TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,337,922,974,804 |
8,031,188,144,879 |
8,134,631,146,361 |
7,570,720,237,182 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,912,824,131,161 |
1,141,721,262,498 |
1,077,504,002,160 |
864,272,758,788 |
|
1. Tiền |
552,276,131,161 |
525,613,262,498 |
434,162,439,634 |
472,741,685,552 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,360,548,000,000 |
616,108,000,000 |
643,341,562,526 |
391,531,073,236 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
353,394,502,790 |
1,883,653,960,408 |
1,508,761,769,779 |
1,891,523,366,919 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
552,590,272,558 |
705,590,272,558 |
916,407,447,146 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-1,145,365,058 |
-14,504,551,812 |
-21,625,810,849 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
353,394,502,790 |
1,332,209,052,908 |
817,676,049,033 |
996,741,730,622 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,503,590,465,601 |
2,903,136,918,496 |
3,566,984,266,440 |
2,891,651,644,307 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,214,013,091,219 |
1,882,111,015,777 |
2,110,354,859,626 |
1,864,308,697,645 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
49,120,775,480 |
189,555,749,802 |
136,065,787,227 |
107,884,076,686 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
54,340,000,000 |
4,300,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
270,937,075,564 |
899,373,621,968 |
1,362,260,687,247 |
1,152,382,386,680 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-37,077,971,798 |
-77,392,915,015 |
-96,820,704,807 |
-237,607,582,216 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
597,495,136 |
3,489,445,964 |
783,637,147 |
384,065,512 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,539,753,108,650 |
2,023,928,238,494 |
1,935,670,892,730 |
1,883,961,444,168 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,545,752,835,801 |
2,034,973,735,383 |
1,939,352,305,261 |
1,896,721,983,097 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,999,727,151 |
-11,045,496,889 |
-3,681,412,531 |
-12,760,538,929 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,360,766,602 |
78,747,764,983 |
45,710,215,252 |
39,311,023,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,814,838,211 |
25,221,210,631 |
15,398,417,097 |
13,189,935,483 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,708,656,523 |
50,786,810,677 |
29,647,345,687 |
23,529,180,128 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,837,271,868 |
2,739,743,675 |
664,452,468 |
2,591,907,389 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,451,680,544,131 |
5,503,078,378,695 |
5,502,874,681,715 |
5,779,647,646,859 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
395,000,000 |
5,439,437,370 |
80,034,049,570 |
85,693,354,103 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
76,417,752,200 |
77,121,508,400 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
1,834,200,000 |
1,834,200,000 |
1,222,800,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
395,000,000 |
3,605,237,370 |
1,782,097,370 |
7,349,045,703 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,023,785,653,862 |
2,898,460,854,817 |
2,876,803,833,834 |
2,850,974,083,560 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
976,625,482,529 |
2,740,181,929,285 |
2,717,871,942,370 |
2,709,740,326,714 |
|
- Nguyên giá |
1,912,762,767,920 |
4,610,798,932,562 |
4,707,279,757,826 |
4,818,415,939,191 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-936,137,285,391 |
-1,870,617,003,277 |
-1,989,407,815,456 |
-2,108,675,612,477 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
47,160,171,333 |
158,278,925,532 |
158,931,891,464 |
141,233,756,846 |
|
- Nguyên giá |
58,439,178,735 |
190,819,349,836 |
198,079,639,428 |
157,461,149,384 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,279,007,402 |
-32,540,424,304 |
-39,147,747,964 |
-16,227,392,538 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
140,068,192,865 |
138,234,803,432 |
|
- Nguyên giá |
|
|
154,011,908,274 |
156,386,109,873 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13,943,715,409 |
-18,151,306,441 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
234,749,722,192 |
368,544,531,000 |
308,625,123,250 |
316,818,745,570 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
234,749,722,192 |
368,544,531,000 |
308,625,123,250 |
316,818,745,570 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,001,269,833,758 |
1,170,974,296,097 |
1,078,837,651,657 |
1,248,536,919,670 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
998,161,144,007 |
861,465,975,157 |
767,927,987,217 |
935,874,852,781 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,495,681,301 |
5,124,805,940 |
4,864,805,940 |
5,564,805,940 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-386,991,550 |
-313,707,100 |
-232,841,500 |
-1,062,039,051 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
304,697,222,100 |
306,277,700,000 |
308,159,300,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
