MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn GELEX (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 12,529,681,006,932 13,051,580,922,613 14,793,649,168,179 25,461,148,197,099
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,422,233,820,946 1,561,762,324,627 1,171,440,125,549 3,096,861,341,058
1. Tiền 1,904,282,890,946 1,130,976,452,678 1,114,934,749,049 2,630,807,699,522
2. Các khoản tương đương tiền 517,950,930,000 430,785,871,949 56,505,376,500 466,053,641,536
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 983,909,592,180 1,728,196,377,863 1,980,723,670,150 2,690,168,774,968
1. Chứng khoán kinh doanh 953,739,592,180 1,617,326,377,863 1,854,353,670,150 2,558,144,684,624
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4,145,288,131
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,170,000,000 110,870,000,000 126,370,000,000 136,169,378,475
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,871,659,922,841 6,273,798,681,177 6,120,169,744,976 8,277,368,590,287
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,483,108,192,597 4,105,544,838,418 4,321,019,914,651 5,830,440,933,482
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 670,580,017,499 382,142,586,078 764,868,159,145 1,334,810,397,378
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 14,000,000,000 14,000,000,000 14,000,000,000 17,698,756,747
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,933,741,311,281 2,003,463,207,668 1,251,633,622,167 1,586,145,103,343
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -229,769,598,536 -231,351,950,987 -231,351,950,987 -491,757,290,663
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 30,690,000
IV. Hàng tồn kho 3,077,085,097,664 3,226,999,893,488 5,043,453,877,727 10,446,941,289,836
1. Hàng tồn kho 3,098,871,182,692 3,247,356,584,400 5,072,044,319,945 10,573,790,846,611
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -21,786,085,028 -20,356,690,912 -28,590,442,218 -126,849,556,775
V.Tài sản ngắn hạn khác 174,792,573,301 260,823,645,458 477,861,749,777 949,808,200,950
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 46,174,476,514 37,448,529,502 40,836,320,103 108,828,073,437
2. Thuế GTGT được khấu trừ 118,569,256,202 199,391,210,968 424,145,115,914 808,168,088,528
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,048,840,585 23,983,904,988 12,880,313,760 32,812,038,985
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,036,567,948,373 14,079,947,442,179 15,153,803,115,686 22,409,652,546,267
I. Các khoản phải thu dài hạn 45,792,568,483 30,465,035,284 30,485,035,284 311,519,245,517
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 45,792,568,483 30,465,035,284 30,485,035,284 311,519,245,517
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,565,591,944,310 5,883,390,337,454 5,759,263,790,554 10,319,730,335,481
1. Tài sản cố định hữu hình 5,114,554,537,911 5,399,413,082,962 5,288,588,341,760 9,430,339,646,050
- Nguyên giá 8,777,433,355,688 9,174,547,305,998 9,167,118,659,456 18,140,036,577,730
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,662,878,817,777 -3,775,134,223,036 -3,878,530,317,696 -8,709,696,931,680
2. Tài sản cố định thuê tài chính 196,100,092,515
- Nguyên giá 262,644,685,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -66,544,592,985
3. Tài sản cố định vô hình 451,037,406,399 483,977,254,492 470,675,448,794 693,290,596,916
- Nguyên giá 532,000,812,366 541,122,316,699 533,360,151,956 784,513,425,371
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,963,405,967 -57,145,062,207 -62,684,703,162 -91,222,828,455
III. Bất động sản đầu tư 219,747,454,785 215,468,535,210 212,744,653,809 613,099,865,749
- Nguyên giá 296,215,724,512 296,215,724,512 296,215,724,512 7,902,974,508,343
- Giá trị hao mòn lũy kế -76,468,269,727 -80,747,189,302 -83,471,070,703 -7,289,874,642,594
IV. Tài sản dở dang dài hạn 667,174,576,901 1,133,744,009,300 1,710,409,563,702 6,949,149,472,663
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,744,978,141
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 667,174,576,901 1,133,744,009,300 1,710,409,563,702 6,947,404,494,522
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,503,560,841,669 5,798,321,861,657 6,424,154,446,033 2,032,681,838,351
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,386,450,730,368 5,673,326,460,076 6,299,159,044,452 1,888,644,198,409
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 124,370,401,581 124,370,401,581 124,370,401,581 133,427,689,404
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,885,290,280 10,507,650,538
