MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn GELEX (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,134,631,146,361 7,570,720,237,182 7,508,120,927,689 7,392,031,814,782
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,077,504,002,160 864,272,758,788 1,094,412,623,638 1,253,534,935,365
1. Tiền 434,162,439,634 472,741,685,552 603,601,231,418 913,177,317,871
2. Các khoản tương đương tiền 643,341,562,526 391,531,073,236 490,811,392,220 340,357,617,494
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,508,761,769,779 1,891,523,366,919 1,599,854,524,169 1,453,128,162,175
1. Chứng khoán kinh doanh 705,590,272,558 916,407,447,146 962,113,749,803 875,427,369,405
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -14,504,551,812 -21,625,810,849 -35,636,875,956 -36,685,287,238
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 817,676,049,033 996,741,730,622 673,377,650,322 614,386,080,008
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,566,984,266,440 2,891,651,644,307 2,915,085,547,695 2,446,514,776,146
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,110,354,859,626 1,864,308,697,645 1,862,616,566,954 2,007,997,337,222
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 136,065,787,227 107,884,076,686 64,807,045,535 164,451,677,302
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 54,340,000,000 4,300,000,000 104,200,000,000 4,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,362,260,687,247 1,152,382,386,680 1,128,878,779,256 510,335,416,149
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -96,820,704,807 -237,607,582,216 -246,083,657,060 -241,422,569,929
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 783,637,147 384,065,512 666,813,010 1,152,915,402
IV. Hàng tồn kho 1,935,670,892,730 1,883,961,444,168 1,858,056,255,542 2,187,475,288,935
1. Hàng tồn kho 1,939,352,305,261 1,896,721,983,097 1,872,726,989,324 2,204,899,876,916
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,681,412,531 -12,760,538,929 -14,670,733,782 -17,424,587,981
V.Tài sản ngắn hạn khác 45,710,215,252 39,311,023,000 40,711,976,645 51,378,652,161
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,398,417,097 13,189,935,483 14,305,117,793 17,336,649,350
2. Thuế GTGT được khấu trừ 29,647,345,687 23,529,180,128 14,717,592,124 21,049,581,105
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 664,452,468 2,591,907,389 11,689,266,728 12,992,421,706
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,502,874,681,715 5,779,647,646,859 6,397,779,673,426 7,894,138,517,719
I. Các khoản phải thu dài hạn 80,034,049,570 85,693,354,103 78,309,198,470 80,678,578,670
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 76,417,752,200 77,121,508,400 75,339,914,100 78,123,671,670
2. Trả trước cho người bán dài hạn 1,834,200,000 1,222,800,000 611,400,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,782,097,370 7,349,045,703 2,969,284,370 1,943,507,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,876,803,833,834 2,850,974,083,560 3,033,650,817,179 3,658,878,798,720
1. Tài sản cố định hữu hình 2,717,871,942,370 2,709,740,326,714 2,870,899,334,581 3,496,689,007,617
- Nguyên giá 4,707,279,757,826 4,818,415,939,191 5,047,518,976,384 6,662,478,339,725
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,989,407,815,456 -2,108,675,612,477 -2,176,619,641,803 -3,165,789,332,108
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 158,931,891,464 141,233,756,846 162,751,482,598 162,189,791,103
- Nguyên giá 198,079,639,428 157,461,149,384 179,420,477,939 180,299,447,090
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,147,747,964 -16,227,392,538 -16,668,995,341 -18,109,655,987
III. Bất động sản đầu tư 140,068,192,865 138,234,803,432 227,293,310,140 215,970,636,507
- Nguyên giá 154,011,908,274 156,386,109,873 258,968,845,046 249,527,882,070
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,943,715,409 -18,151,306,441 -31,675,534,906 -33,557,245,563
IV. Tài sản dở dang dài hạn 308,625,123,250 316,818,745,570 265,838,428,823 430,991,054,315
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 308,625,123,250 316,818,745,570 265,838,428,823 430,991,054,315
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,078,837,651,657 1,248,536,919,670 1,618,560,431,689 1,553,777,416,226
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 767,927,987,217 935,874,852,781 1,209,291,993,420 1,216,888,674,849
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,864,805,940 5,564,805,940 95,293,116,820 5,489,805,940
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -232,841,500 -1,062,039,051 -261,236,884 -110,422,896
