1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,152,775,442,861 |
5,242,167,993,353 |
5,983,321,528,388 |
6,916,708,617,272 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,152,775,442,861 |
5,242,167,993,353 |
5,983,321,528,388 |
6,916,708,617,272 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,581,367,427,359 |
4,146,756,214,216 |
4,439,098,902,514 |
5,253,657,429,666 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,571,408,015,502 |
1,095,411,779,137 |
1,544,222,625,874 |
1,663,051,187,606 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
356,750,218,121 |
462,483,652,351 |
604,229,068,934 |
197,391,264,407 |
|
7. Chi phí tài chính |
39,991,305,656 |
140,754,466,088 |
402,095,630,401 |
339,829,264,185 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
115,627,941,264 |
105,075,152,194 |
110,985,185,236 |
145,237,209,607 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
16,773,626,456 |
|
12,802,428,377 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
174,715,036,560 |
151,823,726,599 |
168,206,706,411 |
189,745,851,988 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,730,225,517,863 |
1,265,317,238,801 |
1,590,951,786,373 |
1,330,867,335,840 |
|
12. Thu nhập khác |
71,265,698,273 |
4,606,878,231 |
3,263,226,244 |
93,454,225,841 |
|
13. Chi phí khác |
92,529,826,978 |
2,267,794,046 |
23,646,062,020 |
29,051,006,679 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-21,264,128,705 |
2,339,084,185 |
-20,382,835,776 |
64,403,219,162 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,708,961,389,158 |
1,267,656,322,986 |
1,570,568,950,597 |
1,395,270,555,002 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
118,242,610,184 |
174,098,012,494 |
229,402,804,334 |
202,019,410,135 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
124,404,264 |
5,443,525,582 |
21,404,165,436 |
-5,831,319,731 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,590,594,374,710 |
1,088,114,784,910 |
1,319,761,980,827 |
1,199,082,464,598 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,258,192,452,663 |
864,152,673,084 |
1,069,158,367,039 |
958,605,833,355 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
332,401,922,047 |
223,962,111,826 |
250,603,613,788 |
240,476,631,243 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|