TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
97,058,872,635 |
100,160,332,854 |
106,877,234,271 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
56,516,164,359 |
56,429,709,653 |
63,371,983,690 |
|
1. Tiền |
|
56,516,164,359 |
56,429,709,653 |
63,371,983,690 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
8,955,678,146 |
10,354,614,393 |
15,094,734,535 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
4,878,365,004 |
7,688,008,072 |
13,011,002,784 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
4,079,699,093 |
2,630,561,651 |
2,625,637,507 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
2,628,893,665 |
2,667,324,286 |
2,391,238,259 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-2,631,279,616 |
-2,631,279,616 |
-2,933,144,015 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
16,766,908,024 |
19,461,479,296 |
16,415,991,847 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
16,766,908,024 |
19,461,479,296 |
16,415,991,847 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
6,820,122,106 |
5,914,529,512 |
3,994,524,199 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
2,435,050,249 |
3,004,727,341 |
1,783,119,918 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,337,553,123 |
2,909,802,171 |
2,211,404,281 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,047,518,734 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
175,705,384,201 |
174,512,657,966 |
170,501,480,712 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
1,928,089,821 |
1,928,089,821 |
1,928,089,821 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,928,089,821 |
1,928,089,821 |
1,928,089,821 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
166,548,948,784 |
164,160,526,313 |
159,492,316,778 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
165,850,470,932 |
163,619,501,360 |
159,022,150,190 |
|
- Nguyên giá |
|
440,505,345,545 |
447,018,630,540 |
449,353,944,528 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-274,654,874,613 |
-283,399,129,180 |
-290,331,794,338 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
698,477,852 |
541,024,953 |
470,166,588 |
|
- Nguyên giá |
|
5,833,194,624 |
5,833,194,624 |
5,833,194,624 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-5,134,716,772 |
-5,292,169,671 |
-5,363,028,036 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
144,917,377 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
2,259,572,500 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,114,655,123 |
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
5,498,007,660 |
6,932,650,843 |
7,764,453,421 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
5,498,007,660 |
6,932,650,843 |
7,764,453,421 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,585,420,559 |
1,491,390,989 |
1,316,620,692 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,585,420,559 |
1,491,390,989 |
1,316,620,692 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
272,764,256,836 |
274,672,990,820 |
277,378,714,983 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
117,776,917,721 |
115,539,293,849 |
126,577,854,521 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
84,199,480,204 |
81,872,838,716 |
95,178,824,545 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
51,281,186,405 |
57,443,563,403 |
63,369,250,463 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
9,594,947,459 |
6,221,678,199 |
7,717,793,825 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,974,962,720 |
6,369,455,710 |
4,529,609,861 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
9,631,430,846 |
3,960,003,601 |
3,850,998,345 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
2,764,568,589 |
2,576,019,686 |
7,573,435,921 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
4,927,264,232 |
3,706,998,164 |
4,942,664,192 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,025,119,953 |
1,595,119,953 |
3,195,071,938 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
33,577,437,517 |
33,666,455,133 |
31,399,029,976 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
438,947,434 |
543,365,050 |
747,271,989 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
33,138,490,083 |
33,123,090,083 |
30,651,757,987 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
154,987,339,115 |
159,133,696,971 |
150,800,860,462 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
154,987,339,115 |
159,133,696,971 |
150,800,860,462 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
37,169,824,832 |
37,169,824,832 |
37,588,539,610 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
22,817,514,283 |
26,963,872,139 |
18,212,320,852 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
20,604,304,292 |
7,731,519,162 |
12,884,374,053 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
2,213,209,991 |
19,232,352,977 |
5,327,946,799 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
272,764,256,836 |
274,672,990,820 |
277,378,714,983 |
|