MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Điện Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 169,899,494,750 121,137,798,470 105,675,852,350 135,045,120,435
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 169,899,494,750 121,137,798,470 105,675,852,350 135,045,120,435
4. Giá vốn hàng bán 70,309,330,411 52,852,870,702 44,569,088,752 64,948,952,903
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 99,590,164,339 68,284,927,768 61,106,763,598 70,096,167,532
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,964,284,324 5,075,620,540 4,522,669,661 1,877,790,285
7. Chi phí tài chính 5,904,083,344 5,828,893,266 6,171,826,221 6,665,285,549
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,900,820,679 5,774,719,466 6,168,961,789 6,635,931,337
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 568,204,633
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,858,108,503 15,830,586,202 14,580,895,637 15,526,453,016
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 78,224,052,183 51,701,068,840 44,876,711,401 49,782,219,252
12. Thu nhập khác 2,050,260,645 1,131,579,273 122,646,274 -558,412,498
13. Chi phí khác 4,552,958,712 387,531,809 901,011,828 -603,377,491
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,502,698,067 744,047,464 -778,365,554 44,964,993
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 75,721,354,116 52,445,116,304 44,098,345,847 49,827,184,245
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,523,824,294 4,749,416,093 3,520,177,052 4,803,197,257
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 66,265,531 114,557,031 443,285,848 521,166,033
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 69,131,264,291 47,581,143,180 40,134,882,947 44,502,820,955
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 53,407,094,726 37,856,599,670 29,359,331,038 33,712,295,908
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 15,724,169,565 9,724,543,510 10,775,551,909 10,790,525,047
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 451 379 312 330
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 312 672
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.