TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
182,399,516,186 |
172,922,365,163 |
176,761,716,270 |
207,422,742,841 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
138,478,769,822 |
132,237,216,671 |
146,485,160,388 |
152,647,111,562 |
|
1. Tiền |
138,478,769,822 |
132,237,216,671 |
146,485,160,388 |
152,647,111,562 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
3,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
3,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,083,847,041 |
15,900,585,029 |
12,418,926,692 |
21,100,892,048 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,838,512,095 |
13,465,132,355 |
8,546,605,930 |
15,532,914,742 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,182,265,317 |
3,333,202,474 |
3,718,977,974 |
6,253,774,098 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,176,786,947 |
2,215,967,518 |
3,146,052,745 |
2,356,762,025 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,113,717,318 |
-3,113,717,318 |
-2,992,709,957 |
-3,042,558,817 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,962,443,953 |
16,076,881,541 |
11,798,412,397 |
21,511,102,342 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,962,443,953 |
16,076,881,541 |
11,798,412,397 |
21,511,102,342 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,874,455,370 |
707,681,922 |
3,059,216,793 |
4,163,636,889 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,001,903,933 |
707,681,922 |
2,360,710,995 |
2,193,082,494 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
-438,281,408 |
|
698,505,798 |
639,291,396 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
310,832,845 |
|
|
1,331,262,999 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
155,829,204,304 |
152,955,469,395 |
166,265,685,252 |
164,788,545,813 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,836,147,821 |
1,832,932,821 |
1,504,232,821 |
1,504,232,821 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,836,147,821 |
1,832,932,821 |
1,504,232,821 |
1,504,232,821 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
141,420,727,162 |
140,225,755,992 |
146,373,727,771 |
142,418,566,579 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
141,088,375,618 |
139,823,503,524 |
146,031,546,086 |
141,635,853,275 |
|
- Nguyên giá |
459,409,949,162 |
465,236,519,933 |
478,549,269,766 |
479,469,435,381 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-318,321,573,544 |
-325,413,016,409 |
-332,517,723,680 |
-337,833,582,106 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
332,351,544 |
402,252,468 |
342,181,685 |
782,713,304 |
|
- Nguyên giá |
5,902,194,624 |
6,033,194,624 |
6,033,194,624 |
6,569,712,624 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,569,843,080 |
-5,630,942,156 |
-5,691,012,939 |
-5,786,999,320 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,671,825,476 |
8,032,741,326 |
11,882,392,584 |
15,027,108,813 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,671,825,476 |
8,032,741,326 |
11,882,392,584 |
15,027,108,813 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,900,503,845 |
2,864,039,256 |
6,505,332,076 |
5,838,637,600 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,900,503,845 |
2,864,039,256 |
6,505,332,076 |
5,838,637,600 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
338,228,720,490 |
325,877,834,558 |
343,027,401,522 |
372,211,288,654 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
191,059,855,019 |
174,623,610,671 |
175,100,649,694 |
197,418,528,090 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
164,931,979,296 |
148,453,832,145 |
151,021,003,444 |
173,217,474,002 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
123,087,346,400 |
117,505,430,650 |
117,038,934,060 |
151,234,421,079 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,931,195,666 |
8,662,115,393 |
4,694,321,831 |
4,810,222,789 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,922,128,839 |
5,973,560,527 |
8,278,732,252 |
4,437,661,596 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,303,021,605 |
7,370,067,641 |
10,987,263,926 |
4,283,170,625 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
57,725,808 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,419,850,097 |
3,055,542,313 |
2,974,120,887 |
3,642,869,261 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,942,664,232 |
3,706,998,164 |
4,943,464,232 |
3,706,998,204 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,325,772,457 |
2,180,117,457 |
2,046,440,448 |
1,102,130,448 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
26,127,875,723 |
26,169,778,526 |
24,079,646,250 |
24,201,054,088 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
418,782,048 |
460,684,851 |
842,684,711 |
963,292,589 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
25,709,093,675 |
25,709,093,675 |
23,236,961,539 |
23,237,761,499 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
147,168,865,471 |
151,254,223,887 |
167,926,751,828 |
174,792,760,564 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
147,168,865,471 |
151,254,223,887 |
167,926,751,828 |
174,792,760,564 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
38,031,182,518 |
38,031,182,518 |
38,031,182,518 |
38,031,182,518 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,137,682,953 |
18,223,041,369 |
34,895,569,310 |
41,761,578,046 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,587,634,789 |
10,672,993,205 |
18,530,584,647 |
6,741,691,916 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,550,048,164 |
7,550,048,164 |
16,364,984,663 |
35,019,886,130 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
338,228,720,490 |
325,877,834,558 |
343,027,401,522 |
372,211,288,654 |
|