MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Gia Định (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 97,058,872,635 100,160,332,854 106,877,234,271 121,852,741,685
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56,516,164,359 56,429,709,653 63,371,983,690 77,154,258,024
1. Tiền 56,516,164,359 56,429,709,653 63,371,983,690 77,154,258,024
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,955,678,146 10,354,614,393 15,094,734,535 16,078,349,648
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,878,365,004 7,688,008,072 13,011,002,784 12,118,723,937
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,079,699,093 2,630,561,651 2,625,637,507 3,758,314,651
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,628,893,665 2,667,324,286 2,391,238,259 3,105,287,322
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,631,279,616 -2,631,279,616 -2,933,144,015 -2,903,976,262
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 16,766,908,024 19,461,479,296 16,415,991,847 18,474,809,360
1. Hàng tồn kho 16,766,908,024 19,461,479,296 16,415,991,847 18,474,809,360
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,820,122,106 5,914,529,512 3,994,524,199 2,145,324,653
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,435,050,249 3,004,727,341 1,783,119,918 612,788,612
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,337,553,123 2,909,802,171 2,211,404,281 1,532,536,041
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,047,518,734
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 175,705,384,201 174,512,657,966 170,501,480,712 166,339,132,440
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,928,089,821 1,928,089,821 1,928,089,821 1,836,147,821
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,928,089,821 1,928,089,821 1,928,089,821 1,836,147,821
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 166,548,948,784 164,160,526,313 159,492,316,778 155,561,199,260
1. Tài sản cố định hữu hình 165,850,470,932 163,619,501,360 159,022,150,190 155,152,542,674
- Nguyên giá 440,505,345,545 447,018,630,540 449,353,944,528 452,446,501,911
- Giá trị hao mòn lũy kế -274,654,874,613 -283,399,129,180 -290,331,794,338 -297,293,959,237
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 698,477,852 541,024,953 470,166,588 408,656,586
- Nguyên giá 5,833,194,624 5,833,194,624 5,833,194,624 5,833,194,624
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,134,716,772 -5,292,169,671 -5,363,028,036 -5,424,538,038
III. Bất động sản đầu tư 144,917,377
- Nguyên giá 2,259,572,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,114,655,123
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,498,007,660 6,932,650,843 7,764,453,421 6,704,236,350
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,498,007,660 6,932,650,843 7,764,453,421 6,704,236,350
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,585,420,559 1,491,390,989 1,316,620,692 2,237,549,009
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,585,420,559 1,491,390,989 1,316,620,692 2,237,549,009
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 272,764,256,836 274,672,990,820 277,378,714,983 288,191,874,125
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 117,776,917,721 115,539,293,849 126,577,854,521 131,063,563,192
I. Nợ ngắn hạn 84,199,480,204 81,872,838,716 95,178,824,545 99,714,689,460
1. Phải trả người bán ngắn hạn 51,281,186,405 57,443,563,403 63,369,250,463 70,718,466,997
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,594,947,459 6,221,678,199 7,717,793,825 7,817,312,595
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,974,962,720 6,369,455,710 4,529,609,861 4,616,241,899
4. Phải trả người lao động 9,631,430,846 3,960,003,601 3,850,998,345 6,428,358,854
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,764,568,589 2,576,019,686 7,573,435,921 3,232,239,053
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,927,264,232 3,706,998,164 4,942,664,192 3,706,998,124
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,025,119,953 1,595,119,953 3,195,071,938 3,195,071,938
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 33,577,437,517 33,666,455,133 31,399,029,976 31,348,873,732
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 697,115,745
7. Phải trả dài hạn khác 438,947,434 543,365,050 747,271,989
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 33,138,490,083 33,123,090,083 30,651,757,987 30,651,757,987
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 154,987,339,115 159,133,696,971 150,800,860,462 157,128,310,933
I. Vốn chủ sở hữu 154,987,339,115 159,133,696,971 150,800,860,462 157,128,310,933
1. Vốn góp của chủ sở hữu 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 37,169,824,832 37,169,824,832 37,588,539,610 37,588,539,610
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,817,514,283 26,963,872,139 18,212,320,852 24,539,771,323
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,604,304,292 7,731,519,162 12,884,374,053 19,211,824,524
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,213,209,991 19,232,352,977 5,327,946,799 5,327,946,799
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 272,764,256,836 274,672,990,820 277,378,714,983 288,191,874,125
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.