1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
105,675,852,350 |
135,045,120,435 |
197,943,685,758 |
173,540,412,511 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
105,675,852,350 |
135,045,120,435 |
197,943,685,758 |
173,540,412,511 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
44,569,088,752 |
64,948,952,903 |
94,393,432,234 |
72,894,686,636 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
61,106,763,598 |
70,096,167,532 |
103,550,253,524 |
100,645,725,875 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,522,669,661 |
1,877,790,285 |
7,970,818,025 |
7,890,240,024 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,171,826,221 |
6,665,285,549 |
22,471,898,198 |
31,047,879,196 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,168,961,789 |
6,635,931,337 |
21,577,790,002 |
33,259,180,411 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
588,486,215 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,580,895,637 |
15,526,453,016 |
38,039,864,561 |
18,561,960,009 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
44,876,711,401 |
49,782,219,252 |
50,420,822,575 |
58,926,126,694 |
|
12. Thu nhập khác |
122,646,274 |
-558,412,498 |
11,942,565,413 |
247,415,747 |
|
13. Chi phí khác |
901,011,828 |
-603,377,491 |
3,291,251,267 |
205,991,413 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-778,365,554 |
44,964,993 |
8,651,314,146 |
41,424,334 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
44,098,345,847 |
49,827,184,245 |
59,072,136,721 |
58,967,551,028 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,520,177,052 |
4,803,197,257 |
7,830,137,477 |
2,949,921,599 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
443,285,848 |
521,166,033 |
-1,531,686,653 |
456,569,692 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
40,134,882,947 |
44,502,820,955 |
52,773,685,897 |
55,561,059,737 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,359,331,038 |
33,712,295,908 |
41,953,424,410 |
50,247,455,393 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
10,775,551,909 |
10,790,525,047 |
10,820,261,487 |
5,313,604,344 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
312 |
330 |
108 |
238 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
312 |
672 |
108 |
238 |
|