TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,009,116,168,340 |
8,265,596,850,419 |
8,101,652,660,281 |
8,834,667,258,073 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,887,480,953,383 |
861,103,911,970 |
1,003,167,098,002 |
1,123,075,652,233 |
|
1. Tiền |
1,579,235,059,244 |
541,548,924,103 |
674,299,498,002 |
975,559,552,233 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
308,245,894,139 |
319,554,987,867 |
328,867,600,000 |
147,516,100,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,981,584,132,657 |
1,834,796,769,248 |
1,784,455,085,242 |
1,375,958,626,704 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,601,638,192,625 |
1,506,070,009,587 |
1,437,174,593,265 |
1,233,373,088,127 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-57,204,848,078 |
-34,890,960,578 |
-13,797,519,588 |
-13,797,519,588 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
437,150,788,110 |
363,617,720,239 |
361,078,011,565 |
156,383,058,165 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,807,596,106,488 |
3,388,784,549,467 |
3,086,911,187,658 |
3,793,347,614,831 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,086,317,073,275 |
2,221,953,330,913 |
2,029,526,612,796 |
2,449,939,025,018 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
237,148,638,398 |
453,978,832,647 |
178,945,958,138 |
165,268,310,005 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
728,487,399,681 |
957,091,514,799 |
1,095,262,372,684 |
1,395,515,928,704 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-248,510,954,085 |
-248,945,935,138 |
-220,977,705,179 |
-221,529,598,115 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
153,949,219 |
706,806,246 |
153,949,219 |
153,949,219 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,284,241,558,280 |
2,131,161,027,302 |
2,106,748,564,307 |
2,386,213,688,512 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,299,328,878,812 |
2,153,188,250,638 |
2,127,847,486,918 |
2,408,223,093,717 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-15,087,320,532 |
-22,027,223,336 |
-21,098,922,611 |
-22,009,405,205 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
48,213,417,532 |
49,750,592,432 |
120,370,725,072 |
156,071,675,793 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
23,160,226,299 |
22,121,749,198 |
21,542,177,636 |
25,308,851,353 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,262,913,735 |
25,834,984,059 |
89,124,777,932 |
122,292,765,545 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,790,277,498 |
1,793,859,175 |
9,703,769,504 |
8,470,058,895 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,255,125,411,991 |
8,183,029,425,338 |
9,141,028,005,488 |
10,284,776,964,090 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
25,622,408,270 |
24,799,476,770 |
21,248,160,790 |
20,995,593,170 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
9,636,673,900 |
9,373,882,400 |
6,740,871,000 |
6,740,871,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
305,700,000 |
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
15,680,034,370 |
15,425,594,370 |
14,507,289,790 |
14,254,722,170 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,784,680,461,830 |
3,727,660,034,732 |
4,475,031,456,985 |
4,425,501,366,275 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,623,297,412,731 |
3,573,606,355,924 |
3,957,253,210,511 |
3,910,735,656,260 |
|
- Nguyên giá |
7,325,708,624,356 |
7,292,394,574,156 |
7,308,922,060,833 |
7,343,361,510,438 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,702,411,211,625 |
-3,718,788,218,232 |
-3,351,668,850,322 |
-3,432,625,854,178 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
161,383,049,099 |
154,053,678,808 |
517,778,246,474 |
514,765,710,015 |
|
- Nguyên giá |
182,203,106,136 |
175,476,670,090 |
545,954,631,609 |
546,234,831,609 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,820,057,037 |
-21,422,991,282 |
-28,176,385,135 |
-31,469,121,594 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
240,473,938,484 |
236,546,024,831 |
232,999,531,823 |
229,456,652,233 |
|
- Nguyên giá |
281,417,151,884 |
281,417,151,884 |
281,417,151,884 |
281,417,151,884 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,943,213,400 |
-44,871,127,053 |
-48,417,620,061 |
-51,960,499,651 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
398,385,973,113 |
485,445,310,835 |
1,040,124,192,112 |
1,388,188,999,434 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
398,385,973,113 |
485,445,310,835 |
1,040,124,192,112 |
1,388,188,999,434 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,762,245,019,169 |
1,849,173,289,839 |
1,736,857,861,876 |
2,614,688,079,583 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,540,243,296,125 |
1,560,958,516,303 |
1,552,461,933,298 |
1,575,865,483,273 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,489,805,940 |
6,946,331,878 |
7,229,751,878 |
885,128,794,940 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-110,422,896 |
