TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
15,567,858,198,939 |
14,760,522,936,762 |
17,031,934,024,954 |
17,385,070,562,344 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,548,058,803,138 |
1,195,152,661,783 |
1,867,581,969,671 |
1,525,418,297,229 |
|
1. Tiền |
227,268,822,905 |
291,572,432,180 |
259,191,494,090 |
237,347,570,913 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,320,789,980,233 |
903,580,229,603 |
1,608,390,475,581 |
1,288,070,726,316 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,217,000,000,000 |
4,906,850,000,000 |
5,076,000,000,000 |
4,961,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,217,000,000,000 |
4,906,850,000,000 |
5,076,000,000,000 |
4,961,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,360,435,608,576 |
6,842,450,776,050 |
7,908,326,626,646 |
8,780,270,568,402 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,880,692,905,607 |
6,220,788,856,010 |
7,192,457,692,467 |
7,884,849,831,487 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
85,070,079,727 |
35,440,033,858 |
51,203,067,320 |
105,689,910,498 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
420,618,216,188 |
610,763,004,080 |
687,700,000,065 |
812,100,145,910 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-25,945,592,946 |
-24,541,117,898 |
-23,034,133,206 |
-22,369,319,493 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,215,834,280,969 |
1,760,593,839,618 |
2,102,546,262,211 |
2,002,916,692,359 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,298,659,033,395 |
1,843,418,592,044 |
2,180,711,344,670 |
2,080,376,409,974 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-82,824,752,426 |
-82,824,752,426 |
-78,165,082,459 |
-77,459,717,615 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
226,529,506,256 |
55,475,659,311 |
77,479,166,426 |
114,965,004,354 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
147,402,536,894 |
2,221,800,454 |
12,066,735,902 |
37,554,538,396 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
63,968,513,316 |
34,102,904,194 |
48,631,210,256 |
60,916,535,300 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,158,456,046 |
19,150,954,663 |
16,781,220,268 |
16,493,930,658 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
31,327,670,075,758 |
30,505,523,532,015 |
29,697,337,564,902 |
29,004,235,482,990 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
29,340,000,000 |
29,340,000,000 |
30,194,107,000 |
30,194,107,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
29,340,000,000 |
29,340,000,000 |
30,194,107,000 |
30,194,107,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
28,661,048,242,701 |
27,783,183,045,807 |
27,086,144,862,049 |
26,624,468,954,395 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
28,438,626,064,197 |
27,555,739,813,542 |
26,855,441,238,903 |
26,442,864,758,518 |
|
- Nguyên giá |
84,865,858,978,907 |
84,900,369,226,990 |
84,983,173,244,659 |
85,373,657,180,127 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,427,232,914,710 |
-57,344,629,413,448 |
-58,127,732,005,756 |
-58,930,792,421,609 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
222,422,178,504 |
227,443,232,265 |
230,703,623,146 |
181,604,195,877 |
|
- Nguyên giá |
301,639,503,976 |
308,522,280,201 |
314,455,038,383 |
261,415,236,158 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-79,217,325,472 |
-81,079,047,936 |
-83,751,415,237 |
-79,811,040,281 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
630,417,490,896 |
640,531,296,448 |
613,396,173,045 |
244,174,959,846 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
630,417,490,896 |
640,531,296,448 |
613,396,173,045 |
244,174,959,846 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,406,014,571,856 |
1,406,215,571,856 |
1,349,917,162,908 |
1,418,080,000,233 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
124,583,454,456 |
124,583,454,456 |
137,385,882,833 |
137,385,882,833 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,316,003,117,400 |
1,316,003,117,400 |
1,316,003,117,400 |
1,316,003,117,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-34,572,000,000 |
-34,371,000,000 |
-103,471,837,325 |
-35,309,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
600,849,770,305 |
646,253,617,904 |
617,685,259,900 |
687,317,461,516 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
172,048,508,490 |
177,496,586,448 |
170,480,538,173 |
230,533,527,952 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,127,141,406 |
41,599,107,320 |
20,194,941,884 |
27,692,927,915 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
427,674,120,409 |
427,157,924,136 |
427,009,779,843 |
429,091,005,649 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
46,895,528,274,697 |
45,266,046,468,777 |
46,729,271,589,856 |
46,389,306,045,334 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
24,891,130,410,606 |
22,347,870,144,465 |
23,797,090,004,132 |
22,491,381,776,754 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,208,936,155,335 |
3,983,915,417,559 |
6,828,289,369,864 |
5,764,549,134,783 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,264,655,064,445 |
816,311,471,361 |
1,200,235,560,361 |
946,113,423,425 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,511,304,313 |
3,155,274,458 |
5,419,774,360 |
4,775,072,849 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
271,823,967,782 |
292,614,824,691 |
468,410,195,223 |
606,395,482,783 |
|
4. Phải trả người lao động |
258,155,885,317 |
140,400,173,401 |
173,601,859,151 |
250,251,447,222 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
152,411,828,924 |
331,362,142,159 |
585,688,526,005 |
762,950,821,231 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
453,263,129 |
27,407,223 |
203,282,223 |
27,407,223 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,538,952,561,683 |
528,441,595,223 |
1,827,790,556,834 |
1,027,369,577,331 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,567,247,351,075 |
1,761,138,487,842 |
2,296,288,303,883 |
1,934,864,442,961 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
166,623,050 |
90,566,232 |
|
222,332,897 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
152,558,305,617 |
110,373,474,969 |
270,651,311,824 |
231,579,126,861 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,682,194,255,271 |
18,363,954,726,906 |
16,968,800,634,268 |
16,726,832,641,971 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
295,949,981 |
202,380,000 |
202,380,000 |
202,380,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
18,628,778,006,230 |
18,310,090,190,061 |
16,915,027,433,470 |
16,676,206,363,091 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,518,473,500 |
2,558,751,106 |
2,558,751,106 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
50,601,825,560 |
51,103,405,739 |
51,012,069,692 |
50,423,898,880 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
22,004,397,864,091 |
22,918,176,324,312 |
22,932,181,585,724 |
23,897,924,268,580 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
22,004,397,864,091 |
22,918,176,324,312 |
22,932,181,585,724 |
23,897,924,268,580 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,866,443,670,000 |
11,866,443,670,000 |
11,866,443,670,000 |
11,866,443,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
11,866,443,670,000 |
11,866,443,670,000 |
|
11,866,443,670,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
126,329,739,544 |
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
186,444,606,987 |
314,073,499,703 |
315,041,099,703 |
314,461,099,703 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-97,442,236,371 |
-75,800,638,082 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,335,369,389,746 |
1,353,297,658,763 |
1,803,551,945,552 |
1,807,996,583,489 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,080,516,662,209 |
3,762,035,209,405 |
3,006,488,004,698 |
4,263,230,499,442 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,258,192,452,663 |
864,152,673,084 |
|
921,371,579,501 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,822,324,209,546 |
2,897,882,536,321 |
|
3,341,858,919,941 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,506,736,031,976 |
5,698,126,924,523 |
5,940,656,865,771 |
5,645,792,415,946 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
46,895,528,274,697 |
45,266,046,468,777 |
46,729,271,589,856 |
46,389,306,045,334 |
|