1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
125,520,573,155 |
169,899,494,750 |
121,137,798,470 |
105,675,852,350 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
125,520,573,155 |
169,899,494,750 |
121,137,798,470 |
105,675,852,350 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
53,730,479,550 |
70,309,330,411 |
52,852,870,702 |
44,569,088,752 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
71,790,093,605 |
99,590,164,339 |
68,284,927,768 |
61,106,763,598 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,587,228,048 |
5,964,284,324 |
5,075,620,540 |
4,522,669,661 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,624,277,406 |
5,904,083,344 |
5,828,893,266 |
6,171,826,221 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,947,774,980 |
5,900,820,679 |
5,774,719,466 |
6,168,961,789 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
129,372,792 |
568,204,633 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,366,651,987 |
20,858,108,503 |
15,830,586,202 |
14,580,895,637 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
53,257,019,468 |
78,224,052,183 |
51,701,068,840 |
44,876,711,401 |
|
12. Thu nhập khác |
343,619,082 |
2,050,260,645 |
1,131,579,273 |
122,646,274 |
|
13. Chi phí khác |
1,405,000,749 |
4,552,958,712 |
387,531,809 |
901,011,828 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,061,381,667 |
-2,502,698,067 |
744,047,464 |
-778,365,554 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
52,195,637,801 |
75,721,354,116 |
52,445,116,304 |
44,098,345,847 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,246,317,511 |
6,523,824,294 |
4,749,416,093 |
3,520,177,052 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
106,302,895 |
66,265,531 |
114,557,031 |
443,285,848 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
45,843,017,395 |
69,131,264,291 |
47,581,143,180 |
40,134,882,947 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
37,672,638,064 |
53,407,094,726 |
37,856,599,670 |
29,359,331,038 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
8,170,379,331 |
15,724,169,565 |
9,724,543,510 |
10,775,551,909 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
388 |
451 |
379 |
312 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
312 |
|