TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,302,410,718,483 |
8,406,073,453,673 |
9,519,481,536,194 |
10,020,228,172,091 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
833,466,726,711 |
928,422,409,184 |
625,789,459,822 |
554,672,970,177 |
|
1. Tiền |
598,269,011,951 |
731,401,309,184 |
443,218,359,822 |
423,932,870,177 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
235,197,714,760 |
197,021,100,000 |
182,571,100,000 |
130,740,100,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,155,806,669,564 |
1,206,823,296,482 |
1,706,637,263,044 |
829,587,290,062 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
973,366,533,610 |
1,017,991,730,244 |
1,584,232,379,911 |
808,587,290,062 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-11,920,399,458 |
-30,250,802,698 |
-30,250,802,698 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
194,360,535,412 |
219,082,368,936 |
152,655,685,831 |
21,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,688,964,271,277 |
3,432,938,452,058 |
4,286,605,939,812 |
5,590,166,653,297 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,523,906,517,040 |
2,052,661,517,026 |
2,710,041,076,506 |
2,258,525,152,462 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
190,146,445,058 |
162,332,952,044 |
182,274,586,575 |
745,546,681,107 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
7,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,212,438,884,651 |
1,430,221,838,381 |
1,604,538,963,181 |
2,754,050,243,315 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-241,681,524,691 |
-216,277,855,393 |
-217,248,686,450 |
-171,955,423,587 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
153,949,219 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,521,783,241,144 |
2,715,719,755,854 |
2,724,134,238,179 |
2,908,589,458,049 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,564,533,200,196 |
2,736,457,190,358 |
2,743,981,862,041 |
2,918,670,611,988 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-42,749,959,052 |
-20,737,434,504 |
-19,847,623,862 |
-10,081,153,939 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
102,389,809,787 |
122,169,540,095 |
176,314,635,337 |
137,211,800,506 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
25,415,133,627 |
28,085,881,183 |
72,241,031,990 |
45,535,616,553 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
67,969,085,202 |
85,318,531,681 |
91,875,983,566 |
89,956,534,395 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,005,590,958 |
8,765,127,231 |
12,197,619,781 |
1,719,649,558 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
12,695,272,249,947 |
12,852,410,965,747 |
12,986,232,653,171 |
11,254,846,852,535 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
71,279,805,466 |
32,537,773,895 |
7,479,823,695 |
56,263,782,630 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
4,622,184,000 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
71,279,805,466 |
32,537,773,895 |
2,857,639,695 |
56,263,782,630 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,382,197,034,476 |
6,173,830,770,726 |
6,326,367,975,896 |
5,495,816,828,012 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,873,170,474,618 |
5,666,758,829,458 |
5,790,501,391,607 |
5,049,286,361,561 |
|
- Nguyên giá |
8,509,015,214,075 |
9,424,312,433,791 |
9,683,219,033,913 |
8,210,768,784,413 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,635,844,739,457 |
-3,757,553,604,333 |
-3,892,717,642,306 |
-3,161,482,422,852 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
509,026,559,858 |
507,071,941,268 |
535,866,584,289 |
446,530,466,451 |
|
- Nguyên giá |
547,205,031,609 |
547,988,280,830 |
581,526,127,669 |
493,710,853,806 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,178,471,751 |
-40,916,339,562 |
-45,659,543,380 |
-47,180,387,355 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
222,370,893,067 |
218,828,013,484 |
215,285,133,901 |
223,253,982,630 |
|
- Nguyên giá |
281,417,151,884 |
281,417,151,884 |
281,417,151,884 |
296,215,724,512 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,046,258,817 |
-62,589,138,400 |
-66,132,017,983 |
-72,961,741,882 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,142,028,374,090 |
487,815,272,927 |
435,770,405,663 |
536,111,043,169 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,142,028,374,090 |
487,815,272,927 |
435,770,405,663 |
536,111,043,169 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,264,205,690,691 |
4,351,774,738,969 |
4,458,971,010,477 |
3,875,826,925,833 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,218,010,728,942 |
4,264,582,860,228 |
4,287,511,586,614 |
3,721,456,524,252 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,989,805,940 |
54,937,000,940 |
131,908,276,220 |
124,370,401,581 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-10,172,312,950 |