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 306,277,700,000 308,159,300,000 314,236,558,333 331,509,358,333
VI. Tài sản dài hạn khác 1,018,505,830,539 1,139,389,740,524 1,174,127,487,125 1,953,842,033,281
1. Chi phí trả trước dài hạn 207,264,536,857 348,849,510,098 428,767,878,850 425,232,012,191
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 15,557,969,195 3,958,436,259 3,845,471,124 11,703,861,315
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 1,113,280,000 603,026,667 463,866,666
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 795,683,324,487 785,468,514,167 740,911,110,484 1,516,442,293,109
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,637,505,828,076 13,350,367,884,041 13,905,900,601,115 15,286,170,332,501
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,641,105,994,962 7,116,086,006,451 7,607,868,120,191 8,214,918,227,324
I. Nợ ngắn hạn 4,120,033,877,717 3,487,615,399,498 4,769,434,822,922 5,225,163,715,314
1. Phải trả người bán ngắn hạn 760,799,136,367 573,927,085,201 854,351,198,816 1,180,380,216,281
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 68,999,778,663 70,368,693,922 181,275,901,467 112,355,471,817
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 83,100,749,461 91,350,677,204 76,388,435,386 88,419,681,436
4. Phải trả người lao động 110,423,310,845 126,704,075,459 162,507,698,278 79,516,071,798
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 38,733,577,210 99,000,372,324 57,440,010,501 100,007,000,482
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 42,515,910,927 62,518,681,859 51,327,671,162 42,876,785,349
9. Phải trả ngắn hạn khác 573,734,887,067 461,486,567,177 476,794,556,617 463,822,686,944
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,152,992,467,226 1,785,635,415,170 2,746,004,222,358 3,028,582,498,192
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 168,600,756,531 124,074,769,636 94,054,677,390 78,872,970,433
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 120,133,303,420 92,549,061,546 69,290,450,947 50,330,332,582
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,521,072,117,245 3,628,470,606,953 2,838,433,297,269 2,989,754,512,010
1. Phải trả người bán dài hạn 61,940,125,121
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 46,390,329,854 46,112,676,002 45,835,022,150 45,557,368,298
7. Phải trả dài hạn khác 115,470,350,395 137,007,688,034 126,631,176,007 121,026,802,532
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,270,035,705,878 3,283,134,425,445 2,534,182,564,848 2,691,715,791,508
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 17,092,299,361 9,375,938,173 40,066,810,230 47,066,955,138
12. Dự phòng phải trả dài hạn 38,882,183,080 57,724,132,287 60,006,778,917 60,418,385,088
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 33,201,248,677 33,175,621,891 31,710,945,117 23,969,209,446
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,996,399,833,114 6,234,281,877,590 6,298,032,480,924 7,071,252,105,177
I. Vốn chủ sở hữu 5,990,849,528,315 6,225,485,874,577 6,287,817,786,251 7,062,272,651,218
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,320,000,000,000 2,668,000,000,000 2,668,000,000,000 2,668,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,668,000,000,000 2,668,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 688,715,724,760 622,337,724,760 622,337,724,760 622,337,724,760
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 77,388,963,577 77,388,963,577 77,388,963,577 77,388,963,577
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 35,975,000 56,653,861 48,866,128 80,731,851
8. Quỹ đầu tư phát triển 219,248,430,578 77,099,502,050 76,982,832,232 77,023,242,245
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 740,844,461,232 779,955,680,415 923,314,257,229 1,242,288,085,023
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 424,606,289,358 580,307,475,474 312,879,903,093
- LNST chưa phân phối kỳ này 316,238,171,874 199,648,204,941 929,408,181,930
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,944,615,973,168 2,000,647,349,914 1,919,745,142,325 2,375,153,903,762
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,550,304,799 8,796,003,013 10,214,694,673 8,979,453,959
1. Nguồn kinh phí 1,755,477,009 -1,807,322,991 -52,023,000 -950,655,383
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 3,794,827,790 10,603,326,004 10,266,717,673 9,930,109,342
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,637,505,828,076 13,350,367,884,041 13,905,900,601,115 15,286,170,332,501
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.