1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,317,276,336,021 |
|
7,409,353,474,617 |
12,094,756,795,679 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
582,253,464,449 |
|
112,240,139,749 |
110,615,725,882 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,735,022,871,572 |
|
7,297,113,334,868 |
11,984,141,069,797 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,480,197,065,732 |
|
6,328,866,193,807 |
9,997,817,551,567 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,254,825,805,840 |
|
968,247,141,061 |
1,986,323,518,230 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
62,602,582,164 |
|
247,494,914,074 |
847,451,817,078 |
|
7. Chi phí tài chính |
66,136,795,496 |
|
75,035,117,287 |
435,264,930,396 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
66,136,795,496 |
|
|
367,135,076,972 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-18,053,965,426 |
21,762,126,462 |
|
9. Chi phí bán hàng |
349,596,040,220 |
|
148,661,288,583 |
261,312,019,780 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
344,502,283,936 |
|
253,579,232,454 |
540,790,663,717 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
560,278,928,058 |
|
720,412,451,385 |
1,618,169,847,877 |
|
12. Thu nhập khác |
13,964,037,229 |
|
8,239,472,445 |
48,225,613,845 |
|
13. Chi phí khác |
45,217,324,768 |
|
29,009,873,831 |
8,151,407,203 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-31,253,287,539 |
|
-20,770,401,386 |
40,074,206,642 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
573,229,261,238 |
|
699,642,049,999 |
1,658,244,054,519 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
125,951,156,146 |
|
119,789,766,028 |
346,887,119,179 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-947,112,464 |
|
357,066,668 |
-3,229,922,543 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
448,225,217,556 |
|
579,495,217,303 |
1,314,586,857,883 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
318,432,076,859 |
|
461,734,648,688 |
786,170,487,255 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
117,760,568,615 |
528,416,370,628 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,283 |
|
2,989 |
3,001 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
1,995 |
2,234 |
|