1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
139,797,640,038 |
159,132,165,152 |
160,013,760,477 |
166,110,197,234 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
492,182,953 |
457,412,992 |
130,310,915 |
179,117,414 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
139,305,457,085 |
158,674,752,160 |
159,883,449,562 |
165,931,079,820 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
95,040,983,922 |
98,146,316,546 |
95,189,608,214 |
100,511,472,308 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,264,473,163 |
60,528,435,614 |
64,693,841,348 |
65,419,607,512 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
149,936,046 |
403,589,096 |
199,841,054 |
559,971,806 |
|
7. Chi phí tài chính |
344,461,482 |
392,549,135 |
573,524,256 |
124,796,294 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
26,393,826,902 |
30,570,033,857 |
38,514,919,245 |
41,665,802,579 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,773,933,071 |
18,892,958,434 |
18,874,423,297 |
20,136,122,535 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,902,187,754 |
11,076,483,284 |
6,930,815,604 |
4,052,857,910 |
|
12. Thu nhập khác |
1,159,806,173 |
158,332,660 |
288,892,874 |
2,923,311,975 |
|
13. Chi phí khác |
54,696,592 |
1,445,306,115 |
10,361 |
432 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,105,109,581 |
-1,286,973,455 |
288,882,513 |
2,923,311,543 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,007,297,335 |
9,789,509,829 |
7,219,698,117 |
6,976,169,453 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
610,791,703 |
2,025,861,404 |
1,481,139,623 |
1,425,233,891 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,396,505,632 |
7,763,648,425 |
5,738,558,494 |
5,550,935,562 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,396,505,632 |
7,763,648,425 |
5,738,558,494 |
5,550,935,562 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|