191,480,334,319 |
1,059,659,259,411 |
1,018,505,830,539 |
1,139,389,740,524 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
187,808,826,572 |
203,155,899,076 |
207,264,536,857 |
348,849,510,098 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,586,806,497 |
15,237,570,471 |
15,557,969,195 |
3,958,436,259 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
1,113,280,000 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
84,701,250 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
841,265,789,864 |
795,683,324,487 |
785,468,514,167 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,789,603,518,935 |
13,534,266,523,574 |
13,637,505,828,076 |
13,350,367,884,041 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,517,304,406,894 |
7,235,033,247,290 |
7,641,105,994,962 |
7,116,086,006,451 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,399,306,071,087 |
3,432,861,490,681 |
4,120,033,877,717 |
3,487,615,399,498 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
559,511,311,268 |
841,866,033,457 |
760,799,136,367 |
573,927,085,201 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
47,351,950,665 |
63,743,408,300 |
68,999,778,663 |
70,368,693,922 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
58,817,700,373 |
180,483,112,711 |
83,100,749,461 |
91,350,677,204 |
|
4. Phải trả người lao động |
124,492,002,513 |
77,340,722,203 |
110,423,310,845 |
126,704,075,459 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
51,340,470,224 |
92,308,877,340 |
38,733,577,210 |
99,000,372,324 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
16,511,965,290 |
74,846,315,709 |
42,515,910,927 |
62,518,681,859 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
328,833,223,715 |
479,543,092,219 |
573,734,887,067 |
461,486,567,177 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,999,116,461,904 |
1,375,325,561,342 |
2,152,992,467,226 |
1,785,635,415,170 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
171,891,190,045 |
183,280,962,754 |
168,600,756,531 |
124,074,769,636 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
41,439,795,090 |
64,123,404,646 |
120,133,303,420 |
92,549,061,546 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,117,998,335,807 |
3,802,171,756,609 |
3,521,072,117,245 |
3,628,470,606,953 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
61,940,125,121 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
46,945,637,558 |
46,667,983,706 |
46,390,329,854 |
46,112,676,002 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
99,062,274,095 |
114,686,076,895 |
115,470,350,395 |
137,007,688,034 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,890,468,227,369 |
3,551,730,000,532 |
3,270,035,705,878 |
3,283,134,425,445 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
688,094,472 |
16,666,193,697 |
17,092,299,361 |
9,375,938,173 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
40,462,500,111 |
39,661,278,746 |
38,882,183,080 |
57,724,132,287 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
40,371,602,202 |
32,760,223,033 |
33,201,248,677 |
33,175,621,891 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,272,299,112,041 |
6,299,233,276,284 |
5,996,399,833,114 |
6,234,281,877,590 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,268,325,623,919 |
6,295,362,079,828 |
5,990,849,528,315 |
6,225,485,874,577 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,550,000,000,000 |
2,320,000,000,000 |
2,320,000,000,000 |
2,668,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,550,000,000,000 |
2,320,000,000,000 |
|
2,668,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
66,378,000,000 |
682,126,000,000 |
688,715,724,760 |
622,337,724,760 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
77,388,963,577 |
77,388,963,577 |
77,388,963,577 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-5,026,115,259 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
83,604,392 |
37,725,000 |
35,975,000 |
56,653,861 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
208,667,162,776 |
208,732,247,172 |
219,248,430,578 |
77,099,502,050 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
665,801,120,499 |
955,769,245,986 |
740,844,461,232 |
779,955,680,415 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
206,996,156,309 |
301,705,947,286 |
424,606,289,358 |
580,307,475,474 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
458,804,964,190 |
654,063,298,700 |
316,238,171,874 |
199,648,204,941 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
705,143,431,337 |
2,056,334,013,352 |
1,944,615,973,168 |
2,000,647,349,914 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
3,973,488,122 |
3,871,196,456 |
5,550,304,799 |
8,796,003,013 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-25,923,000 |
-25,923,000 |
1,755,477,009 |
-1,807,322,991 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
3,999,411,122 |
3,897,119,456 |
3,794,827,790 |
10,603,326,004 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,789,603,518,935 |
13,534,266,523,574 |
13,637,505,828,076 |
13,350,367,884,041 |
|