TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
340,066,064,852 |
533,390,351,446 |
638,283,206,904 |
745,130,221,683 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,691,090,205 |
6,723,539,798 |
3,112,072,143 |
2,093,021,120 |
|
1. Tiền |
12,691,090,205 |
6,723,539,798 |
3,112,072,143 |
2,093,021,120 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
90,000,000,000 |
|
90,134,088,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
-3,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
175,334,309,975 |
200,012,213,989 |
469,088,779,924 |
591,015,100,885 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
118,106,017,451 |
57,455,730,221 |
204,801,446,250 |
224,412,379,266 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
59,167,245,250 |
133,252,180,751 |
166,118,890,030 |
226,086,479,020 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,962,796,123 |
12,079,526,474 |
101,759,833,108 |
144,427,672,305 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,901,748,849 |
-2,775,223,457 |
-3,591,389,464 |
-3,911,429,706 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
144,665,487,766 |
229,928,119,698 |
156,465,187,492 |
55,447,013,919 |
|
1. Hàng tồn kho |
144,665,487,766 |
229,928,119,698 |
156,465,187,492 |
55,447,013,919 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,375,176,906 |
6,726,477,961 |
9,617,167,345 |
6,440,997,259 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
95,235,210 |
51,433,855 |
683,883,854 |
585,040,875 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,721,501,283 |
2,168,831,025 |
2,559,754,346 |
872,825,382 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,803,483,708 |
2,078,243,070 |
427,617,083 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,558,440,413 |
2,702,729,373 |
4,295,286,075 |
4,555,513,919 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
115,685,308,927 |
144,145,543,569 |
141,674,654,042 |
98,209,009,689 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
112,336,002,411 |
114,389,680,192 |
113,255,398,836 |
75,612,672,761 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
42,791,636,324 |
27,800,253,738 |
27,239,458,808 |
31,139,468,479 |
|
- Nguyên giá |
48,311,517,780 |
34,136,027,314 |
37,311,611,537 |
44,101,852,067 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,519,881,456 |
-6,335,773,576 |
-10,072,152,729 |
-12,962,383,588 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
66,799,190,548 |
85,908,073,702 |
85,496,394,776 |
43,751,335,943 |
|
- Nguyên giá |
73,914,090,650 |
86,841,611,531 |
87,436,417,010 |
46,217,353,251 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,114,900,102 |
-933,537,829 |
-1,940,022,234 |
-2,466,017,308 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,745,175,539 |
681,352,752 |
519,545,252 |
721,868,339 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,800,000,000 |
28,800,000,000 |
27,525,585,605 |
20,112,621,711 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
28,800,000,000 |
20,225,585,605 |
18,912,621,711 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,800,000,000 |
|
7,300,000,000 |
1,200,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
888,690,197 |
955,863,377 |
893,669,601 |
2,483,715,217 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
888,690,197 |
947,139,094 |
893,669,601 |
1,105,573,071 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
8,724,283 |
|
1,378,142,146 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
455,751,373,779 |
677,535,895,015 |
779,957,860,946 |
843,339,231,372 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
358,454,846,016 |
588,026,039,246 |
705,289,556,810 |
824,477,556,516 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
356,412,664,956 |
587,282,289,246 |
704,171,081,810 |
767,171,556,516 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
205,251,721,624 |
140,885,240,795 |
199,754,452,937 |
122,317,723,501 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,593,203,148 |
101,761,525,191 |
117,175,485,984 |
210,515,125,883 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,736,348,564 |
57,210,569 |
28,343,563 |
35,626,036 |
|
4. Phải trả người lao động |
298,935,685 |
|
11,841,000 |
1,024,616 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
48,740,483 |
218,388,819 |
924,567,498 |
97,433,708 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-190,129,606 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,042,181,060 |
743,750,000 |
1,118,475,000 |
57,306,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,888,750,000 |
743,750,000 |
726,750,000 |
57,306,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
107,198,629 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
86,289,718,811 |
89,509,855,769 |
74,668,304,136 |
18,861,674,856 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
86,479,848,417 |
89,509,855,769 |
74,668,304,136 |
18,861,674,856 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,800,000,000 |
80,800,000,000 |
84,800,000,000 |
84,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-869,956,531 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
42,616,312 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,400,647,857 |
8,603,314,990 |
-10,238,236,643 |
-66,044,865,923 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-190,129,606 |
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
455,751,373,779 |
677,535,895,015 |
779,957,860,946 |
843,339,231,372 |
|