MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn GELEX (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,858,109,648,672 4,779,103,842,011 5,922,691,231,036 4,443,570,260,810
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 45,629,348,664 30,978,874,791 34,261,449,742 30,455,745,506
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,812,480,300,008 4,748,124,967,220 5,888,429,781,294 4,413,114,515,304
4. Giá vốn hàng bán 3,172,271,763,301 4,191,389,624,776 5,032,897,015,073 3,897,860,483,320
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 640,208,536,707 556,735,342,444 855,532,766,221 515,254,031,984
6. Doanh thu hoạt động tài chính 320,561,729,450 259,256,789,680 62,831,581,606 206,999,509,257
7. Chi phí tài chính 308,458,088,140 305,733,443,250 274,705,580,264 304,792,271,970
- Trong đó: Chi phí lãi vay 192,919,321,943 195,996,772,620 193,458,100,443 220,317,527,705
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,422,411,739 -47,544,774,184 58,635,187,077 126,499,899,488
9. Chi phí bán hàng 117,622,103,817 94,428,447,643 135,537,681,796 82,260,917,081
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 159,318,154,664 133,000,387,444 186,737,742,551 131,800,495,750
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 373,949,507,797 235,285,079,603 380,018,530,293 329,899,755,928
12. Thu nhập khác 20,921,891,672 28,972,254,720 18,814,223,388 4,606,839,048
13. Chi phí khác 3,604,534,521 2,254,608,488 3,606,074,641 873,748,028
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 17,317,357,151 26,717,646,232 15,208,148,747 3,733,091,020
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 391,266,864,948 262,002,725,835 395,226,679,040 333,632,846,948
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 61,524,045,144 42,152,306,019 66,550,086,312 51,611,957,849
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,803,755,485 1,412,551,259 3,718,089,343 -9,308,179,770
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 326,939,064,319 218,437,868,557 324,958,503,385 291,329,068,869
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 297,049,540,986 183,156,879,724 252,953,364,993 254,064,278,577
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 29,889,523,333 35,280,988,833 72,005,138,392 37,264,790,292
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 621 390 523 527
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.