1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
320,033,799,019 |
313,167,430,980 |
442,729,426,912 |
570,161,003,170 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
320,033,799,019 |
313,167,430,980 |
442,729,426,912 |
570,161,003,170 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
127,686,725,481 |
131,960,814,405 |
224,259,454,911 |
222,961,874,194 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
192,347,073,538 |
181,206,616,575 |
218,469,972,001 |
347,199,128,976 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,653,771,080 |
17,476,472,971 |
8,125,309,996 |
7,644,859,335 |
|
7. Chi phí tài chính |
91,886,577,638 |
85,941,637,378 |
151,278,258,563 |
146,342,476,495 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
88,725,485,749 |
83,335,010,937 |
133,117,840,967 |
145,298,468,965 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-6,383,444,607 |
12,705,441,531 |
3,229,536,439 |
|
9. Chi phí bán hàng |
105,516,735 |
41,163,401 |
204,863,062 |
241,564,845 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
30,740,063,214 |
20,210,239,038 |
40,951,310,335 |
29,637,508,881 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
77,268,687,031 |
86,106,605,122 |
46,866,291,568 |
181,851,974,529 |
|
12. Thu nhập khác |
4,000,186,609 |
|
97,196,229,883 |
1,403,555,874 |
|
13. Chi phí khác |
2,807,958,871 |
17,622,390,144 |
4,912,502,636 |
162,486,096 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,192,227,738 |
-17,622,390,144 |
92,283,727,247 |
1,241,069,778 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
78,460,914,769 |
68,484,214,978 |
139,150,018,815 |
183,093,044,307 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,353,221,368 |
6,373,967,420 |
28,478,345,395 |
10,943,479,718 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
714,863,679 |
1,145,003,983 |
-3,809,418,429 |
-1,518,237,535 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
73,392,829,722 |
60,965,243,575 |
114,481,091,849 |
173,667,802,124 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
63,577,550,644 |
52,822,136,064 |
101,603,941,046 |
142,058,564,268 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
9,815,279,078 |
8,143,107,511 |
12,877,150,803 |
31,609,237,856 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
214 |
178 |
308 |
456 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
214 |
210 |
308 |
456 |
|