TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
341,886,641,880 |
485,811,274,611 |
1,229,872,510,447 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
68,003,863,792 |
222,999,837,459 |
609,411,234,157 |
|
1. Tiền |
|
15,076,798,792 |
79,499,837,459 |
48,669,299,897 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
52,927,065,000 |
143,500,000,000 |
560,741,934,260 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
8,172,250,000 |
252,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
8,172,250,000 |
252,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
257,002,673,154 |
227,394,496,842 |
245,522,072,322 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
121,421,181,770 |
74,686,373,191 |
109,562,153,409 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
3,243,967,948 |
50,090,997,292 |
103,336,396,377 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
74,343,858,552 |
93,843,858,552 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
58,435,395,765 |
9,562,455,993 |
32,849,459,242 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-443,597,011 |
-789,188,186 |
-228,723,883 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
1,866,130 |
|
2,787,177 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
16,181,139,904 |
26,151,056,765 |
24,721,958,269 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
16,181,139,904 |
26,151,056,765 |
24,721,958,269 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
698,965,030 |
1,093,633,545 |
98,217,245,699 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
632,103,291 |
777,057,097 |
3,810,607,152 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
180,045 |
19,000,942 |
94,389,457,115 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
66,681,694 |
297,575,506 |
17,181,432 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,209,797,571,142 |
1,172,797,759,434 |
3,130,686,395,290 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
691,183,500 |
10,963,017,532 |
785,499,803 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
691,183,500 |
10,963,017,532 |
1,276,341,882 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
-490,842,079 |
|
II.Tài sản cố định |
|
1,169,336,002,701 |
1,113,991,123,959 |
2,877,671,877,869 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,163,703,396,582 |
1,107,437,276,265 |
2,871,235,092,019 |
|
- Nguyên giá |
|
1,617,237,950,695 |
1,634,923,252,323 |
3,494,120,676,243 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-453,534,554,113 |
-527,485,976,058 |
-622,885,584,224 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
5,632,606,119 |
6,553,847,694 |
6,436,785,850 |
|
- Nguyên giá |
|
6,358,555,975 |
7,483,934,975 |
7,448,934,975 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-725,949,856 |
-930,087,281 |
-1,012,149,125 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
5,593,953,150 |
18,045,866,709 |
215,763,242,101 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
5,593,953,150 |
18,045,866,709 |
215,763,242,101 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
200,006,687 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
200,006,687 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
33,976,425,104 |
29,797,751,234 |
36,465,775,517 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
16,712,181,128 |
14,801,647,513 |
22,302,642,267 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
4,985,828,751 |
5,267,241,281 |
6,234,469,009 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
12,278,415,225 |
9,728,862,440 |
7,928,664,241 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,551,684,213,022 |
1,658,609,034,045 |
4,360,558,905,737 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
401,001,599,367 |
340,592,087,280 |
1,952,623,594,905 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
135,096,432,312 |
103,424,656,357 |
528,243,118,007 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
8,556,777,999 |
15,864,492,583 |
368,213,754,992 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,665,805,100 |
3,389,115,713 |
1,341,163,081 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
19,436,753,395 |
21,775,346,416 |
15,713,948,521 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
7,506,404,645 |
1,527,266,640 |
1,617,106,333 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
922,470,270 |
2,264,261,123 |
4,327,202,805 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
775,533,091 |
2,727,271 |
2,727,271 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
37,452,415,427 |
35,424,600,335 |
9,862,783,621 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
45,170,864,061 |
5,917,699,000 |
106,374,337,883 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
13,609,408,324 |
17,259,147,276 |
20,790,093,500 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
265,905,167,055 |
237,167,430,923 |
1,424,380,476,898 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
262,992,988 |
96,362,637 |
96,362,637 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
194,362,682 |
305,280,000 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
264,537,311,139 |
232,384,070,181 |
1,420,255,279,818 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
3,471,217,859 |
3,455,589,342 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
910,500,246 |
910,500,246 |
573,245,101 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,150,682,613,655 |
1,318,016,946,765 |
2,407,935,310,832 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,150,682,613,655 |
1,318,016,946,765 |
2,407,935,310,832 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
744,903,390,000 |
970,912,750,000 |
1,941,825,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
744,903,390,000 |
970,912,750,000 |
1,941,825,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
1,980,358,653 |
28,940,687,153 |
28,963,735,153 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
49,052,343,723 |
56,347,900,991 |
60,968,109,047 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
168,385,738,484 |
120,011,502,443 |
145,084,524,459 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
79,049,505,807 |
88,391,287,443 |
63,204,850,078 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
89,336,232,677 |
31,620,215,000 |
81,879,674,381 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
186,360,782,795 |
141,804,106,178 |
231,093,442,173 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,551,684,213,022 |
1,658,609,034,045 |
4,360,558,905,737 |
|