1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
5,474,270,323,436 |
4,654,241,508,250 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
42,291,659,121 |
34,222,040,066 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
5,431,978,664,315 |
4,620,019,468,184 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
4,853,048,431,566 |
4,075,651,299,232 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
578,930,232,749 |
544,368,168,952 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
77,309,951,915 |
225,054,490,905 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
238,744,990,927 |
231,789,288,244 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
164,340,135,211 |
171,852,204,704 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
20,772,764,981 |
52,182,082,142 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
105,412,936,140 |
84,174,363,923 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
112,581,719,056 |
92,873,575,182 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
220,273,303,522 |
412,767,514,650 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
6,952,199,452 |
4,898,810,423 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
536,960,839 |
2,367,026,842 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
6,415,238,613 |
2,531,783,581 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
226,688,542,135 |
415,299,298,231 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
48,582,282,556 |
54,607,503,215 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
1,021,128,667 |
-286,443,568 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
177,085,130,912 |
360,978,238,584 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
152,218,598,357 |
329,328,027,509 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
24,866,532,555 |
31,650,211,075 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
507 |
1,484 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|