MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Gia Định (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 115,175,552,444 118,355,426,166 125,437,795,160 134,140,743,938
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 58,936,147,749 58,521,596,909 67,324,950,156 88,700,807,729
1. Tiền 58,936,147,749 58,521,596,909 67,324,950,156 88,700,807,729
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,000,000,000 8,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,000,000,000 8,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,224,350,773 34,428,688,089 30,708,052,932 16,306,583,608
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,332,870,397 33,289,981,209 29,098,296,178 11,540,756,477
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,320,203,488 1,521,286,739 1,421,077,714 1,190,036,125
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,712,281,231 2,909,083,758 3,480,342,657 6,755,100,421
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,141,004,343 -3,291,663,617 -3,291,663,617 -3,179,309,415
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,178,998,747 14,700,223,873 12,803,689,769 11,940,771,743
1. Hàng tồn kho 15,178,998,747 14,700,223,873 12,803,689,769 11,940,771,743
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,836,055,175 2,704,917,295 1,601,102,303 4,192,580,858
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,836,055,175 2,704,917,295 1,601,102,303 3,738,059,232
2. Thuế GTGT được khấu trừ 454,521,626
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 153,017,519,553 150,039,339,817 147,771,707,894 153,544,789,992
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,504,232,821 1,487,432,821 1,487,432,821 1,487,432,821
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,504,232,821 1,487,432,821 1,487,432,821 1,487,432,821
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 126,378,105,318 128,058,783,567 127,824,219,525 137,435,364,270
1. Tài sản cố định hữu hình 123,813,247,201 125,802,632,317 125,876,775,142 135,068,986,423
- Nguyên giá 488,992,388,097 497,764,413,673 503,776,479,490 517,972,664,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -365,179,140,896 -371,961,781,356 -377,899,704,348 -382,903,677,577
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,564,858,117 2,256,151,250 1,947,444,383 2,366,377,847
- Nguyên giá 9,420,677,024 9,420,677,024 9,420,677,024 10,160,329,427
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,855,818,907 -7,164,525,774 -7,473,232,641 -7,793,951,580
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,619,985,782 15,068,554,508 13,542,230,436 9,980,407,501
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,619,985,782 15,068,554,508 13,542,230,436 9,980,407,501
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,515,195,632 5,424,568,921 4,917,825,112 4,641,585,400
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,515,195,632 5,424,568,921 4,917,825,112 4,641,585,400
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 268,193,071,997 268,394,765,983 273,209,503,054 287,685,533,930
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 94,877,841,568 104,132,639,894 103,482,688,503 112,407,783,817
I. Nợ ngắn hạn 75,790,570,040 87,532,601,901 86,809,645,564 97,998,518,301
1. Phải trả người bán ngắn hạn 48,911,533,274 45,482,074,075 53,700,308,463 62,435,294,761
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 957,446,706 973,347,104 740,599,747 631,607,746
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,546,945,055 3,657,288,202 2,889,245,077 2,234,709,799
4. Phải trả người lao động 4,310,112,403 5,216,473,618 6,628,183,208 11,525,594,014
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,052,616,992 1,450,998,051 1,343,957,941 31,498,266
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,810,688,920
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,998,128,834 21,040,588,808 15,794,714,072 14,586,710,591
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,706,998,204 4,942,664,272 3,965,198,204 4,942,664,272
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 306,788,572 1,958,478,851 1,747,438,852 1,610,438,852
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 19,087,271,528 16,600,037,993 16,673,042,939 14,409,265,516
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 792,174,301 776,272,902 849,277,848 1,056,832,561
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18,295,097,227 15,823,765,091 15,823,765,091 13,352,432,955
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 173,315,230,429 164,262,126,089 169,726,814,551 175,277,750,113
I. Vốn chủ sở hữu 173,315,230,429 164,262,126,089 169,726,814,551 175,277,750,113
1. Vốn góp của chủ sở hữu 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 38,471,193,102 40,381,736,486 40,381,736,486 40,381,736,486
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39,844,037,327 28,880,389,603 34,345,078,065 39,896,013,627
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,396,505,632 10,160,154,057 15,624,842,519 18,720,235,546
- LNST chưa phân phối kỳ này 37,447,531,695 18,720,235,546 18,720,235,546 21,175,778,081
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 268,193,071,997 268,394,765,983 273,209,503,054 287,685,533,930
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.