MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Điện Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,410,721,095,365 1,788,116,808,047 1,550,984,379,172 2,211,668,981,070
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 221,628,870,613 135,405,178,447 44,618,669,555 168,382,007,821
1. Tiền 64,728,870,613 69,739,178,447 43,618,669,555 88,382,007,821
2. Các khoản tương đương tiền 156,900,000,000 65,666,000,000 1,000,000,000 80,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 923,264,140,378 1,443,161,511,426 1,286,075,620,198 910,617,586,784
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 271,462,821,458 324,344,561,385 305,567,053,916 254,505,418,343
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 162,146,259,225 472,052,375,770 545,668,835,761 164,703,478,327
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 242,289,904,119 144,200,397,839 140,000,000,000 176,175,900,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 247,870,473,865 502,838,494,721 295,114,048,810 315,507,108,403
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -511,028,312 -280,028,312 -280,028,312 -280,028,312
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 5,710,023 5,710,023 5,710,023 5,710,023
IV. Hàng tồn kho 217,379,735,676 151,972,986,314 152,335,954,389 867,558,242,082
1. Hàng tồn kho 217,379,735,676 151,972,986,314 152,335,954,389 867,558,242,082
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 48,448,348,698 57,577,131,860 67,954,135,030 265,111,144,383
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,383,838,515 7,107,451,871 8,421,597,567 7,300,690,045
2. Thuế GTGT được khấu trừ 38,402,229,990 49,814,446,415 58,493,322,087 256,771,787,009
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,662,280,193 640,233,574 1,024,215,376 1,038,667,329
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 15,000,000 15,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,678,031,934,065 5,979,553,172,527 6,133,430,641,614 7,523,661,547,437
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,408,904,082 25,783,175,551 17,607,062,007 17,571,450,144
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,137,187,882 26,511,459,351 18,449,955,349 17,723,159,986
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -728,283,800 -728,283,800 -842,893,342 -151,709,842
II.Tài sản cố định 5,291,688,415,002 5,364,957,704,039 5,258,118,314,177 5,170,414,623,180
1. Tài sản cố định hữu hình 5,266,300,223,496 5,330,215,557,752 5,214,614,023,688 5,127,980,052,060
- Nguyên giá 6,416,633,629,744 6,560,897,361,943 6,537,566,432,374 6,540,652,880,014
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,150,333,406,248 -1,230,681,804,191 -1,322,952,408,686 -1,412,672,827,954
2. Tài sản cố định thuê tài chính 8,000,597,051 17,996,230,073 27,437,912,606 27,043,938,020
- Nguyên giá 8,115,081,338 18,250,931,840 28,086,588,959 28,086,588,959
- Giá trị hao mòn lũy kế -114,484,287 -254,701,767 -648,676,353 -1,042,650,939
3. Tài sản cố định vô hình 17,387,594,455 16,745,916,214 16,066,377,883 15,390,633,100
- Nguyên giá 21,285,599,372 21,238,439,769 21,320,599,372 21,320,599,372
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,898,004,917 -4,492,523,555 -5,254,221,489 -5,929,966,272
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 323,066,865,406 535,935,126,260 808,597,726,913 2,282,985,554,605
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 323,066,865,406 535,935,126,260 808,597,726,913 2,282,985,554,605
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 55,867,749,575 52,877,166,677 49,107,538,517 52,689,919,508
1. Chi phí trả trước dài hạn 44,212,703,391 40,515,271,615 38,808,546,995 43,550,908,347
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,876,728,791 8,032,927,051 6,415,140,192 5,700,276,513
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 4,778,317,393 4,328,968,011 3,883,851,330 3,438,734,648
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,088,753,029,430 7,767,669,980,574 7,684,415,020,786 9,735,330,528,507
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,330,908,044,739 4,298,585,122,931 4,348,049,944,553 6,332,048,625,129
I. Nợ ngắn hạn 1,149,753,167,063 1,092,499,627,307 1,087,590,268,550 1,741,950,380,234
1. Phải trả người bán ngắn hạn 108,976,978,146 375,696,287,279 334,802,624,518 1,229,792,552,206
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,214,172,917 3,427,489,507 1,731,119,787 1,437,362,987
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,872,140,875 38,010,801,142 19,814,286,337 22,072,987,631
4. Phải trả người lao động 888,635,931 942,072,351 16,800,385 36,694,863
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 52,563,471,091 27,426,413,829 19,865,838,140 24,654,291,311
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 230,416,271 245,510,991 228,935,391 212,359,791
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,200,202,621 12,152,396,741 10,331,006,995 11,502,341,449
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 909,872,881,204 598,884,827,153 673,596,542,917 420,108,253,895
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 25,934,268,007 35,713,828,314 27,203,114,080 32,133,536,101
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,181,154,877,676 3,206,085,495,624 3,260,459,676,003 4,590,098,244,895
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 43,926,287 41,614,376
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,177,504,696,711 3,202,587,035,002 3,256,945,055,246 4,586,613,702,201
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,261,077,206 3,215,584,109 3,215,584,109 3,215,584,109
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 389,103,759 282,876,513 255,110,361 227,344,209
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,757,844,984,691 3,469,084,857,643 3,336,365,076,233 3,403,281,903,378
I. Vốn chủ sở hữu 2,757,844,984,691 3,469,084,857,643 3,336,365,076,233 3,403,281,903,378
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,202,209,020,000 2,711,751,880,000 2,711,751,880,000 2,711,751,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,202,209,020,000 2,711,751,880,000 2,711,751,880,000 2,711,751,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 38,672,862,153 38,206,262,153 38,206,262,153 38,178,762,153
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 81,891,123,412 87,318,702,905 87,318,702,905 88,861,149,503
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 171,172,112,127 231,014,052,997 231,505,080,953 289,760,084,664
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 169,527,547,500 229,369,488,370 62,732,272,173 91,515,029,714
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,644,564,627 1,644,564,627 168,772,808,780 198,245,054,950
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 263,899,866,999 400,793,959,588 267,583,150,222 274,730,027,058
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,088,753,029,430 7,767,669,980,574 7,684,415,020,786 9,735,330,528,507
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.