MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng công ty Phát điện 2 - Công ty cổ phần (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,152,775,442,861 5,242,167,993,353 5,983,321,528,388 6,916,708,617,272
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 5,152,775,442,861 5,242,167,993,353 5,983,321,528,388 6,916,708,617,272
4. Giá vốn hàng bán 3,581,367,427,359 4,146,756,214,216 4,439,098,902,514 5,253,657,429,666
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,571,408,015,502 1,095,411,779,137 1,544,222,625,874 1,663,051,187,606
6. Doanh thu hoạt động tài chính 356,750,218,121 462,483,652,351 604,229,068,934 197,391,264,407
7. Chi phí tài chính 39,991,305,656 140,754,466,088 402,095,630,401 339,829,264,185
- Trong đó: Chi phí lãi vay 115,627,941,264 105,075,152,194 110,985,185,236 145,237,209,607
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 16,773,626,456 12,802,428,377
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 174,715,036,560 151,823,726,599 168,206,706,411 189,745,851,988
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,730,225,517,863 1,265,317,238,801 1,590,951,786,373 1,330,867,335,840
12. Thu nhập khác 71,265,698,273 4,606,878,231 3,263,226,244 93,454,225,841
13. Chi phí khác 92,529,826,978 2,267,794,046 23,646,062,020 29,051,006,679
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -21,264,128,705 2,339,084,185 -20,382,835,776 64,403,219,162
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,708,961,389,158 1,267,656,322,986 1,570,568,950,597 1,395,270,555,002
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 118,242,610,184 174,098,012,494 229,402,804,334 202,019,410,135
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 124,404,264 5,443,525,582 21,404,165,436 -5,831,319,731
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,590,594,374,710 1,088,114,784,910 1,319,761,980,827 1,199,082,464,598
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,258,192,452,663 864,152,673,084 1,069,158,367,039 958,605,833,355
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 332,401,922,047 223,962,111,826 250,603,613,788 240,476,631,243
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.