MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Gia Định (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 139,797,640,038 159,132,165,152 160,013,760,477 166,110,197,234
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 492,182,953 457,412,992 130,310,915 179,117,414
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 139,305,457,085 158,674,752,160 159,883,449,562 165,931,079,820
4. Giá vốn hàng bán 95,040,983,922 98,146,316,546 95,189,608,214 100,511,472,308
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 44,264,473,163 60,528,435,614 64,693,841,348 65,419,607,512
6. Doanh thu hoạt động tài chính 149,936,046 403,589,096 199,841,054 559,971,806
7. Chi phí tài chính 344,461,482 392,549,135 573,524,256 124,796,294
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 26,393,826,902 30,570,033,857 38,514,919,245 41,665,802,579
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,773,933,071 18,892,958,434 18,874,423,297 20,136,122,535
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,902,187,754 11,076,483,284 6,930,815,604 4,052,857,910
12. Thu nhập khác 1,159,806,173 158,332,660 288,892,874 2,923,311,975
13. Chi phí khác 54,696,592 1,445,306,115 10,361 432
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,105,109,581 -1,286,973,455 288,882,513 2,923,311,543
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,007,297,335 9,789,509,829 7,219,698,117 6,976,169,453
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 610,791,703 2,025,861,404 1,481,139,623 1,425,233,891
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,396,505,632 7,763,648,425 5,738,558,494 5,550,935,562
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,396,505,632 7,763,648,425 5,738,558,494 5,550,935,562
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.