TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
486,183,387,978 |
518,257,005,912 |
828,397,532,534 |
1,714,770,396,318 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
222,996,730,444 |
124,639,025,646 |
402,778,193,379 |
1,262,369,465,965 |
|
1. Tiền |
79,496,730,444 |
23,111,117,283 |
320,264,313,347 |
1,055,799,139,881 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
143,500,000,000 |
101,527,908,363 |
82,513,880,032 |
206,570,326,084 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,172,250,000 |
6,694,655,479 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,172,250,000 |
6,694,655,479 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
227,809,398,305 |
359,955,552,033 |
336,998,205,301 |
274,443,965,671 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
74,686,373,191 |
62,917,145,291 |
86,585,681,631 |
48,789,790,043 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
50,094,104,307 |
169,447,721,172 |
200,333,732,210 |
194,764,748,470 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
93,843,858,552 |
113,843,858,552 |
33,843,858,552 |
343,858,552 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,628,659,266 |
14,536,015,204 |
17,024,121,094 |
31,334,756,792 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-443,597,011 |
-789,188,186 |
-789,188,186 |
-789,188,186 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
26,111,375,684 |
25,011,610,530 |
34,376,656,778 |
42,207,741,244 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,111,375,684 |
25,011,610,530 |
34,376,656,778 |
42,207,741,244 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,093,633,545 |
1,956,162,224 |
54,244,477,076 |
135,749,223,438 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
777,057,097 |
1,826,364,432 |
2,558,337,149 |
1,530,475,797 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
19,000,942 |
16,611,305 |
50,097,285,813 |
132,601,673,545 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
297,575,506 |
113,186,487 |
1,588,854,114 |
1,617,074,096 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,172,777,124,384 |
1,175,940,029,789 |
1,314,815,484,058 |
1,526,855,101,494 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,617,426,357 |
18,863,366,973 |
18,863,366,973 |
1,276,341,882 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,963,017,532 |
18,863,366,973 |
18,863,366,973 |
1,276,341,882 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-345,591,175 |
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,113,991,123,959 |
1,093,934,001,801 |
1,079,871,623,642 |
1,059,495,221,292 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,107,437,276,265 |
1,087,444,951,164 |
1,073,305,383,481 |
1,052,994,124,939 |
|
- Nguyên giá |
1,634,923,252,323 |
1,635,724,752,323 |
1,642,141,696,615 |
1,642,710,261,912 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-527,485,976,058 |
-548,279,801,159 |
-568,836,313,134 |
-589,716,136,973 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,553,847,694 |
6,489,050,637 |
6,566,240,161 |
6,501,096,353 |
|
- Nguyên giá |
7,483,934,975 |
7,483,934,975 |
7,623,934,975 |
7,623,934,975 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-930,087,281 |
-994,884,338 |
-1,057,694,814 |
-1,122,838,622 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,045,866,709 |
34,731,333,243 |
189,552,762,632 |
440,129,319,337 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,045,866,709 |
34,731,333,243 |
189,552,762,632 |
440,129,319,337 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
30,122,707,359 |
28,411,327,772 |
26,527,730,811 |
25,954,218,983 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,772,901,701 |
14,078,925,864 |
13,290,436,699 |
12,794,964,860 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,620,943,218 |
5,163,595,174 |
4,634,765,925 |
4,775,607,464 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
9,728,862,440 |
9,168,806,734 |
8,602,528,187 |
8,383,646,659 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,658,960,512,362 |
1,694,197,035,701 |
2,143,213,016,592 |
3,241,625,497,812 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
340,632,401,278 |
326,156,245,848 |
748,058,643,628 |
939,785,480,491 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
105,558,878,514 |
94,673,940,222 |
248,496,021,199 |
381,414,646,117 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,858,396,594 |
15,311,751,575 |
95,114,690,072 |
47,968,257,643 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,389,115,713 |
2,549,625,726 |
10,756,767,445 |
9,501,186,380 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,177,424,844 |
8,788,528,827 |
12,190,665,839 |
13,095,178,870 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,511,940,559 |
1,249,130,309 |
1,384,697,603 |
1,977,868,168 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,264,261,123 |
2,194,766,712 |
8,685,854,390 |
8,136,361,775 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,727,271 |
10,909,090 |
2,727,271 |
10,909,090 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
35,424,600,336 |
6,999,419,599 |
7,323,252,936 |
108,590,240,660 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,133,699,000 |
46,236,862,740 |
100,230,389,335 |
180,240,203,388 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
221,159,359 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,575,553,715 |
11,332,945,644 |
12,806,976,308 |
11,894,440,143 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
235,073,522,764 |
231,482,305,626 |
499,562,622,429 |
558,370,834,374 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
96,362,637 |
96,362,637 |
96,362,637 |
96,362,637 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
305,280,000 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
230,168,070,181 |
227,279,911,181 |
494,980,911,181 |
553,622,345,181 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
598,884,950 |
2,835,983 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,994,424,750 |
3,353,058,859 |
3,749,386,159 |
3,928,030,477 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
910,500,246 |
750,136,966 |
735,962,452 |
724,096,079 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,318,328,111,084 |
1,368,040,789,853 |
1,395,154,372,964 |
2,301,840,017,321 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,318,328,111,084 |
1,368,040,789,853 |
1,395,154,372,964 |
2,301,840,017,321 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
970,912,750,000 |
970,912,750,000 |
970,912,750,000 |
1,927,722,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
970,912,750,000 |
970,912,750,000 |
970,912,750,000 |
1,927,722,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,980,358,653 |
28,940,687,153 |
28,940,687,153 |
28,825,687,153 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
63,901,861,442 |
56,347,900,991 |
56,347,900,991 |
53,216,052,749 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
156,059,756,187 |
160,311,262,826 |
183,282,547,398 |
120,520,046,530 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
134,746,094,142 |
36,841,046,485 |
64,429,294,253 |
97,599,819,087 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,313,662,045 |
123,470,216,341 |
118,853,253,145 |
22,920,227,443 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
125,473,384,802 |
151,528,188,883 |
155,670,487,422 |
171,555,690,889 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,658,960,512,362 |
1,694,197,035,701 |
2,143,213,016,592 |
3,241,625,497,812 |
|