1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,344,453,321,851 |
3,527,232,624,408 |
3,858,109,648,672 |
4,779,103,842,011 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
33,946,495,398 |
27,506,507,865 |
45,629,348,664 |
30,978,874,791 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,310,506,826,453 |
3,499,726,116,543 |
3,812,480,300,008 |
4,748,124,967,220 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,592,895,502,204 |
2,920,614,492,764 |
3,172,271,763,301 |
4,191,389,624,776 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
717,611,324,249 |
579,111,623,779 |
640,208,536,707 |
556,735,342,444 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
122,525,701,135 |
42,961,141,889 |
320,561,729,450 |
259,256,789,680 |
|
7. Chi phí tài chính |
257,392,170,712 |
232,062,958,618 |
308,458,088,140 |
305,733,443,250 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
165,652,207,172 |
171,777,683,967 |
192,919,321,943 |
195,996,772,620 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
49,522,897,286 |
24,346,027,069 |
-1,422,411,739 |
-47,544,774,184 |
|
9. Chi phí bán hàng |
139,572,601,778 |
122,828,071,360 |
117,622,103,817 |
94,428,447,643 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
219,809,807,695 |
158,961,477,201 |
159,318,154,664 |
133,000,387,444 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
272,885,342,485 |
132,566,285,558 |
373,949,507,797 |
235,285,079,603 |
|
12. Thu nhập khác |
8,839,186,423 |
6,799,881,859 |
20,921,891,672 |
28,972,254,720 |
|
13. Chi phí khác |
80,910,400,065 |
1,729,318,609 |
3,604,534,521 |
2,254,608,488 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-72,071,213,642 |
5,070,563,250 |
17,317,357,151 |
26,717,646,232 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
200,814,128,843 |
137,636,848,808 |
391,266,864,948 |
262,002,725,835 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
64,917,990,625 |
44,067,804,996 |
61,524,045,144 |
42,152,306,019 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-9,110,689,672 |
94,687,066 |
2,803,755,485 |
1,412,551,259 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
145,006,827,890 |
93,474,356,746 |
326,939,064,319 |
218,437,868,557 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
136,812,185,703 |
54,482,911,062 |
297,049,540,986 |
183,156,879,724 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
8,194,642,187 |
38,991,445,684 |
29,889,523,333 |
35,280,988,833 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
320 |
112 |
621 |
390 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|