TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
12,529,681,006,932 |
13,051,580,922,613 |
14,793,649,168,179 |
25,461,148,197,099 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,422,233,820,946 |
1,561,762,324,627 |
1,171,440,125,549 |
3,096,861,341,058 |
|
1. Tiền |
1,904,282,890,946 |
1,130,976,452,678 |
1,114,934,749,049 |
2,630,807,699,522 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
517,950,930,000 |
430,785,871,949 |
56,505,376,500 |
466,053,641,536 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
983,909,592,180 |
1,728,196,377,863 |
1,980,723,670,150 |
2,690,168,774,968 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
953,739,592,180 |
1,617,326,377,863 |
1,854,353,670,150 |
2,558,144,684,624 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-4,145,288,131 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,170,000,000 |
110,870,000,000 |
126,370,000,000 |
136,169,378,475 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,871,659,922,841 |
6,273,798,681,177 |
6,120,169,744,976 |
8,277,368,590,287 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,483,108,192,597 |
4,105,544,838,418 |
4,321,019,914,651 |
5,830,440,933,482 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
670,580,017,499 |
382,142,586,078 |
764,868,159,145 |
1,334,810,397,378 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
17,698,756,747 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,933,741,311,281 |
2,003,463,207,668 |
1,251,633,622,167 |
1,586,145,103,343 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-229,769,598,536 |
-231,351,950,987 |
-231,351,950,987 |
-491,757,290,663 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
30,690,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,077,085,097,664 |
3,226,999,893,488 |
5,043,453,877,727 |
10,446,941,289,836 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,098,871,182,692 |
3,247,356,584,400 |
5,072,044,319,945 |
10,573,790,846,611 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-21,786,085,028 |
-20,356,690,912 |
-28,590,442,218 |
-126,849,556,775 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
174,792,573,301 |
260,823,645,458 |
477,861,749,777 |
949,808,200,950 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
46,174,476,514 |
37,448,529,502 |
40,836,320,103 |
108,828,073,437 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
118,569,256,202 |
199,391,210,968 |
424,145,115,914 |
808,168,088,528 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,048,840,585 |
23,983,904,988 |
12,880,313,760 |
32,812,038,985 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,036,567,948,373 |
14,079,947,442,179 |
15,153,803,115,686 |
22,409,652,546,267 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
45,792,568,483 |
30,465,035,284 |
30,485,035,284 |
311,519,245,517 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
45,792,568,483 |
30,465,035,284 |
30,485,035,284 |
311,519,245,517 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,565,591,944,310 |
5,883,390,337,454 |
5,759,263,790,554 |
10,319,730,335,481 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,114,554,537,911 |
5,399,413,082,962 |
5,288,588,341,760 |
9,430,339,646,050 |
|
- Nguyên giá |
8,777,433,355,688 |
9,174,547,305,998 |
9,167,118,659,456 |
18,140,036,577,730 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,662,878,817,777 |
-3,775,134,223,036 |
-3,878,530,317,696 |
-8,709,696,931,680 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
196,100,092,515 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
262,644,685,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-66,544,592,985 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
451,037,406,399 |
483,977,254,492 |
470,675,448,794 |
693,290,596,916 |
|
- Nguyên giá |
532,000,812,366 |
541,122,316,699 |
533,360,151,956 |
784,513,425,371 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,963,405,967 |
-57,145,062,207 |
-62,684,703,162 |
-91,222,828,455 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
219,747,454,785 |
215,468,535,210 |
212,744,653,809 |
613,099,865,749 |
|
- Nguyên giá |
296,215,724,512 |
296,215,724,512 |
296,215,724,512 |
7,902,974,508,343 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-76,468,269,727 |
-80,747,189,302 |
-83,471,070,703 |
-7,289,874,642,594 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
667,174,576,901 |
1,133,744,009,300 |
1,710,409,563,702 |
6,949,149,472,663 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
1,744,978,141 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
667,174,576,901 |
1,133,744,009,300 |
1,710,409,563,702 |
6,947,404,494,522 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,503,560,841,669 |
5,798,321,861,657 |
6,424,154,446,033 |
2,032,681,838,351 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,386,450,730,368 |
5,673,326,460,076 |
6,299,159,044,452 |
1,888,644,198,409 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
124,370,401,581 |
124,370,401,581 |
124,370,401,581 |
133,427,689,404 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,885,290,280 |
|
|
