1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
414,411,840,558 |
|
451,632,906,520 |
475,455,229,416 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,133,372,068 |
|
1,047,057,317 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
413,278,468,490 |
|
450,585,849,203 |
475,455,229,416 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
223,910,620,470 |
|
264,710,913,434 |
302,627,285,603 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
189,367,848,020 |
|
185,874,935,769 |
172,827,943,813 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
331,900,165 |
|
435,009,406 |
1,222,896,371 |
|
7. Chi phí tài chính |
226,977,682 |
|
624,961,490 |
2,061,548,590 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
226,977,682 |
|
624,961,490 |
2,061,548,590 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
125,406,252,653 |
|
128,402,614,019 |
111,290,742,341 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
37,615,888,211 |
|
45,169,227,921 |
45,967,347,181 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,450,629,639 |
|
12,113,141,745 |
14,731,202,072 |
|
12. Thu nhập khác |
4,323,438,871 |
|
2,791,200,898 |
4,213,363,409 |
|
13. Chi phí khác |
3,602,526,592 |
|
820,869,252 |
1,984,879,991 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
720,912,279 |
|
1,970,331,646 |
2,228,483,418 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,171,541,918 |
|
14,083,473,391 |
16,959,685,490 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,459,300,864 |
|
990,543,462 |
1,144,807,836 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
184,293,001 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,527,948,053 |
|
13,092,929,929 |
15,814,877,654 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,527,948,053 |
|
13,092,929,929 |
15,814,877,654 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,266 |
|
|
1,665 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|