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 625,000,000 625,000,000 625,000,000 102,300,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,034,700,562,225 1,018,557,663,274 1,016,745,626,304 2,183,471,788,506
1. Chi phí trả trước dài hạn 424,708,060,842 428,187,724,131 437,440,488,666 657,911,220,119
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,819,543,887 12,172,947,716 21,084,112,279 26,381,218,044
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 6,250,053,754
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 598,172,957,496 578,196,991,427 558,221,025,359 1,492,929,296,589
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 23,566,248,955,305 27,131,528,364,792 29,947,452,283,865 47,870,800,743,366
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 15,823,536,428,314 18,939,292,075,307 21,366,720,444,765 33,639,334,049,089
I. Nợ ngắn hạn 8,955,161,951,211 10,906,300,944,309 13,379,497,776,077 23,080,993,594,683
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,393,695,444,423 3,196,040,152,986 2,587,447,141,828 3,727,480,361,192
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 294,445,067,844 302,845,082,321 309,302,082,433 2,722,236,540,488
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 163,491,844,255 126,904,473,145 62,765,581,856 402,572,206,503
4. Phải trả người lao động 98,360,305,765 170,675,496,291 72,497,791,625 293,475,310,895
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 159,501,250,824 171,900,875,493 174,668,209,791 1,147,061,909,156
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 18,904,187,949 21,977,772,480 25,324,052,465 48,117,723,757
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,398,273,659,692 2,459,626,219,285 3,231,143,447,004 4,238,391,547,691
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,286,997,342,731 4,331,009,240,283 6,807,532,281,529 10,057,152,728,310
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 91,105,475,191 76,240,526,352 72,709,671,932 193,662,079,489
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 50,387,372,537 49,081,105,673 36,107,515,614 250,843,187,202
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,868,374,477,103 8,032,991,130,998 7,987,222,668,688 10,558,340,454,406
1. Phải trả người bán dài hạn 22,345,000,000 46,109,536,000 9,259,078,400
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 42,825,901,078 42,553,655,782 42,281,410,486 74,612,146,256
7. Phải trả dài hạn khác 20,800,597,232 20,519,332,766 19,806,950,942 64,485,171,006
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,568,556,235,311 7,752,211,494,109 7,655,843,207,631 9,346,557,393,355
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 137,777,575,997 136,934,908,555 136,538,253,098 606,496,492,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 76,069,167,485 80,771,739,786 86,643,310,531 299,209,932,799
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 157,720,240,590
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,742,712,526,991 8,192,236,289,485 8,580,731,839,100 14,231,466,694,277
I. Vốn chủ sở hữu 7,735,948,390,849 8,185,738,728,342 8,574,500,852,956 14,181,691,488,609
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,882,440,000,000 4,882,440,000,000 4,882,440,000,000 4,882,440,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,882,440,000,000 4,882,440,000,000 4,882,440,000,000 4,882,440,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 66,457,000,000 13,074,761,451 35,980,091,349 57,177,512,049
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 147,588,933,577 77,388,963,577 77,388,963,577 77,388,963,577
5. Cổ phiếu quỹ -299,967,829,249 -102,997,990,700 -43,880,777,255
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -460,595,257
8. Quỹ đầu tư phát triển 77,023,242,245 77,023,242,245 76,059,032,630 139,144,436,801
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,562,226,395,665 1,877,564,869,189 2,153,850,627,675 2,747,229,721,390
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 537,862,741,511 790,816,106,504 254,064,278,577 732,678,889,023
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,024,363,654,154 1,086,748,762,685 1,899,786,349,098 2,014,550,832,367
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,300,180,648,611 1,361,244,882,580 1,392,662,914,980 6,278,771,450,049
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 6,764,136,142 6,497,561,143 6,230,986,144 49,775,205,668
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 6,764,136,142 6,497,561,143 6,230,986,144 49,775,205,668
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 23,566,248,955,305 27,131,528,364,792 29,947,452,283,865 47,870,800,743,366
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.