MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Gia Định (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 182,399,516,186 172,922,365,163 176,761,716,270 207,422,742,841
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 138,478,769,822 132,237,216,671 146,485,160,388 152,647,111,562
1. Tiền 138,478,769,822 132,237,216,671 146,485,160,388 152,647,111,562
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,000,000,000 8,000,000,000 3,000,000,000 8,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,000,000,000 8,000,000,000 3,000,000,000 8,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,083,847,041 15,900,585,029 12,418,926,692 21,100,892,048
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,838,512,095 13,465,132,355 8,546,605,930 15,532,914,742
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,182,265,317 3,333,202,474 3,718,977,974 6,253,774,098
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,176,786,947 2,215,967,518 3,146,052,745 2,356,762,025
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,113,717,318 -3,113,717,318 -2,992,709,957 -3,042,558,817
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,962,443,953 16,076,881,541 11,798,412,397 21,511,102,342
1. Hàng tồn kho 15,962,443,953 16,076,881,541 11,798,412,397 21,511,102,342
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,874,455,370 707,681,922 3,059,216,793 4,163,636,889
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,001,903,933 707,681,922 2,360,710,995 2,193,082,494
2. Thuế GTGT được khấu trừ -438,281,408 698,505,798 639,291,396
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 310,832,845 1,331,262,999
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 155,829,204,304 152,955,469,395 166,265,685,252 164,788,545,813
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,836,147,821 1,832,932,821 1,504,232,821 1,504,232,821
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,836,147,821 1,832,932,821 1,504,232,821 1,504,232,821
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 141,420,727,162 140,225,755,992 146,373,727,771 142,418,566,579
1. Tài sản cố định hữu hình 141,088,375,618 139,823,503,524 146,031,546,086 141,635,853,275
- Nguyên giá 459,409,949,162 465,236,519,933 478,549,269,766 479,469,435,381
- Giá trị hao mòn lũy kế -318,321,573,544 -325,413,016,409 -332,517,723,680 -337,833,582,106
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 332,351,544 402,252,468 342,181,685 782,713,304
- Nguyên giá 5,902,194,624 6,033,194,624 6,033,194,624 6,569,712,624
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,569,843,080 -5,630,942,156 -5,691,012,939 -5,786,999,320
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,671,825,476 8,032,741,326 11,882,392,584 15,027,108,813
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,671,825,476 8,032,741,326 11,882,392,584 15,027,108,813
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,900,503,845 2,864,039,256 6,505,332,076 5,838,637,600
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,900,503,845 2,864,039,256 6,505,332,076 5,838,637,600
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 338,228,720,490 325,877,834,558 343,027,401,522 372,211,288,654
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 191,059,855,019 174,623,610,671 175,100,649,694 197,418,528,090
I. Nợ ngắn hạn 164,931,979,296 148,453,832,145 151,021,003,444 173,217,474,002
1. Phải trả người bán ngắn hạn 123,087,346,400 117,505,430,650 117,038,934,060 151,234,421,079
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,931,195,666 8,662,115,393 4,694,321,831 4,810,222,789
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,922,128,839 5,973,560,527 8,278,732,252 4,437,661,596
4. Phải trả người lao động 7,303,021,605 7,370,067,641 10,987,263,926 4,283,170,625
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 57,725,808
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,419,850,097 3,055,542,313 2,974,120,887 3,642,869,261
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,942,664,232 3,706,998,164 4,943,464,232 3,706,998,204
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,325,772,457 2,180,117,457 2,046,440,448 1,102,130,448
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 26,127,875,723 26,169,778,526 24,079,646,250 24,201,054,088
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 418,782,048 460,684,851 842,684,711 963,292,589
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 25,709,093,675 25,709,093,675 23,236,961,539 23,237,761,499
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 147,168,865,471 151,254,223,887 167,926,751,828 174,792,760,564
I. Vốn chủ sở hữu 147,168,865,471 151,254,223,887 167,926,751,828 174,792,760,564
1. Vốn góp của chủ sở hữu 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 38,031,182,518 38,031,182,518 38,031,182,518 38,031,182,518
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,137,682,953 18,223,041,369 34,895,569,310 41,761,578,046
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,587,634,789 10,672,993,205 18,530,584,647 6,741,691,916
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,550,048,164 7,550,048,164 16,364,984,663 35,019,886,130
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 338,228,720,490 325,877,834,558 343,027,401,522 372,211,288,654
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.