-110,422,896 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
216,622,340,000 |
281,378,864,554 |
177,166,176,700 |
153,693,801,370 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,043,717,611,125 |
1,859,405,288,331 |
1,634,766,801,902 |
1,605,946,273,395 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
419,745,282,878 |
422,050,499,408 |
462,901,366,059 |
466,511,341,186 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
14,902,893,406 |
13,025,203,132 |
15,928,367,193 |
15,838,087,906 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
324,706,665 |
726,160,802 |
|
399,584,363 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,608,744,728,176 |
1,423,603,424,989 |
1,155,937,068,650 |
1,123,197,259,940 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
17,264,241,580,331 |
16,448,626,275,757 |
17,242,680,665,769 |
19,119,444,222,163 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,011,018,856,389 |
8,767,874,617,452 |
9,278,434,824,794 |
11,237,627,870,777 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,687,052,763,262 |
5,518,855,864,553 |
6,798,064,626,520 |
8,020,184,380,064 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,243,403,652,982 |
1,762,897,392,882 |
2,043,645,537,151 |
1,827,574,041,328 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
94,549,482,614 |
84,270,575,729 |
100,487,237,173 |
193,586,813,574 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
103,931,727,940 |
120,209,268,088 |
150,515,439,023 |
85,649,306,936 |
|
4. Phải trả người lao động |
94,853,517,251 |
122,739,353,976 |
159,315,074,338 |
71,591,428,999 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
63,170,430,833 |
123,761,921,477 |
59,856,829,634 |
114,538,366,387 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
42,189,870,045 |
44,921,500,215 |
43,766,082,272 |
45,903,532,680 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
492,722,952,074 |
392,079,328,213 |
415,702,169,458 |
994,515,946,472 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,365,449,476,416 |
2,703,751,597,057 |
3,723,356,931,534 |
4,598,889,116,047 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
61,239,118,377 |
71,718,735,862 |
46,411,347,173 |
52,679,649,074 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
125,542,534,730 |
92,506,191,054 |
55,007,978,764 |
35,256,178,567 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,323,966,093,127 |
3,249,018,752,899 |
2,480,370,198,274 |
3,217,443,490,713 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
45,279,714,446 |
45,003,863,446 |
44,731,618,150 |
44,459,372,854 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
35,787,870,570 |
43,060,764,276 |
36,653,237,222 |
37,519,204,104 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,104,085,901,152 |
3,025,221,964,808 |
2,150,306,164,514 |
2,896,582,593,075 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
43,891,444,312 |
43,593,996,587 |
168,897,718,656 |
168,355,182,192 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
64,840,550,912 |
62,517,478,240 |
79,781,459,732 |
70,527,138,488 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
30,080,611,735 |
29,620,685,542 |
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,253,222,723,942 |
7,680,751,658,305 |
7,964,245,840,975 |
7,881,816,351,386 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,243,629,222,931 |
7,672,398,628,833 |
7,955,615,679,840 |
7,873,452,765,249 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,388,000,000,000 |
4,065,600,000,000 |
4,065,600,000,000 |
4,065,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,388,000,000,000 |
4,065,600,000,000 |
4,065,600,000,000 |
4,065,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,169,449,724,760 |
547,112,000,000 |
547,112,000,000 |
547,112,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
77,388,963,577 |
77,388,963,577 |
77,388,963,577 |
147,588,933,577 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
146,964,973 |
292,626,515 |
236,031,851 |
234,096,832 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
77,023,242,245 |
77,023,242,245 |
77,023,242,245 |
77,023,242,245 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,142,251,107,176 |
676,544,545,396 |
845,560,209,227 |
818,369,142,967 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
383,146,835,640 |
533,975,505,484 |
680,021,126,397 |
126,558,907,727 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
759,104,271,536 |
142,569,039,912 |
165,539,082,830 |
691,810,235,240 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,389,369,220,200 |
2,228,437,251,100 |
2,342,695,232,940 |
2,217,525,349,628 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
9,593,501,011 |
8,353,029,472 |
8,630,161,135 |
8,363,586,137 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
9,593,501,011 |
|
8,630,161,135 |
8,363,586,137 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
17,264,241,580,331 |
16,448,626,275,757 |
17,242,680,665,769 |
19,119,444,222,163 |
|