TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,532,759,589,259 |
1,349,980,981,462 |
1,928,410,178,648 |
2,118,417,280,510 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
285,689,900,497 |
271,050,639,544 |
650,155,326,124 |
333,840,180,277 |
|
1. Tiền |
178,089,900,497 |
81,050,639,544 |
60,355,326,124 |
201,808,925,482 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
107,600,000,000 |
190,000,000,000 |
589,800,000,000 |
132,031,254,795 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,775,000,000 |
6,575,000,000 |
45,605,000,000 |
490,780,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,775,000,000 |
6,575,000,000 |
45,605,000,000 |
490,780,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,014,679,028,236 |
822,541,900,133 |
752,478,188,705 |
749,953,495,381 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
386,853,439,574 |
339,776,352,230 |
428,332,692,127 |
359,179,377,155 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
225,973,250,085 |
147,547,043,010 |
20,452,143,017 |
74,565,045,169 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
223,175,900,000 |
235,925,900,000 |
204,425,900,000 |
256,147,376,270 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
179,305,510,753 |
99,700,592,113 |
99,675,440,781 |
60,498,169,418 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-629,072,176 |
-407,987,220 |
-407,987,220 |
-436,472,631 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
154,114,908,897 |
155,463,300,080 |
153,143,113,310 |
155,076,019,138 |
|
1. Hàng tồn kho |
154,114,908,897 |
155,463,300,080 |
153,143,113,310 |
155,076,019,138 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
72,500,751,629 |
94,350,141,705 |
327,028,550,509 |
388,767,585,714 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
21,431,914,433 |
17,866,572,592 |
15,082,872,089 |
9,579,623,250 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
49,911,171,156 |
75,277,005,291 |
311,451,122,084 |
378,359,473,622 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,157,666,040 |
1,160,545,742 |
494,556,336 |
828,488,842 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
46,018,080 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,066,731,550,813 |
11,322,671,172,686 |
14,228,583,597,419 |
14,999,737,166,715 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,434,621,982 |
2,365,982,616 |
2,283,602,008 |
2,241,627,622 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,586,331,824 |
2,517,692,458 |
2,435,311,850 |
2,393,337,464 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-151,709,842 |
-151,709,842 |
-151,709,842 |
-151,709,842 |
|
II.Tài sản cố định |
10,345,529,993,057 |
10,216,203,853,072 |
10,121,073,441,099 |
9,965,494,395,685 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,294,854,959,641 |
10,166,639,914,301 |
10,071,166,717,119 |
9,911,888,108,505 |
|
- Nguyên giá |
12,031,492,296,976 |
12,062,872,827,799 |
12,125,307,021,356 |
12,129,938,166,697 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,736,637,337,335 |
-1,896,232,913,498 |
-2,054,140,304,237 |
-2,218,050,058,192 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
25,862,014,262 |
25,468,039,682 |
25,074,455,041 |
24,680,870,368 |
|
- Nguyên giá |
28,086,588,959 |
28,086,588,959 |
28,086,588,959 |
28,086,588,959 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,224,574,697 |
-2,618,549,277 |
-3,012,133,918 |
-3,405,718,591 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,813,019,154 |
24,095,899,089 |
24,832,268,939 |
28,925,416,812 |
|
- Nguyên giá |
32,761,992,438 |
32,761,992,438 |
34,320,992,438 |
39,266,555,527 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,948,973,284 |
-8,666,093,349 |
-9,488,723,499 |
-10,341,138,715 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
563,726,044,478 |
945,667,734,863 |
3,957,501,999,578 |
4,876,665,739,511 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
563,726,044,478 |
945,667,734,863 |
3,957,501,999,578 |
4,876,665,739,511 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
103,351,533,363 |
108,656,721,933 |
101,644,623,454 |
112,949,964,187 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
103,351,533,363 |
108,656,721,933 |
101,644,623,454 |
112,949,964,187 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
51,689,357,933 |
49,776,880,202 |
46,079,931,280 |
42,385,439,710 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
39,703,044,834 |
36,734,442,925 |
35,101,796,306 |
28,311,557,184 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,882,928,494 |
11,384,169,354 |
9,764,983,732 |
13,305,847,965 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,103,384,605 |
1,658,267,923 |
1,213,151,242 |
768,034,561 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,599,491,140,072 |
12,672,652,154,148 |
16,156,993,776,067 |
17,118,154,447,225 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,691,671,127,403 |
8,734,059,742,526 |
11,262,659,512,795 |
11,488,419,175,269 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
881,426,351,338 |
1,734,700,914,601 |
3,587,367,732,759 |
2,070,603,380,359 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
243,234,882,423 |
953,704,087,461 |
2,788,231,689,457 |
1,224,607,420,026 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,796,842,212 |
70,836,820,472 |
3,912,448,863 |
2,367,202,447 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
31,220,138,605 |
33,659,331,970 |
55,200,361,504 |
47,192,516,863 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,668,476 |
2,668,476 |
4,256,090,070 |
940,875,532 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
104,416,280,224 |
27,739,549,955 |
48,006,449,697 |
62,576,739,763 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
195,360,270 |
178,784,670 |
223,572,707 |
260,178,925 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,123,654,467 |
11,755,177,015 |
16,646,980,160 |
8,649,795,774 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
458,440,707,149 |
603,968,688,000 |
628,953,667,189 |
662,987,640,328 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
29,995,817,512 |
32,855,806,582 |
41,936,473,112 |
61,021,010,701 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,810,244,776,065 |
6,999,358,827,925 |
7,675,291,780,036 |
9,417,815,794,910 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,151,383,264,809 |
378,121,275,358 |
519,932,670,555 |
151,309,883,176 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
34,678,645 |
32,366,734 |
295,963,913 |
273,197,457 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
11,870,621 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,655,467,202,749 |
6,617,861,451,502 |
7,151,759,042,010 |
9,264,097,059,149 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,215,584,109 |
3,215,584,109 |
3,215,584,109 |
2,074,900,200 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
144,045,753 |
116,279,601 |
88,519,449 |
60,754,928 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,907,820,012,669 |
3,938,592,411,622 |
4,894,334,263,272 |
5,629,735,271,956 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,907,820,012,669 |
3,938,592,411,622 |
4,894,334,263,272 |
5,629,735,271,956 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,037,155,260,000 |
3,219,369,020,000 |
3,219,369,020,000 |
3,861,369,020,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,037,155,260,000 |
3,219,369,020,000 |
3,219,369,020,000 |
3,219,369,020,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
642,000,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
37,852,662,153 |
37,605,662,153 |
37,605,662,153 |
25,866,057,484 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
94,241,012,572 |
91,555,925,643 |
97,163,508,885 |
98,024,005,628 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
346,144,850,249 |
188,803,613,752 |
298,596,293,681 |
292,430,636,129 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
142,058,564,268 |
129,292,117,012 |
26,069,414,611 |
26,113,335,118 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
204,086,285,981 |
59,511,496,740 |
272,526,879,070 |
266,317,301,011 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
392,426,227,695 |
401,258,190,074 |
1,241,599,778,553 |
1,352,045,552,715 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,599,491,140,072 |
12,672,652,154,148 |
16,156,993,776,067 |
17,118,154,447,225 |
|