1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,779,103,842,011 |
5,922,691,231,036 |
4,443,570,260,810 |
8,741,433,073,307 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
30,978,874,791 |
34,261,449,742 |
30,455,745,506 |
45,023,347,152 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,748,124,967,220 |
5,888,429,781,294 |
4,413,114,515,304 |
8,696,409,726,155 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,191,389,624,776 |
5,032,897,015,073 |
3,897,860,483,320 |
7,318,228,302,460 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
556,735,342,444 |
855,532,766,221 |
515,254,031,984 |
1,378,181,423,695 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
259,256,789,680 |
62,831,581,606 |
206,999,509,257 |
311,160,113,529 |
|
7. Chi phí tài chính |
305,733,443,250 |
274,705,580,264 |
304,792,271,970 |
421,002,132,930 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
195,996,772,620 |
193,458,100,443 |
220,317,527,705 |
310,723,622,542 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-47,544,774,184 |
58,635,187,077 |
126,499,899,488 |
34,357,328,408 |
|
9. Chi phí bán hàng |
94,428,447,643 |
135,537,681,796 |
82,260,917,081 |
279,748,656,996 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
133,000,387,444 |
186,737,742,551 |
131,800,495,750 |
357,860,684,372 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
235,285,079,603 |
380,018,530,293 |
329,899,755,928 |
665,087,391,334 |
|
12. Thu nhập khác |
28,972,254,720 |
18,814,223,388 |
4,606,839,048 |
29,681,792,840 |
|
13. Chi phí khác |
2,254,608,488 |
3,606,074,641 |
873,748,028 |
15,955,325,405 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
26,717,646,232 |
15,208,148,747 |
3,733,091,020 |
13,726,467,435 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
262,002,725,835 |
395,226,679,040 |
333,632,846,948 |
678,813,858,769 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
42,152,306,019 |
66,550,086,312 |
51,611,957,849 |
149,015,580,980 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,412,551,259 |
3,718,089,343 |
-9,308,179,770 |
8,864,495,059 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
218,437,868,557 |
324,958,503,385 |
291,329,068,869 |
520,933,782,730 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
183,156,879,724 |
252,953,364,993 |
254,064,278,577 |
287,912,158,510 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
35,280,988,833 |
72,005,138,392 |
37,264,790,292 |
233,021,624,220 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
390 |
523 |
527 |
593 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|