-20,555,200,280 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
41,205,155,809 |
42,427,190,751 |
60,106,347,923 |
30,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,613,190,452,157 |
1,587,624,395,746 |
1,542,358,303,539 |
1,067,574,290,261 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
532,236,920,659 |
530,683,080,183 |
519,805,289,834 |
436,879,071,175 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
23,031,235,322 |
31,656,501,270 |
29,905,681,293 |
12,546,295,521 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,057,922,296,176 |
1,025,284,814,293 |
992,647,332,412 |
618,148,923,565 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
20,997,682,968,430 |
21,258,484,419,420 |
22,505,714,189,365 |
21,275,075,024,626 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,516,511,255,346 |
12,576,653,289,138 |
13,871,205,453,500 |
13,641,933,934,020 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,711,432,213,336 |
7,691,819,431,352 |
8,987,949,298,551 |
7,208,392,911,083 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,251,620,546,915 |
1,177,578,693,781 |
1,174,085,976,357 |
1,501,103,405,308 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
126,372,587,426 |
106,590,518,269 |
115,472,838,391 |
128,421,728,011 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
137,680,144,706 |
135,560,134,847 |
86,093,081,279 |
128,672,025,118 |
|
4. Phải trả người lao động |
134,479,299,948 |
184,960,606,980 |
82,991,686,873 |
94,806,861,698 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
232,318,161,507 |
176,272,122,052 |
169,605,276,555 |
118,610,086,953 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
47,813,174,725 |
45,060,676,262 |
44,682,578,682 |
8,054,083,824 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,559,035,581,534 |
1,764,181,283,646 |
2,045,675,362,347 |
1,117,402,841,177 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,102,765,208,580 |
4,008,854,549,871 |
5,183,516,270,630 |
3,991,955,356,079 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
76,131,595,176 |
59,257,538,454 |
58,265,940,099 |
56,215,969,357 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
43,215,912,819 |
33,503,307,190 |
27,560,287,338 |
63,150,553,558 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,805,079,042,010 |
4,884,833,857,786 |
4,883,256,154,949 |
6,433,541,022,937 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
32,034,800,000 |
32,034,800,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
43,914,882,262 |
43,642,636,966 |
43,370,391,670 |
43,098,146,374 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
37,983,017,379 |
39,951,560,809 |
41,851,087,105 |
22,161,421,605 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,486,767,128,411 |
4,562,172,826,621 |
4,510,940,444,035 |
6,113,450,618,276 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
166,787,523,029 |
166,002,099,305 |
165,278,226,088 |
138,192,186,667 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
69,626,490,929 |
73,064,734,085 |
89,781,206,051 |
84,603,850,015 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,481,171,713,084 |
8,681,831,130,282 |
8,634,508,735,865 |
7,633,141,090,606 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,473,341,276,946 |
8,674,267,269,143 |
8,627,211,449,725 |
7,626,110,379,465 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,882,440,000,000 |
4,882,440,000,000 |
4,882,440,000,000 |
4,882,440,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,882,440,000,000 |
4,882,440,000,000 |
4,882,440,000,000 |
4,882,440,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
66,457,000,000 |
66,457,000,000 |
66,457,000,000 |
66,457,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
147,588,933,577 |
147,588,933,577 |
147,588,933,577 |
147,588,933,577 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-299,967,829,249 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
77,023,242,245 |
77,023,242,245 |
77,023,242,245 |
77,023,242,245 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,067,008,736,618 |
1,201,413,987,291 |
1,196,885,009,054 |
1,420,904,155,436 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
498,401,215,176 |
629,366,254,165 |
54,482,911,062 |
351,532,452,048 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
568,607,521,442 |
572,047,733,126 |
1,142,402,097,992 |
1,069,371,703,388 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,232,823,364,506 |
2,299,344,106,030 |
2,256,817,264,849 |
1,331,664,877,456 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
7,830,436,138 |
7,563,861,139 |
7,297,286,140 |
7,030,711,141 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
7,830,436,138 |
7,563,861,139 |
7,297,286,140 |
7,030,711,141 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
20,997,682,968,430 |
21,258,484,419,420 |
22,505,714,189,365 |
21,275,075,024,626 |
|