1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
570,161,003,170 |
505,666,934,459 |
521,524,754,366 |
495,880,143,407 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
570,161,003,170 |
505,666,934,459 |
521,524,754,366 |
495,880,143,407 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
222,961,874,194 |
281,034,251,817 |
302,639,305,085 |
275,197,970,537 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
347,199,128,976 |
224,632,682,642 |
218,885,449,281 |
220,682,172,870 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,644,859,335 |
7,879,129,432 |
174,560,359,045 |
23,836,079,348 |
|
7. Chi phí tài chính |
146,342,476,495 |
155,045,357,835 |
177,621,560,654 |
178,078,749,997 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
145,298,468,965 |
145,123,268,928 |
146,607,010,583 |
155,733,736,251 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,229,536,439 |
5,305,188,570 |
-7,012,098,479 |
11,305,340,733 |
|
9. Chi phí bán hàng |
241,564,845 |
|
56,503,228 |
81,106,845 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,637,508,881 |
38,137,953,727 |
45,413,345,667 |
47,152,623,597 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
181,851,974,529 |
44,633,689,082 |
163,342,300,298 |
30,511,112,512 |
|
12. Thu nhập khác |
1,403,555,874 |
951,283,738 |
145,572,426 |
|
|
13. Chi phí khác |
162,486,096 |
317,456,004 |
6,446,101,951 |
9,147,069,125 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,241,069,778 |
633,827,734 |
-6,300,529,525 |
-9,147,069,125 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
183,093,044,307 |
45,267,516,816 |
157,041,770,773 |
21,364,043,387 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,943,479,718 |
7,681,648,928 |
18,915,036,508 |
3,587,786,974 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,518,237,535 |
-1,501,240,860 |
1,619,185,622 |
-3,540,864,233 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
173,667,802,124 |
39,087,108,748 |
136,507,548,643 |
21,317,120,646 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
142,058,564,268 |
29,526,670,261 |
125,506,290,811 |
18,601,882,577 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
31,609,237,856 |
9,560,438,487 |
11,001,257,832 |
2,715,238,069 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
456 |
82 |
381 |
320 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
456 |
82 |
381 |
320 |
|