1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,866,435,333,169 |
3,410,729,775,854 |
3,868,424,471,536 |
3,682,053,499,832 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
25,139,076,543 |
33,667,976,826 |
38,025,995,669 |
32,234,999,488 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,841,296,256,626 |
3,377,061,799,028 |
3,830,398,475,867 |
3,649,818,500,344 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,437,018,071,085 |
2,871,608,946,936 |
3,202,790,575,510 |
2,971,283,805,671 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
404,278,185,541 |
505,452,852,092 |
627,607,900,357 |
678,534,694,673 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
287,042,375,908 |
82,004,347,805 |
218,966,468,249 |
170,629,663,454 |
|
7. Chi phí tài chính |
115,831,657,120 |
156,066,748,867 |
126,835,245,562 |
146,605,846,419 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
98,345,983,544 |
121,951,209,822 |
115,755,155,026 |
111,385,777,708 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
21,441,369,547 |
5,730,104,337 |
20,726,173,905 |
3,780,733,425 |
|
9. Chi phí bán hàng |
62,064,827,000 |
76,607,861,513 |
95,132,548,254 |
113,670,219,051 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
110,645,554,868 |
173,973,548,930 |
171,165,394,200 |
165,234,273,212 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
424,219,892,008 |
186,539,144,924 |
474,167,354,495 |
427,434,752,870 |
|
12. Thu nhập khác |
6,028,676,203 |
6,175,104,514 |
9,999,456,497 |
4,734,095,948 |
|
13. Chi phí khác |
869,862,444 |
8,925,245,227 |
1,623,526,475 |
2,271,915,211 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,158,813,759 |
-2,750,140,713 |
8,375,930,022 |
2,462,180,737 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
429,378,705,767 |
183,789,004,211 |
482,543,284,517 |
429,896,933,607 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
47,101,789,897 |
45,195,845,046 |
63,855,151,045 |
104,817,549,831 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-404,140,717 |
-6,374,542,917 |
1,345,895,805 |
-5,571,789,345 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
382,681,056,587 |
144,967,702,082 |
417,342,237,667 |
330,651,173,121 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
312,879,903,093 |
70,266,932,547 |
334,451,451,742 |
216,729,864,338 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
69,801,153,494 |
74,700,769,535 |
82,890,785,925 |
113,921,308,783 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,173 |
207 |
823 |
533 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
877 |
197 |
805 |
523 |
|