TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,466,217,585,478 |
|
6,328,645,878,889 |
7,447,578,048,018 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
770,927,664,834 |
|
2,912,224,131,908 |
1,097,517,266,477 |
|
1. Tiền |
340,160,278,936 |
|
551,676,131,908 |
603,601,059,404 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
430,767,385,898 |
|
2,360,548,000,000 |
493,916,207,073 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
288,210,857,173 |
|
353,394,502,790 |
1,546,228,259,969 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
909,595,972,003 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-35,636,875,956 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
353,394,502,790 |
672,269,163,922 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
937,600,947,599 |
|
1,489,502,751,011 |
2,906,643,629,169 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
914,121,519,657 |
|
1,235,953,581,919 |
1,860,671,443,645 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
57,343,228,502 |
|
40,031,806,525 |
63,610,678,720 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
6,000,000,000 |
104,200,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,766,123,471 |
|
244,595,334,365 |
1,124,527,521,585 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-51,629,924,031 |
|
-37,077,971,798 |
-246,729,041,840 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
363,027,059 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,378,861,337,210 |
|
1,540,458,703,992 |
1,854,862,342,903 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,387,600,833,410 |
|
1,546,458,431,143 |
1,869,533,076,685 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,739,496,200 |
|
-5,999,727,151 |
-14,670,733,782 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
90,616,778,662 |
|
33,065,789,188 |
42,326,549,500 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,380,796,252 |
|
3,500,945,005 |
15,748,235,351 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,802,545,278 |
|
25,951,710,367 |
14,874,139,858 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,022,960,550 |
|
3,613,133,816 |
11,704,174,291 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
68,410,476,582 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,682,298,233,075 |
|
2,456,499,987,197 |
6,462,097,204,415 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
441,000,000 |
79,226,298,470 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
75,339,914,100 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
917,100,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
441,000,000 |
2,969,284,370 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,087,635,928,969 |
|
1,023,040,244,851 |
3,043,665,083,104 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
675,109,785,964 |
|
975,880,073,518 |
2,880,913,600,506 |
|
- Nguyên giá |
1,512,780,293,213 |
|
1,911,762,321,559 |
5,058,980,927,810 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-837,670,507,249 |
|
-935,882,248,041 |
-2,178,067,327,304 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
74,955,415,058 |
|
47,160,171,333 |
162,751,482,598 |
|
- Nguyên giá |
84,863,183,598 |
|
58,439,178,735 |
179,420,477,939 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,907,768,540 |
|
-11,279,007,402 |
-16,668,995,341 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
218,930,439,828 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
249,527,882,070 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-30,597,442,242 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
233,426,742,295 |
265,956,309,343 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
337,570,727,947 |
|
233,426,742,295 |
265,956,309,343 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
459,197,945,594 |
|
1,003,976,347,979 |
1,672,377,287,976 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
449,133,104,318 |
|
1,000,267,658,228 |
1,207,984,753,588 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,049,239,076 |
|
3,495,681,301 |
95,417,309,831 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-984,397,800 |
|
-386,991,550 |
-1,222,933,776 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
600,000,000 |
370,198,158,333 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
135,464,358,512 |
|
195,615,652,072 |
1,181,941,785,694 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
123,442,256,767 |
|
189,278,626,743 |
428,834,930,386 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,956,053,745 |
|
6,337,025,329 |
11,592,718,157 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
603,026,667 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
740,911,110,484 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,148,515,818,553 |
|
8,785,145,866,086 |
13,909,675,252,433 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,407,699,506,770 |
|
5,508,403,128,098 |
7,603,987,514,057 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,235,818,313,682 |
|
3,386,760,296,729 |
4,764,444,793,235 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
576,964,314,072 |
|
559,236,044,059 |
850,417,170,698 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
118,621,678,224 |
|
38,263,732,896 |
183,618,552,087 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
52,288,685,558 |
|
57,562,288,051 |
76,935,295,527 |
|
4. Phải trả người lao động |
143,747,897,589 |
|
124,492,002,513 |
162,643,056,568 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
86,709,024,960 |
|
49,531,866,288 |
46,121,959,412 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
20,332,886,290 |
40,748,892,189 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
321,691,299,837 |
495,219,073,115 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1,998,916,461,904 |
2,746,317,989,552 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
77,455,883,215 |
|
171,927,161,506 |
93,132,353,140 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
42,447,052,888 |
|
44,806,553,385 |
69,290,450,947 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
171,881,193,088 |
|
2,121,642,831,369 |
2,839,542,720,822 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
46,945,637,558 |
45,835,022,150 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,597,579,662 |
|
102,812,274,095 |
119,631,176,007 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
28,380,689,000 |
|
1,890,468,227,369 |
2,533,868,797,654 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
528,689,079 |
|
660,216,395 |
47,359,952,697 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
34,139,544,070 |
|
40,384,873,750 |
61,136,827,197 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
23,512,685,542 |
|
40,371,602,202 |
31,710,945,117 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,191,952,585,183 |
|
3,276,742,737,988 |
6,305,687,738,376 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,180,949,189,408 |
|
3,272,769,249,866 |
6,295,473,043,703 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,400,000,000,000 |
|
1,550,000,000,000 |
2,668,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
1,550,000,000,000 |
2,668,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
66,378,000,000 |
622,337,724,760 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
47,513,826,624 |
|
77,388,963,577 |
77,388,963,577 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,025,000,000 |
|
-5,026,115,259 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
960,044,030 |
|
83,604,392 |
48,866,128 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
60,910,599,947 |
|
208,668,128,206 |
77,023,242,245 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
198,392,508 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
629,439,175,337 |
|
677,140,203,246 |
934,863,540,700 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
461,734,648,688 |
786,170,487,255 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
215,405,554,558 |
148,693,053,445 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
698,136,465,704 |
1,915,810,706,293 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
11,003,395,775 |
|
3,973,488,122 |
10,214,694,673 |
|
1. Nguồn kinh phí |
1,857,403,945 |
|
-25,923,000 |
-52,023,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
9,145,991,830 |
|
3,999,411,122 |
10,266,717,673 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,148,515,818,553 |
|
8,785,145,866,086 |
13,909,675,252,433 |
|