617,167,345 6,440,997,259
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 95,235,210 51,433,855 683,883,854 585,040,875
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,721,501,283 2,168,831,025 2,559,754,346 872,825,382
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,803,483,708 2,078,243,070 427,617,083
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,558,440,413 2,702,729,373 4,295,286,075 4,555,513,919
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 115,685,308,927 144,145,543,569 141,674,654,042 98,209,009,689
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 112,336,002,411 114,389,680,192 113,255,398,836 75,612,672,761
1. Tài sản cố định hữu hình 42,791,636,324 27,800,253,738 27,239,458,808 31,139,468,479
- Nguyên giá 48,311,517,780 34,136,027,314 37,311,611,537 44,101,852,067
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,519,881,456 -6,335,773,576 -10,072,152,729 -12,962,383,588
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 66,799,190,548 85,908,073,702 85,496,394,776 43,751,335,943
- Nguyên giá 73,914,090,650 86,841,611,531 87,436,417,010 46,217,353,251
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,114,900,102 -933,537,829 -1,940,022,234 -2,466,017,308
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,745,175,539 681,352,752 519,545,252 721,868,339
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,800,000,000 28,800,000,000 27,525,585,605 20,112,621,711
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 28,800,000,000 20,225,585,605 18,912,621,711
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,800,000,000 7,300,000,000 1,200,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 888,690,197 955,863,377 893,669,601 2,483,715,217
1. Chi phí trả trước dài hạn 888,690,197 947,139,094 893,669,601 1,105,573,071
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,724,283 1,378,142,146
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 455,751,373,779 677,535,895,015 779,957,860,946 843,339,231,372
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 358,454,846,016 588,026,039,246 705,289,556,810 824,477,556,516
I. Nợ ngắn hạn 356,412,664,956 587,282,289,246 704,171,081,810 767,171,556,516
1. Phải trả người bán ngắn hạn 205,251,721,624 140,885,240,795 199,754,452,937 122,317,723,501
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,593,203,148 101,761,525,191 117,175,485,984 210,515,125,883
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,736,348,564 57,210,569 28,343,563 35,626,036
4. Phải trả người lao động 298,935,685 11,841,000 1,024,616
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 48,740,483 218,388,819 924,567,498 97,433,708
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -190,129,606
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,042,181,060 743,750,000 1,118,475,000 57,306,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,888,750,000 743,750,000 726,750,000 57,306,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 107,198,629
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 86,289,718,811 89,509,855,769 74,668,304,136 18,861,674,856
I. Vốn chủ sở hữu 86,479,848,417 89,509,855,769 74,668,304,136 18,861,674,856
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,800,000,000 80,800,000,000 84,800,000,000 84,800,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -869,956,531
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 42,616,312
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,400,647,857 8,603,314,990 -10,238,236,643 -66,044,865,923
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -190,129,606
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 455,751,373,779 677,535,895,015 779,957,860,946 843,339,231,372
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.