10,507,650,538 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
625,000,000 |
625,000,000 |
625,000,000 |
102,300,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,034,700,562,225 |
1,018,557,663,274 |
1,016,745,626,304 |
2,183,471,788,506 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
424,708,060,842 |
428,187,724,131 |
437,440,488,666 |
657,911,220,119 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
11,819,543,887 |
12,172,947,716 |
21,084,112,279 |
26,381,218,044 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
6,250,053,754 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
598,172,957,496 |
578,196,991,427 |
558,221,025,359 |
1,492,929,296,589 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
23,566,248,955,305 |
27,131,528,364,792 |
29,947,452,283,865 |
47,870,800,743,366 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
15,823,536,428,314 |
18,939,292,075,307 |
21,366,720,444,765 |
33,639,334,049,089 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,955,161,951,211 |
10,906,300,944,309 |
13,379,497,776,077 |
23,080,993,594,683 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,393,695,444,423 |
3,196,040,152,986 |
2,587,447,141,828 |
3,727,480,361,192 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
294,445,067,844 |
302,845,082,321 |
309,302,082,433 |
2,722,236,540,488 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
163,491,844,255 |
126,904,473,145 |
62,765,581,856 |
402,572,206,503 |
|
4. Phải trả người lao động |
98,360,305,765 |
170,675,496,291 |
72,497,791,625 |
293,475,310,895 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
159,501,250,824 |
171,900,875,493 |
174,668,209,791 |
1,147,061,909,156 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
18,904,187,949 |
21,977,772,480 |
25,324,052,465 |
48,117,723,757 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,398,273,659,692 |
2,459,626,219,285 |
3,231,143,447,004 |
4,238,391,547,691 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,286,997,342,731 |
4,331,009,240,283 |
6,807,532,281,529 |
10,057,152,728,310 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
91,105,475,191 |
76,240,526,352 |
72,709,671,932 |
193,662,079,489 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
50,387,372,537 |
49,081,105,673 |
36,107,515,614 |
250,843,187,202 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,868,374,477,103 |
8,032,991,130,998 |
7,987,222,668,688 |
10,558,340,454,406 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
22,345,000,000 |
|
46,109,536,000 |
9,259,078,400 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
42,825,901,078 |
42,553,655,782 |
42,281,410,486 |
74,612,146,256 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,800,597,232 |
20,519,332,766 |
19,806,950,942 |
64,485,171,006 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,568,556,235,311 |
7,752,211,494,109 |
7,655,843,207,631 |
9,346,557,393,355 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
137,777,575,997 |
136,934,908,555 |
136,538,253,098 |
606,496,492,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
76,069,167,485 |
80,771,739,786 |
86,643,310,531 |
299,209,932,799 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
157,720,240,590 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,742,712,526,991 |
8,192,236,289,485 |
8,580,731,839,100 |
14,231,466,694,277 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,735,948,390,849 |
8,185,738,728,342 |
8,574,500,852,956 |
14,181,691,488,609 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,882,440,000,000 |
4,882,440,000,000 |
4,882,440,000,000 |
4,882,440,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,882,440,000,000 |
4,882,440,000,000 |
4,882,440,000,000 |
4,882,440,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
66,457,000,000 |
13,074,761,451 |
35,980,091,349 |
57,177,512,049 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
147,588,933,577 |
77,388,963,577 |
77,388,963,577 |
77,388,963,577 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-299,967,829,249 |
-102,997,990,700 |
-43,880,777,255 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
-460,595,257 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
77,023,242,245 |
77,023,242,245 |
76,059,032,630 |
139,144,436,801 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,562,226,395,665 |
1,877,564,869,189 |
2,153,850,627,675 |
2,747,229,721,390 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
537,862,741,511 |
790,816,106,504 |
254,064,278,577 |
732,678,889,023 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,024,363,654,154 |
1,086,748,762,685 |
1,899,786,349,098 |
2,014,550,832,367 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,300,180,648,611 |
1,361,244,882,580 |
1,392,662,914,980 |
6,278,771,450,049 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
6,764,136,142 |
6,497,561,143 |
6,230,986,144 |
49,775,205,668 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
6,764,136,142 |
6,497,561,143 |
6,230,986,144 |
49,775,205,668 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
23,566,248,955,305 |
27,131,528,364,792 |
29,947,452,283,865 |
47,870,800,743,366 |
|