1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
68,413,739,917 |
75,868,782,262 |
77,617,241,297 |
70,342,979,232 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,383,642,961 |
3,503,228,859 |
5,093,951,479 |
3,594,416,680 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
65,030,096,956 |
72,365,553,403 |
72,523,289,818 |
66,748,562,552 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
51,693,531,339 |
58,286,752,984 |
55,515,439,681 |
52,213,554,606 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,336,565,617 |
14,078,800,419 |
17,007,850,137 |
14,535,007,946 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,656,538 |
179,732,638 |
17,399,667 |
1,340,994 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,465,349,287 |
1,257,758,083 |
884,964,124 |
834,901,573 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,435,485,394 |
1,257,758,083 |
871,611,146 |
782,626,412 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,337,174,899 |
5,261,756,236 |
5,977,853,770 |
4,668,605,109 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,229,961,723 |
7,724,152,175 |
8,896,196,659 |
7,963,110,122 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
307,736,246 |
14,866,563 |
1,266,235,251 |
1,069,732,136 |
|
12. Thu nhập khác |
6,144,029 |
63,645,372 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
457,686,820 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,144,029 |
63,645,372 |
|
-457,686,820 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
313,880,275 |
78,511,935 |
1,266,235,251 |
612,045,316 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
80,882,036 |
43,149,875 |
273,297,719 |
201,315,779 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
232,998,239 |
35,362,060 |
992,937,532 |
410,729,537 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
232,998,239 |
35,362,060 |
992,937,532 |
410,729,537 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
106 |
16 |
451 |
187 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
106 |
16 |
451 |
187 |
|