MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Điện Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 341,886,641,880 485,811,274,611 1,229,872,510,447
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 68,003,863,792 222,999,837,459 609,411,234,157
1. Tiền 15,076,798,792 79,499,837,459 48,669,299,897
2. Các khoản tương đương tiền 52,927,065,000 143,500,000,000 560,741,934,260
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,172,250,000 252,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,172,250,000 252,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 257,002,673,154 227,394,496,842 245,522,072,322
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 121,421,181,770 74,686,373,191 109,562,153,409
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,243,967,948 50,090,997,292 103,336,396,377
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 74,343,858,552 93,843,858,552
6. Phải thu ngắn hạn khác 58,435,395,765 9,562,455,993 32,849,459,242
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -443,597,011 -789,188,186 -228,723,883
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,866,130 2,787,177
IV. Hàng tồn kho 16,181,139,904 26,151,056,765 24,721,958,269
1. Hàng tồn kho 16,181,139,904 26,151,056,765 24,721,958,269
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 698,965,030 1,093,633,545 98,217,245,699
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 632,103,291 777,057,097 3,810,607,152
2. Thuế GTGT được khấu trừ 180,045 19,000,942 94,389,457,115
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 66,681,694 297,575,506 17,181,432
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,209,797,571,142 1,172,797,759,434 3,130,686,395,290
I. Các khoản phải thu dài hạn 691,183,500 10,963,017,532 785,499,803
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 691,183,500 10,963,017,532 1,276,341,882
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -490,842,079
II.Tài sản cố định 1,169,336,002,701 1,113,991,123,959 2,877,671,877,869
1. Tài sản cố định hữu hình 1,163,703,396,582 1,107,437,276,265 2,871,235,092,019
- Nguyên giá 1,617,237,950,695 1,634,923,252,323 3,494,120,676,243
- Giá trị hao mòn lũy kế -453,534,554,113 -527,485,976,058 -622,885,584,224
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,632,606,119 6,553,847,694 6,436,785,850
- Nguyên giá 6,358,555,975 7,483,934,975 7,448,934,975
- Giá trị hao mòn lũy kế -725,949,856 -930,087,281 -1,012,149,125
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,593,953,150 18,045,866,709 215,763,242,101
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,593,953,150 18,045,866,709 215,763,242,101
V. Đầu tư tài chính dài hạn 200,006,687
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 200,006,687
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 33,976,425,104 29,797,751,234 36,465,775,517
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,712,181,128 14,801,647,513 22,302,642,267
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,985,828,751 5,267,241,281 6,234,469,009
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 12,278,415,225 9,728,862,440 7,928,664,241
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,551,684,213,022 1,658,609,034,045 4,360,558,905,737
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 401,001,599,367 340,592,087,280 1,952,623,594,905
I. Nợ ngắn hạn 135,096,432,312 103,424,656,357 528,243,118,007
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,556,777,999 15,864,492,583 368,213,754,992
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,665,805,100 3,389,115,713 1,341,163,081
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,436,753,395 21,775,346,416 15,713,948,521
4. Phải trả người lao động 7,506,404,645 1,527,266,640 1,617,106,333
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 922,470,270 2,264,261,123 4,327,202,805
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 775,533,091 2,727,271 2,727,271
9. Phải trả ngắn hạn khác 37,452,415,427 35,424,600,335 9,862,783,621
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 45,170,864,061 5,917,699,000 106,374,337,883
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,609,408,324 17,259,147,276 20,790,093,500
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 265,905,167,055 237,167,430,923 1,424,380,476,898
1. Phải trả người bán dài hạn 262,992,988 96,362,637 96,362,637
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 194,362,682 305,280,000
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 264,537,311,139 232,384,070,181 1,420,255,279,818
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,471,217,859 3,455,589,342
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 910,500,246 910,500,246 573,245,101
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,150,682,613,655 1,318,016,946,765 2,407,935,310,832
I. Vốn chủ sở hữu 1,150,682,613,655 1,318,016,946,765 2,407,935,310,832
1. Vốn góp của chủ sở hữu 744,903,390,000 970,912,750,000 1,941,825,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 744,903,390,000 970,912,750,000 1,941,825,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,980,358,653 28,940,687,153 28,963,735,153
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 49,052,343,723 56,347,900,991 60,968,109,047
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 168,385,738,484 120,011,502,443 145,084,524,459
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 79,049,505,807 88,391,287,443 63,204,850,078
- LNST chưa phân phối kỳ này 89,336,232,677 31,620,215,000 81,879,674,381
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 186,360,782,795 141,804,106,178 231,093,442,173
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,551,684,213,022 1,658,609,034,045 4,360,558,905,737
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.