TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
115,175,552,444 |
118,355,426,166 |
125,437,795,160 |
134,140,743,938 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
58,936,147,749 |
58,521,596,909 |
67,324,950,156 |
88,700,807,729 |
|
1. Tiền |
58,936,147,749 |
58,521,596,909 |
67,324,950,156 |
88,700,807,729 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
31,224,350,773 |
34,428,688,089 |
30,708,052,932 |
16,306,583,608 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,332,870,397 |
33,289,981,209 |
29,098,296,178 |
11,540,756,477 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,320,203,488 |
1,521,286,739 |
1,421,077,714 |
1,190,036,125 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,712,281,231 |
2,909,083,758 |
3,480,342,657 |
6,755,100,421 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,141,004,343 |
-3,291,663,617 |
-3,291,663,617 |
-3,179,309,415 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,178,998,747 |
14,700,223,873 |
12,803,689,769 |
11,940,771,743 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,178,998,747 |
14,700,223,873 |
12,803,689,769 |
11,940,771,743 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,836,055,175 |
2,704,917,295 |
1,601,102,303 |
4,192,580,858 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,836,055,175 |
2,704,917,295 |
1,601,102,303 |
3,738,059,232 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
454,521,626 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
153,017,519,553 |
150,039,339,817 |
147,771,707,894 |
153,544,789,992 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,504,232,821 |
1,487,432,821 |
1,487,432,821 |
1,487,432,821 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,504,232,821 |
1,487,432,821 |
1,487,432,821 |
1,487,432,821 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
126,378,105,318 |
128,058,783,567 |
127,824,219,525 |
137,435,364,270 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
123,813,247,201 |
125,802,632,317 |
125,876,775,142 |
135,068,986,423 |
|
- Nguyên giá |
488,992,388,097 |
497,764,413,673 |
503,776,479,490 |
517,972,664,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-365,179,140,896 |
-371,961,781,356 |
-377,899,704,348 |
-382,903,677,577 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,564,858,117 |
2,256,151,250 |
1,947,444,383 |
2,366,377,847 |
|
- Nguyên giá |
9,420,677,024 |
9,420,677,024 |
9,420,677,024 |
10,160,329,427 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,855,818,907 |
-7,164,525,774 |
-7,473,232,641 |
-7,793,951,580 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
21,619,985,782 |
15,068,554,508 |
13,542,230,436 |
9,980,407,501 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
21,619,985,782 |
15,068,554,508 |
13,542,230,436 |
9,980,407,501 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,515,195,632 |
5,424,568,921 |
4,917,825,112 |
4,641,585,400 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,515,195,632 |
5,424,568,921 |
4,917,825,112 |
4,641,585,400 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
268,193,071,997 |
268,394,765,983 |
273,209,503,054 |
287,685,533,930 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
94,877,841,568 |
104,132,639,894 |
103,482,688,503 |
112,407,783,817 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
75,790,570,040 |
87,532,601,901 |
86,809,645,564 |
97,998,518,301 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
48,911,533,274 |
45,482,074,075 |
53,700,308,463 |
62,435,294,761 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
957,446,706 |
973,347,104 |
740,599,747 |
631,607,746 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,546,945,055 |
3,657,288,202 |
2,889,245,077 |
2,234,709,799 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,310,112,403 |
5,216,473,618 |
6,628,183,208 |
11,525,594,014 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,052,616,992 |
1,450,998,051 |
1,343,957,941 |
31,498,266 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
2,810,688,920 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,998,128,834 |
21,040,588,808 |
15,794,714,072 |
14,586,710,591 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,706,998,204 |
4,942,664,272 |
3,965,198,204 |
4,942,664,272 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
306,788,572 |
1,958,478,851 |
1,747,438,852 |
1,610,438,852 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
19,087,271,528 |
16,600,037,993 |
16,673,042,939 |
14,409,265,516 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
792,174,301 |
776,272,902 |
849,277,848 |
1,056,832,561 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
18,295,097,227 |
15,823,765,091 |
15,823,765,091 |
13,352,432,955 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
173,315,230,429 |
164,262,126,089 |
169,726,814,551 |
175,277,750,113 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
173,315,230,429 |
164,262,126,089 |
169,726,814,551 |
175,277,750,113 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
38,471,193,102 |
40,381,736,486 |
40,381,736,486 |
40,381,736,486 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
39,844,037,327 |
28,880,389,603 |
34,345,078,065 |
39,896,013,627 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,396,505,632 |
10,160,154,057 |
15,624,842,519 |
18,720,235,546 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
37,447,531,695 |
18,720,235,546 |
18,720,235,546 |
21,175,778,081 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
268,193,071,997 |
268,394,765,983 |
273,209,503,054 |
287,685,533,930 |
|