1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
353,167,170,243 |
303,831,904,978 |
301,587,335,886 |
353,409,230,810 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
353,167,170,243 |
303,831,904,978 |
301,587,335,886 |
353,409,230,810 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
151,643,239,666 |
122,914,404,471 |
127,697,712,108 |
160,752,497,182 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
201,523,930,577 |
180,917,500,507 |
173,889,623,778 |
192,656,733,628 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,001,019,437 |
11,826,655,498 |
4,616,994,912 |
7,084,877,314 |
|
7. Chi phí tài chính |
88,083,819,771 |
90,956,664,588 |
86,254,650,596 |
102,153,048,073 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
93,109,527,749 |
90,137,366,376 |
85,421,616,479 |
88,177,850,844 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
546,982,486 |
30,000,000 |
216,817,195 |
161,005,358 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
38,033,245,763 |
24,166,857,098 |
28,086,038,029 |
29,264,321,829 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
80,860,901,994 |
77,590,634,319 |
63,949,112,870 |
68,163,235,682 |
|
12. Thu nhập khác |
-1,625,897,284 |
600,480,820 |
8,986,649,378 |
611,896,286 |
|
13. Chi phí khác |
5,616,823,894 |
229,830,168 |
8,070,707,258 |
460,229,939 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,242,721,178 |
370,650,652 |
915,942,120 |
151,666,347 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
73,618,180,816 |
77,961,284,971 |
64,865,054,990 |
68,314,902,029 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,927,530,213 |
1,360,019,056 |
1,047,235,385 |
3,500,899,050 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-7,123,452,017 |
303,246,464 |
-1,435,168,579 |
743,962,332 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
76,814,102,620 |
76,298,019,451 |
65,252,988,184 |
64,070,040,647 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
67,878,018,233 |
66,013,110,858 |
59,417,772,528 |
53,433,777,516 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
8,936,084,387 |
10,284,908,593 |
5,835,215,656 |
10,636,263,131 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
293 |
322 |
269 |
253 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
293 |
322 |
269 |
399 |
|